Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Động từ khuyết thiếu: have to/ must/ should/ ought to/ had better

- have to: nói về nghĩa vụ – những điều chúng ta bắt buộc phải làm mà không có lựa chọn nào khác là bắt buộc phải làm - must: dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc một nghĩa vụ phải thực hiện - should/ ought to/ had better: đưa ra lời khuyến cáo, không nên làm một việc, một hành động nào đó

1. have to

- S + have to/ has to/ had to + V: phải

nói về nghĩa vụ – những điều chúng ta bắt  buộc phải làm mà không có lựa chọn nào khác là bắt buộc phải làm

Ví dụ:

have to solve my homework by the 10th of this month.

(Tôi phải giải quyết bài tập về nhà trước ngày 10 tháng này.)

You have to drink a lot of water during the day because it is really good for your health.

(Bạn phải uống nhiều nước trong ngày vì nó thực sự tốt cho sức khỏe.)

2. must

- S + must + V: phải

- dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc một nghĩa vụ phải thực hiện

Ex: I must pick up my mom at 5PM.

(Tôi phải đón mẹ tôi vào lúc 5 giờ chiều.)

- Phủ định của “must” là “mustn’t” có nghĩa là CẤM

Ex: The boy musn’t play baseball in that garden.

(Thằng bé không được phép chơi bóng chày trong khu vườn ấy.)

3. should = ought to = had better

- S + should + V: nên

- đưa ra lời khuyến cáo, không nên làm một việc, một hành động nào đó

- Lưu ý: shouldn't + V = ought not to + V = had better not + V

Ex: We should sort out this problem at once

(Chúng ta nên liệt kê hết tất cả các vấn đề ra cùng một lúc.)

- đưa ra một sự dự đoán về tương lai nhưng không hoàn toàn chắc chắn nó sẽ xảy ra

Ex: Price should decrease next year.

(Giá cả có thể sẽ giảm trong năm tới.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tiêu thụ năng lượng

Khái niệm về Etylen Oxide

Khái niệm về Ethylene Diamine

Khái niệm và ứng dụng của Ethylene glycol trong hóa học và công nghiệp

Khái niệm về Ethylene Carbonate

Khái niệm và loại ô nhiễm đất, ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người, cùng các giải pháp giảm thiểu ô nhiễm đất - Tìm hiểu tại đây.

Khái niệm sử dụng cẩn thận: Ý nghĩa và lĩnh vực áp dụng | Cẩn thận trong sức khỏe, an toàn lao động, giao thông, vệ sinh môi trường | Nguyên tắc sử dụng cẩn thận: Chủ động ngăn ngừa, phòng ngừa nguy hiểm, hạn chế rủi ro | Lợi ích của sử dụng cẩn thận: Bảo vệ sức khỏe, đảm bảo an toàn, giảm thiểu thiệt hại.

Giảm thiểu tác động tiêu cực - giới thiệu, phân loại và ứng dụng

Khái niệm về chất tẩy rửa và vai trò của nó trong đời sống và công nghiệp. Chất tẩy rửa là một loại hợp chất được sử dụng để làm sạch và làm mịn bề mặt. Chúng có vai trò quan trọng trong việc giữ gìn vệ sinh cá nhân và làm sạch các bề mặt như sàn nhà, bồn cầu và bếp. Ngoài ra, chất tẩy rửa cũng được sử dụng trong công nghiệp để làm sạch máy móc, thiết bị và khu vực công cộng như nhà ga, nhà hàng và bệnh viện.

Khái niệm về Ethylene Oxide - định nghĩa và vai trò trong hóa học. Cấu trúc, tính chất và ứng dụng của Ethylene Oxide. Sản xuất và ứng dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân, dược phẩm và công nghiệp.

Xem thêm...
×