Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về giáo dục tương lai

Từ vựng về giáo dục tương lai gồm: online, social media, app, post, software engineering, abroad, economics, marketing, storekeeper, animator, tablet,...

1.

abroad /əˈbrɔːd/

(adv) du học

I really want to study abroad because I love visiting other countries.

(Tôi thực sự muốn đi du học vì tôi thích đến thăm các quốc gia khác.)

2.

economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/

(n) kinh tế

You have to be really good at math to study economics.

(Bạn phải thực sự giỏi toán để học kinh tế.)

3.

software engineering /ˈsɒft.weər ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/

(n) kỹ thuật phần mềm

My sister is studying software engineering because she wants to develop a new smartphone app.

(Em gái tôi đang học kỹ thuật phần mềm vì cô ấy muốn phát triển một ứng dụng điện thoại thông minh mới.)

4.

marketing /ˈmɑːkɪtɪŋ/

(n) tiếp thị

My brother is studying marketing because he wants to sell interesting new products.

(Anh trai tôi đang học tiếp thị vì anh ấy muốn bán những sản phẩm mới thú vị.)

5.

online /ˌɒnˈlaɪn/

(adj) trực tuyến

He’s studying online because he doesn’t have time to go to university.

(Anh ấy đang học trực tuyến vì anh ấy không có thời gian đến trường đại học.)

6.

storekeeper /ˈstɔːˌkiː.pər/

(n) thủ kho

Which of Emily’s parents is a storekeeper?

(Cha mẹ của Emily nào là thủ kho?Cha mẹ của Emily nào là thủ kho?)

7.

tablet /ˈtæblət/

(n) máy tính bảng

My mom uses social media with her tablet.

(Mẹ tôi sử dụng mạng xã hội với máy tính bảng của bà.)

8.

social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

(n) mạng xã hội

My mom uses social media with her tablet.

(Mẹ tôi sử dụng mạng xã hội với máy tính bảng của bà.)

9.

charge /tʃɑːdʒ/

(v) sạc

I charge my smartphone at night.

(Tôi sạc điện thoại thông minh của mình vào ban đêm.)

10.

post /pəʊst/

(n) bài đăng

I take lots of photos and post them where my friends can see.

(Tôi chụp rất nhiều ảnh và đăng chúng ở nơi bạn bè của tôi có thể nhìn thấy.)

11.

animator /ˈæn.ɪ.meɪ.tər/

(n) họa sĩ hoạt hình

I have always wanted to be an animator.

(Tôi luôn muốn trở thành một họa sĩ hoạt hình.)

12.

feedback /ˈfiːdbæk/

(n) phản hồi

Another thing I need is to have great communicative skills because I will have to be able to take feedback well.

(Một điều nữa tôi cần là phải có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời vì tôi sẽ phải có khả năng tiếp nhận phản hồi tốt.)

13.

advisor /ədˈvaɪ.zər/

(n) cố vấn

How many of the student advisor’s ideas did Emily like?

(Emily thích bao nhiêu ý tưởng của cố vấn sinh viên?)

14.

app /æp/

(n) ứng dụng

My sister is studying software engineering because she wants to develop a new smartphone app.

(Em gái tôi đang học kỹ thuật phần mềm vì cô ấy muốn phát triển một ứng dụng điện thoại thông minh mới.)

15.

instant /ˈɪnstənt/

(adj) tức thì

This type of account offers you instant access to your money.

(Loại tài khoản này cung cấp cho bạn quyền truy cập tức thì vào tiền của bạn.)

16.

convert /kənˈvɜːt/

(v) chuyển đổi

As you know, we converted to paperless e-learning last year.

(Như bạn đã biết, chúng tôi đã chuyển đổi sang hình thức học trực tuyến không cần giấy tờ vào năm ngoái.)

17.

textbook /ˈtekstbʊk/

(n) sách giáo khoa

The search for a new standard in micropalaeontology textbooks continues.

(Việc tìm kiếm một tiêu chuẩn mới trong sách giáo khoa vi sinh vật học vẫn tiếp tục.)

18.

notepad /ˈnəʊt.pæd/

(n) sổ ghi chú

The series includes greeting cards, gift items, wrapping paper, notepads and holiday items.

(Bộ này bao gồm thiệp chúc mừng, quà tặng, giấy gói, sổ ghi chú và các vật phẩm ngày lễ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Mục đích ứng dụng: Giới thiệu và ứng dụng rộng rãi trong kỹ thuật, y học và công nghệ thông tin. Các loại mục đích ứng dụng: Liệt kê và mô tả các loại mục đích thông dụng trong kỹ thuật, y học và công nghệ thông tin. Lợi ích của mục đích ứng dụng: Tăng cường hiệu suất, tối ưu hóa quy trình sản xuất và cải thiện chất lượng cuộc sống. Thách thức và cơ hội trong mục đích ứng dụng: Phức tạp công nghệ, hạn chế nguồn lực và thay đổi xã hội, nhưng cũng mang lại tiềm năng phát triển kinh tế và cải thiện cuộc sống.

Khái niệm về phương pháp carbide

Khái niệm về Carbide canxi và vai trò trong hóa học: cấu trúc, tính chất, sản xuất và ứng dụng

Khái niệm về phương pháp khử cacbonat

Khái niệm về Cacbonat Canxi và vai trò của nó trong hóa học, cấu trúc phân tử và tính chất vật lý và hóa học, sản xuất và ứng dụng của hợp chất quan trọng trong đời sống và công nghiệp."

Khái niệm về phương pháp khử cacbonic

Khái niệm về Coke - Định nghĩa, thành phần và ứng dụng trong công nghiệp và đời sống. Cấu trúc phân tử và tính chất vật lý, hóa học của Coke. Quá trình sản xuất Coke từ than cốc và các bước kỹ thuật liên quan.

Giới thiệu về công ty sản xuất axetilen - Lịch sử, quy mô và vị trí của công ty. Quy trình và công nghệ sản xuất axetilen. Ứng dụng của axetilen trong ngành công nghiệp.

Khái niệm về hiđrat hóa

Khái niệm về Khử nước và ứng dụng của quá trình này trong đời sống và công nghiệp: định nghĩa, cơ chế, phản ứng và các ví dụ về ứng dụng của quá trình Khử nước được tóm tắt trong bài viết này. Điểm qua các lợi ích và hạn chế của quá trình này cũng được đề cập.

Xem thêm...
×