Lý thuyết Câu điều kiện Tiếng Anh 11
Câu điều kiện loại 2 - Conditional type 2
Câu điều kiện loại 3 - Conditional type 3 Câu điều kiện loại 1 - Conditional type 1Câu điều kiện loại 2 - Conditional type 2
Câu điều kiện loại 2 được dùng để diễn tả điều giả định không có thật hoặc trái ngược với hiện tại. Cấu trúc: If + S + Ved/V2, S + would/ could + V
1. Câu điều kiện loại 2 là gì?
Câu điều kiện loại 2 là loại câu dùng để diễn tả một hành động hoặc một sự việc có thể sẽ không xảy ra trong tương lai dựa vào một điều kiện không có thật ở hiện tại.
2. Công thức
If + S + V-ed/V2 (quá khứ đơn), S + would/could/ + V
Ví dụ: If I had a lot of money, I would travel around the world.
(Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ du lịch khắp thế giới.)
3. Cách dùng
- Dùng để diễn tả một hành động, sự việc có thể sẽ không xảy ra trong tương lai.
If I were rich, I would buy that car.
(Nếu tôi giàu có, tôi sẽ mua chiếc xe đó.)
- Dùng để khuyên bảo, đề nghị hoặc yêu cầu.
Ví dụ: If I were you, I wouldn't buy it.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mua nó.)
4. Biến thể của Câu điều kiện loại 2
4.1. Biến thể mệnh đề chính
If + Thì quá khứ đơn, S + would/could/might/had to... + be + V-ing
Ví dụ: If it were Monday, I would be working at the company.
(Nếu hôm nay là thứ Hai, tôi sẽ đang làm việc ở công ty.)
4.2. Biến thể mệnh đề if
If + thì quá khứ tiếp diễn, S + would/could + V
Ví dụ: If it were raining, I would stay at home.
(Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
4.3. Rút gọn câu điều kiện loại 2
If + S + Ved/V2, S + would/ could + V = Were + S + to V, S + would/ could + V
Ví dụ: If she were here, she could help me. = Were she here, she could help me.
(Nếu cô ấy ở đây, cô ấy có thể giúp tôi.)
If he knew the truth, he wouldn’t forgive you. = Were he to know the truth, he wouldn’t forgive you.
(Nếu anh ấy biết sự thật, anh ấy sẽ không tha lỗi cho bạn đâu.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365