Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Giới từ chỉ sự chuyển động

Giới từ chỉ sự chuyển động được dùng để miêu tả sự dịch chuyển của đối tượng ra khỏi vị trí ban đầu, chúng thường được sử dụng trước một danh từ và sau các động từ như walk, run, come, go, drive, fly,.... thường đứng trước một danh từ.

1. Giới từ chỉ sự chuyển động là gì?

Được dùng để miêu tả sự dịch chuyển của đối tượng ra khỏi vị trí ban đầu, chúng thường được sử dụng trước một danh từ và sau các động từ như walk, run, come, go, drive, fly,.... thường đứng trước một danh từ.

Ví dụ:

- The Earth moves around the sun.

(Trái Đất quay quanh mặt trời.)

- We drove across the desert.

(Chúng tôi lái xe băng qua sa mạc.)

2. Các giới từ chỉ sự chuyển động phổ biến và cách dùng

2.1. Giới từ “to” (đến, tới): được dùng để chỉ điểm đến của ai/ cái gì

- When is your family going back to Italy?

(Khi nào gia đình bạn quay trở lại nước Ý?)

- Three people were injured in the accident and taken to hospital.

(Ba người bị thương trong tai nạn đã được chuyển đến bệnh viện.)

2.2. Giới từ “into” (vào, vào trong): được dùng để chỉ sự chuyển động vào bên trong của một không gian, khu vực hoặc nơi chốn (văn phòng, tòa nhà, xe ô tô,...)

- I opened the door, went into the room and sat down.

(Tôi mở cửa, bước vào phòng và ngồi xuống.)

- She got in the car and drove away.

(Cô gái vào trong xe rồi lái đi.)

2.3. Giới từ “out of” (ra khỏi): dùng để chỉ sự chuyển động ra ngoài, ra khỏi cái gì

- You go out of the building and turn right.

(Bạn ra khỏi toà nhà rồi rẽ phải.)

- I took my bags and got out of the car.

(Tôi lấy túi xách rồi bước ra khỏi xe.)

2.4. Giới từ “up” (lên): được dùng để miêu tả chuyển động hướng lên

- We followed her up the stairs to a large meeting room.

(Chúng tôi đi theo cô ấy lên cầu thang đến một phòng họp lớn.)

- He climbed up the tree to cut some coconuts.

(Anh ấy trèo lên cây để hái vài trái dừa.)

2.5. Giới từ “down” (xuống): được dùng để miêu tả chuyển động hướng xuống

- The cat jumped down from the chair.

(Con mèo nhảy xuống cái ghế.)

- If you feel ill, why don’t you lie down for a while?

(Nếu bạn cảm thấy không được khoẻ, sao không thử nằm xuống một lúc?)

2.6. Giới từ “along” (dọc theo): được dùng để miêu tả chuyển động dọc theo một cái gì đó (con đường, con sông...)

- They walked slowly along the road.

(Họ bước chậm dọc theo con đường.)

- I looked along the shelves for the book I needed.

(Tôi nhìn dọc theo kệ sách để tìm cuốn sách tôi cần.)

2.7. Giới từ “through” (qua, xuyên qua): được dùng để miêu tả sự di chuyển của đối tượng từ điểm này đến điểm khác, thường đi vào ở đầu này và ra ở đầu kia.

- We drove through the tunnel.

(Chúng tôi lái xe xuyên qua hầm.)

- They walked through the woods.

(Họ đi bộ băng qua khu rừng.)

2.8. Giới từ “across” (qua, ngang qua): được dùng để miêu tả sự di chuyển của đối tượng từ bên này sang bên kia của một cái gì đó (con đường, thành phố, dòng sông,....)

- They're building a new bridge across the river.

(Họ đang xây một cây cầu mới ngang qua sông.)

- I drew a line across the page.

(Tôi vẽ một đường thẳng ngang qua trang giấy.)

2.9. Giới từ “towards” (về phía): được dùng để miêu tả hướng di chuyển của ai/ cái gì

- She stood up and walked towards him.

(Cô ấy đứng dậy và bước về phía anh ta.)

- The child ran towards his father.

(Đứa trẻ chạy về phía bố của nó.)

2.10. Giới từ “over” (qua, vượt qua): được dùng để miêu tả chuyển động từ điểm này sang điểm khác, thường ở vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn.

- The dog jumped over the wall.

(Con chó nhảy qua bức tường.)

- The road goes over the mountains.

(Con đường đi qua những ngọn núi.)

2.11. Giới từ “around” (vòng quanh): được dùng chỉ chuyển động vòng quanh không theo một hướng nhất định.

- We sat around the table.

(Chúng tôi ngồi vòng quanh cái bàn.)

- The children were dancing around the room.

(Bọn trẻ đang múa vòng quanh căn phòng.)

2.12. Giới từ “past” (ngang qua): được dùng để miêu tả chuyển động ngang qua ai, cái gì

- He drove slowly past the houses.

(Anh ấy lái xe chậm ngang qua những ngôi nhà.)

- He walked past me without noticing me.

(Anh ấy đi ngang qua mà không nhận ra tôi.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về đảm bảo nguồn gốc sản phẩm

Khái niệm về đạo đức - ý nghĩa và tầm quan trọng trong đời sống và xã hội. Các nguyên tắc đạo đức bao gồm trung thực, tôn trọng, trách nhiệm, công bằng và lòng nhân ái. Đạo đức trong hành vi cá nhân bao gồm đối xử với người khác, quản lý thời gian và tài nguyên, và phát triển đức tin và tự trọng. Đạo đức trong xã hội bao gồm đối xử công bằng, đóng góp vào cộng đồng và tôn trọng đa dạng văn hóa.

Khái niệm về rượu etylic giả, định nghĩa và nguồn gốc, cấu trúc, tính chất, nguy cơ và hậu quả, phòng tránh và kiểm soát.

Khái niệm về lỗi kỹ thuật - Phân loại, nguyên nhân và phương pháp khắc phục lỗi kỹ thuật trong sản xuất và quy trình làm việc.

Khái niệm về phân phối và vai trò của nó trong kinh tế, thống kê và các lĩnh vực khác. Phân phối là việc phân chia, phân bổ hoặc phân tán các tài nguyên, sản phẩm, dịch vụ, thông tin hoặc các yếu tố khác trong một hệ thống.

Khái niệm về rượu etylic, định nghĩa và thành phần của nó. Quy định về rượu etylic liên quan đến sản xuất, kinh doanh và sử dụng rượu. Tác động của rượu etylic đến sức khỏe và biện pháp kiểm soát và xử lý vi phạm về rượu etylic.

Khái niệm về vi phạm quy định

Khái niệm và hình thức phạt tiền trong hệ thống pháp luật, cách áp dụng và đánh giá hiệu quả và hạn chế của phương pháp này.

Tước giấy phép kinh doanh: Định nghĩa, quy định và lý do tước phép. Quy trình thu thập thông tin, đánh giá và quyết định tước giấy phép kinh doanh. Hậu quả và hình phạt liên quan đến việc tước giấy phép kinh doanh."

Khái niệm về tùy ý xử lý

Xem thêm...
×