Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Cụm động từ

Phrasal verb (cụm động từ) là sự kết hợp của động từ và giới từ hoặc trạng từ. Các cụm động từ phổ biến gồm: account for, ask for, break up, break out, break down, bring up, catch up,...

Phrasal verb (cụm động từ) là sự kết hợp của động từ và giới từ hoặc trạng từ. Các cụm động từ phổ biến gồm:

  1. account for: giải thích, kể đến
  2. ask for: đòi hỏi
  3. break down = fail, collapse: hỏng, suy sụp
  4. break out = start suddenly: bùng nổ, bùng phát
  5. bring up = raise and educate: nuôi nấng
  6. bring about = cause sth to happen: xảy ra, mang lại
  7. catch up / catch up with: bắt kịp, theo kịp
  8. call off: hủy bỏ
  9. call on = visit: viếng thăm
  10. call up: gọi điện
  11. carry on: tiến hành
  12. carry out: tiến hành
  13. catch up with: theo kịp với
  14. come along: tiến hành
  15. come on= begin: bắt đầu
  16. come out = appear: xuất hiện
  17. come about = become lower: giảm xuống, sa sút
  18. come over = visit: ghé thăm
  19. come up with = think of: nghĩ ra
  20. cool off: (nhiệt tình) nguội lạnh đi, giảm đi
  21. count on = investigate, examinate: tính, dựa vào
  22. differ from = not be the same: không giống với
  23. fall behind: thụt lùi, tụt lại đằng sau
  24. fill in: điền vào, ghi vào
  25. fill out = discover: khám phá ra
  26. get over = recover from: vượt qua, khắc phục
  27. get up: thức dậy
  28. get along / get on with sth: have a good relationship with sb: hòa thuận
  29. give in: nhượng bộ, chịu thua
  30. give up = stop: từ bỏ, bỏ
  31. go after: theo đuổi
  32. go by: (thời gian) trôi qua
  33. go after = chase, pursue: theo đuổi, rượt đuổi
  34. go ahead = be carried out: được diễn ra, tiến hành
  35. go along = develop, progress: tiến bộ
  36. go away: biến mất, tan đi
  37. go back = return: trở lại
  38. go in: vào, đi vào
  39. go off: (chuông) reo, (súng, bom) nổ, (sữa) chua, hỏng, (đèn) tắt, (máy móc) hư
  40. go on = continue: tiếp tục           
  41. go over: xem lại
  42. go out: (ánh sáng, lửa, đèn) tắt
  43. go up: lớn lên, trưởng thành = grow up: (giá cả) tăng lên
  44. go down: (giá cả) giảm xuống
  45. hold up = stop = delay: hoãn lại, ngừng
  46. hurry up: vội vàng
  47. keep on = continue: tiếp tục
  48. keep up with: theo kịp, bắt kịp
  49. lay down: đề ra
  50. let down: khiến ai thất vọng
  51. lie down: nằm nghỉ
  52. jot down = make a quick note of something: ghi nhanh
  53. look after: chăm sóc
  54. look at: nhìn
  55. look down on sb = coi thường
  56. look up to sb = respect: kính trọng
  57. look up: tìm, tra cứu (trong sách, từ điển)
  58. look for: tìm kiếm
  59. make out = understand: hiểu
  60. make up = invent, put sth together: phát minh, trộn
  61. pass away = die: chết
  62. put on: mặc (quần áo), mang (giày), đội (mũ), mở (đèn)
  63. put out = make st stop burning, produce: dập tắt, sản xuất
  64. put off = postpone: hoãn lại
  65. put up = build: xây dựng
  66. result in = lead to = cause: gây ra
  67. speak up: nói to, nói thẳng
  68. set off = begin: khởi hành
  69. set up = establish: thành lập
  70. set out/ set off: khởi hành
  71. stand by: ủng hộ
  72. stand for: là viết tắt của…
  73. take after = resemble: giống
  74. take off: cởi (quần áo, giày, mũ ); (máy bay) cất cánh
  75. take over = take responsible for st /V-ing: đảm nhận trách nhiệm
  76. take up = start doing: bắt đầu tham gia
  77. try out: thử
  78. try on: mặc thử (quần áo)
  79. turn down: gạt bỏ, bác bỏ
  80. turn off: khóa, tắt (đèn, máy móc, động cơ …)
  81. turn on: mở (đèn, máy móc, động cơ …)
  82. turn round: quay lại, thay đổi hướng
  83. turn up: đến = arrive = appear (xuất hiện)
  84. wait up (for): thức đợi ai
  85. wash away: cuốn trôi đi, quét sạch
  86. wash up: rửa bát đĩa
  87. watch out: đề phòng, chú ý
  88. wipe out = remove, destroy completely: xóa bỏ, phá hủy

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Áp dụng kiến thức vào các trường hợp thực tế: Tầm quan trọng và cách thực hiện

Khái niệm về kỹ năng và tầm quan trọng trong đời sống và công việc, các loại kỹ năng mềm và kỹ năng cứng, các bước để phát triển kỹ năng, và cách áp dụng kỹ năng vào công việc.

Khái niệm về đường đi và yếu tố ảnh hưởng. Các loại đường đi phổ biến và công cụ đo đường đi. Ứng dụng của đường đi trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về dạng cong và vai trò của nó trong hình học học hình. Loại dạng cong cơ bản như dạng cong đường thẳng và dạng cong đường tròn. Các tính chất hình học và toán học của dạng cong. Ứng dụng của dạng cong trong thực tế và phương pháp vẽ dạng cong bằng tay, công cụ đồ họa và phần mềm vẽ.

Khái niệm về Zigzag - Tính chất và ứng dụng của Zigzag trong thiết kế và công nghiệp

Khái niệm về Hằng số

Khái niệm về thay đổi

Khái niệm về chuyển động, định luật Newton và các loại chuyển động cơ bản.

Khái niệm cơ bản: Tầm quan trọng và ứng dụng trong học thuật và cuộc sống

Giới thiệu về bài toán liên quan, định nghĩa và các loại bài toán liên quan phổ biến. Bài học này giới thiệu về bài toán liên quan và các loại bài toán phổ biến. Bài toán liên quan là lĩnh vực quan trọng trong khoa học và công nghệ. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa và sự quan trọng của bài toán liên quan. Các loại bài toán liên quan phổ biến bao gồm: tương quan, hồi quy, phân loại và gom cụm. Bài học này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về các loại bài toán liên quan.

Xem thêm...
×