Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Đuối Vàng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Đại từ phản thân

• Bạn sử dụng các đại từ phản than: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves khi chủ ngữ và đối tượng trực tiếp hoặc gián tiếp của một câu là cùng một người hoặc vật. • each other và one another có nghĩa giống nhau. Bạn sử dụng chúng khi chủ ngữ và tân ngữ khác nhau.

• Bạn sử dụng các đại từ phản than: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves khi chủ ngữ và đối tượng trực tiếp hoặc gián tiếp của một câu là cùng một người hoặc vật.

You can only blame yourself.

(Bạn chỉ có thể tự trách mình.)

Viruses update themselves all the time.

(Virus tự cập nhật mọi lúc.)

Các động từ thường được sử dụng với các đại từ phản thân: behave, blame, cut, enjoy, express, hurt, injure, introduce, prepare, protect, teach.

Lưu ý: by yourself/ myself, v.v. có nghĩa là một mình/ tự mình/ không cần sự giúp đỡ.

each otherone another có nghĩa giống nhau. Bạn sử dụng chúng khi chủ ngữ và tân ngữ khác nhau. So sánh các câu sau:

Tim and Tina are looking at each other / one another. = Tim is looking at Tina and Tina is looking at Tim.

(Tim và Tina đang nhìn nhau / nhau. = Tim đang nhìn Tina và Tina đang nhìn Tim.)

Tim and Tina are looking at themselves. = Tim is looking at himself and Tina is looking at herself.

(Tim và Tina đang nhìn vào chính họ. = Tim đang nhìn chính mình và Tina đang nhìn chính mình.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về trình bày kết quả

Khái niệm về câu hỏi, vai trò của nó trong tìm kiếm thông tin và giải quyết vấn đề. Các loại câu hỏi và cách đặt câu hỏi hiệu quả. Vai trò của câu hỏi trong giải quyết vấn đề.

Khái niệm về sự tò mò

Khái niệm tư duy: Định nghĩa và vai trò của nó trong suy nghĩ và giải quyết vấn đề. Các loại tư duy: Tư duy phản biện, tư duy sáng tạo, tư duy phân tích, tư duy độc lập và tư duy tập trung. Phương pháp tư duy: Phân tích SWOT, phân tích bài toán, phân tích khả năng và phân tích rủi ro. Tư duy tích cực: Cách áp dụng tư duy tích cực để giải quyết vấn đề và đạt được mục tiêu trong cuộc sống.

Khái niệm về giáo viên và vai trò của họ trong giáo dục: Trách nhiệm và nhiệm vụ của giáo viên, các tiêu chuẩn và kỹ năng cần có, cùng với đạo đức và phẩm chất quan trọng trong nghề giáo.

Khái niệm về sự tương tác

Tầm quan trọng của việc áp dụng kiến thức vào thực tế

Khái niệm về kỹ năng làm việc nhóm

Khái niệm về chất lỏng A, cấu trúc và tính chất, quá trình sản xuất và ứng dụng, tác động tiêu cực đến sức khỏe và môi trường.

Khái niệm về chất lỏng B và các đặc tính của nó

Xem thêm...
×