Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 được dùng để diễn tả điều giả định không có thật hoặc trái ngược với hiện tại. Cấu trúc: If + S + Ved/V2, S + would/ could + V

1. Câu điều kiện loại 2 là gì?

Câu điều kiện loại 2 là loại câu dùng để diễn tả một hành động hoặc một sự việc có thể sẽ không xảy ra trong tương lai dựa vào một điều kiện không có thật ở hiện tại.

2. Công thức

If + S + V-ed/V2 (quá khứ đơn), S  + would/could/ + V

Ví dụ: If I had a lot of money, I would travel around the world.

(Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ du lịch khắp thế giới.)

3. Cách dùng

- Dùng để diễn tả một hành động, sự việc có thể sẽ không xảy ra trong tương lai.

If I were rich, I would buy that car.

(Nếu tôi giàu có, tôi sẽ mua chiếc xe đó.)

- Dùng để khuyên bảo, đề nghị hoặc yêu cầu.

Ví dụ: If I were you, I wouldn't buy it.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mua nó.)

4. Biến thể của Câu điều kiện loại 2

4.1. Biến thể mệnh đề chính

If + Thì quá khứ đơn, S + would/could/might/had to... + be + V-ing

Ví dụ: If it were Monday, I would be working at the company.

(Nếu hôm nay là thứ Hai, tôi sẽ đang làm việc ở công ty.)

4.2. Biến thể mệnh đề if

If + thì quá khứ tiếp diễn, S + would/could + V

Ví dụ: If it were raining, I would stay at home.

(Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

4.3. Rút gọn câu điều kiện loại 2

If + S + Ved/V2, S + would/ could + V = Were + S + to V, S + would/ could + V

Ví dụ: If she were here, she could help me. = Were she here, she could help me.

(Nếu cô ấy ở đây, cô ấy có thể giúp tôi.)

If he knew the truth, he wouldn’t forgive you. = Were he to know the truth, he wouldn’t forgive you.

(Nếu anh ấy biết sự thật, anh ấy sẽ không tha lỗi cho bạn đâu.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về độ bền của nam châm - Định nghĩa và cách đo độ bền.

Khái niệm vật chất từ tính, định nghĩa và vai trò của nó trong vật lý. Vật chất từ tính đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng và lĩnh vực khác nhau như công nghệ, nghiên cứu vật lý và hiểu biết về các hiện tượng từ tính. Cấu trúc tinh thể và phân tử của vật chất từ tính quyết định tính chất và ứng dụng của nó. Vật chất từ tính có tính chất vật lý và hóa học đặc biệt, và được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày và công nghiệp, bao gồm cả y học và kỹ thuật.

Khái niệm về đơn vị gauss

Khái niệm về cực nam châm - Định nghĩa và lý thuyết về cực nam châm trong vật lý. Cấu trúc của cực nam châm - Nguyên liệu sản xuất, quá trình sản xuất và cách thức hoạt động. Tính chất của cực nam châm - Tính chất vật lý và hóa học. Sử dụng và ứng dụng của cực nam châm - Trong sản xuất, y tế và khoa học nghiên cứu.

Tổng quan về từ tính, định nghĩa và vai trò của nó trong vật lý và cuộc sống. Tính chất từ tính của vật chất, bao gồm từ trường, từ tính, độ cứng từ tính và độ dẫn từ tính. Các định luật về từ tính, bao gồm định luật Biotsavart, định luật Ampere và định luật Faraday. Ứng dụng của từ tính trong cuộc sống và công nghiệp, bao gồm máy MRI, động cơ điện, pin và thiết bị lưu trữ dữ liệu.

Nghiên cứu nam châm điện và ứng dụng của nó trong vật lý và cuộc sống hàng ngày. Lịch sử phát triển và các nguyên lý cơ bản của nam châm điện. Ứng dụng của nghiên cứu nam châm điện trong đời sống, công nghiệp, khoa học và kỹ thuật.

Khái niệm về ứng dụng nam châm điện

Khái niệm về phát minh khoa học

Khái niệm về thiết bị điện gia dụng

Khái niệm về Tivi - Lịch sử, phân loại, và các loại Tivi hiện nay. Cấu tạo và các loại màn hình Tivi. Các tính năng của Tivi - kết nối internet, xem truyền hình, chơi game, nghe nhạc, xem phim và ứng dụng đi kèm. Cách sử dụng và bảo dưỡng Tivi để tăng tuổi thọ và bảo vệ sức khỏe.

Xem thêm...
×