Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. S + will be V-ing

1. Khái niệm

Thì tương lai tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

2. Công thức thì tương lai tiếp diễn

2.1. Thể khẳng định

Cấu trúc: S + will + be + V-ing

Ví dụ:

will be having breakfast at 7 a.m tomorrow.

(Tôi sẽ đang ăn sáng vào 7 giờ sáng mai.)

She will be doing her homework when her grandparents come tonight.

(Cô ấy sẽ đang làm bài về nhà khi ông bà cô ấy tới tối nay.)

2.2. Thể phủ định

Cấu trúc: S + will not + be + V-ing

Lưu ý: will not = won’t

Ví dụ:

Jack won’t be staying at home at this time tomorrow.

(Jack sẽ đang không ở nhà vào giờ này ngày mai.)

We won’t be sleeping when you come tomorrow morning.

(Chúng tôi sẽ đang không ngủ khi cậu tới vào sáng mai.)

2.3. Thể nghi vấn

Câu hỏi Yes/No question: Will + S + be + V-ing +…?

Trả lời: Yes, S + will./ No, S + won’t.

Ví dụ: 

Will you be playing football at 8 o’clock tonight?

(Bạn có sẽ đang chơi bóng đá vào 8 giờ tối nay không?)

-> Yes, I will./ No, I won’t.

Will James be working  when we visit him tomorrow?

(James có sẽ đang làm việc lúc chúng ta đến thăm cậu ấy ngày mai không?)

-> Yes, he will./ No, he won’t.

Câu hỏi WH- question: WH-word + will + S + be + V-ing +…?

Ví dụ:

What will she be doing at this time tomorrow?

(Cô ấy sẽ đang làm gì vào giờ này ngày mai?)

Where will you be staying when we visit you tonight

(Bạn sẽ đang ở đâu khi chúng tôi đến thăm bạn tối nay?)

3. Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn

3.1. Diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể hay một khoảng thời gian trong tương lai.

will be eating dinner at 8 p.m tomorrow.

(Tôi sẽ đang ăn tối vào lúc 8 giờ tối mai.)

3.2. Diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra trong tương lai thì có một hành động, sự việc khác xen vào.

LƯU Ý: Hành động, sự việc xen vào được chia ở thì hiện tại đơn.

will be waiting for you when the party ends.

(Tôi sẽ chờ anh khi buổi tiệc kết thúc.)

3.3. Diễn tả một hành động sẽ xảy ra, kéo dài liên tục trong tương lai.

Next week is Christmas, I will be staying with my family for the next 5 days.

(Tuần tới là Giáng sinh, tôi sẽ ở với gia đình trong 5 ngày tới.)

3.4. Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai đã có trong lịch trình, thời gian biểu định trước.

The match will be starting at 8 p.m tomorrow.

(Trận đấu sẽ bắt đầu vào 8 giờ tối mai.)

3.5. Dùng để yêu cầu/hỏi một cách lịch sự về một thông tin nào đó ở tương lai

Will you be bringing your friend to the pub tonight?

(Bạn sẽ rủ bạn của mình đến pub tối nay chứ?)

3.6. Kết hợp với “still” để chỉ những hành động đã xảy ra hiện tại và được cho là sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai

Tomorrow he will still be suffering from his cold.

(Ngày mai anh ấy vẫn sẽ bị cơn cảm lạnh hành hạ.)

3.7. Diễn tả những hành động song song với nhau nhằm mô tả một không khí, khung cảnh tại một thời điểm cụ thể trong tương lai

When I arrive at the party, everybody is going to be celebrating. Some will be dancing. Others are going to be talking.

(Khi tôi đến bữa tiệc, mọi người sẽ ăn mừng.Một số sẽ nhảy múa.Những người khác sẽ nói chuyện.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết tương lai tiếp diễn khi có các cụm từ sau:

at this/ that + time/ moment + khoảng thời gian trong tương lai (at this moment next year,…)

at + thời điểm xác định trong tương lai (at 5 p.m tomorrow)

- …when + mệnh đề chia thì hiện tại đơn (when you come,…)

Ví dụ: 

At 6 a.m tomorrow, I will be climbing mountains.

(Vào 6 giờ sáng mai, tôi sẽ đang leo núi.)

When she returns, he will be sleeping in his room.

(Khi cô ấy quay về, anh ấy sẽ đang ngủ trong phòng.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Fabric Construction và các loại kết cấu vải: Plain weave, Twill weave, Satin weave, Jacquard weave và dobby weave. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết cấu vải như sợi, độ dày, độ bền, độ co giãn, độ mềm mại và độ đàn hồi. Tổng quan về các phương pháp sản xuất vải: dệt, dệt kim, dệt thoi và in vải.

Khái niệm về finishing và các kỹ thuật sử dụng trong sản xuất sản phẩm, bao gồm sơn phủ, mạ, khắc, in ấn và tráng phủ. Finishing giúp tạo ra sản phẩm đẹp mắt, chống trầy xước và bảo vệ khỏi tác động của môi trường. Các chất liệu phổ biến được sử dụng trong finishing bao gồm sơn, mực, chất tráng phủ và kim loại. Các ứng dụng của finishing trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm chế tạo ô tô, sản xuất điện thoại di động, trang trí nội thất và sản xuất đồ chơi trẻ em.

Khái niệm về Weave Pattern

Khái niệm về Thread Count: định nghĩa và ý nghĩa trong ngành dệt may. Cách tính Thread Count và giải thích ý nghĩa của các con số trong Thread Count. Sự khác biệt giữa Thread Count và GSM và tại sao cả hai đều quan trọng trong ngành dệt may. Tác động của Thread Count đến chất lượng sản phẩm và lựa chọn Thread Count phù hợp.

Khái niệm về Coating và ứng dụng trong lĩnh vực bảo vệ bề mặt, trang trí và chống ăn mòn. Các loại Coating như Epoxy, Polyurethane, Acrylic và Powder. Quá trình Coating bao gồm chuẩn bị bề mặt, sơn phủ và kiểm tra chất lượng. Công dụng của Coating là bảo vệ bề mặt khỏi tác động môi trường, trang trí và chống ăn mòn.

Khái niệm về phương pháp kiểm tra tiêu chuẩn và các bước thực hiện. Liệt kê các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra và đánh giá ưu điểm và hạn chế của phương pháp này.

Khái niệm về đàn hồi của vải clo: vai trò, ảnh hưởng và ứng dụng

Khái niệm về Stretch - Tập thể dục giúp kéo dãn và nới lỏng cơ và mô liên kết trong cơ thể. Mục đích chính là cải thiện độ linh hoạt, giảm căng thẳng và tăng cường tuần hoàn máu. Có 3 loại Stretch: Static, Dynamic và PNF. Stretch giúp giảm nguy cơ chấn thương, tăng linh hoạt và giảm căng thẳng. Thực hiện Stretch đúng cách và thường xuyên để đạt hiệu quả tốt nhất.

Khái niệm về original shape - Định nghĩa và vai trò, các loại original shape, cơ chế hình thành original shape, ứng dụng trong y học, công nghệ sinh học và khoa học vật liệu.

Khái niệm về Fit và các loại Fit phổ biến trong thời trang, cùng hướng dẫn cách chọn Fit phù hợp với từng vóc dáng và phong cách cá nhân.

Xem thêm...
×