Lý thuyết Từ vựng về môi trường Tiếng Anh 11
Từ vựng về hệ sinh thái gồm: ecosystem, threat, danger, extinct, spread, poison, insect, seed, native, woodland, foreign species, grassland, volcano, coral reef,...
1.
(n) hệ sinh thái
The ecosystem in the Amazon has over three million animals and 2,500 kinds of trees.
(Hệ sinh thái ở Amazon có hơn ba triệu loài động vật và 2.500 loại cây cối.)
2.
(n) đe dọa
Things like plastic and air pollution are a threat to the environment.
(Những thứ như nhựa và ô nhiễm không khí là mối đe dọa đối với môi trường.)
3.
(n) nguy hiểm
He drove so fast that I really felt my life was in danger.
(Anh ấy lái xe quá nhanh khiến tôi thực sự cảm thấy tính mạng của mình đang gặp nguy hiểm.)
4.
(v) lan rộng
The insects spread across the country and can now be found in every city.
(Loài côn trùng này lan rộng khắp đất nước và hiện có thể được tìm thấy ở mọi thành phố.)
5.
(n) độc
If there are mice or insects in your home, you can kill them with poison.
(Nếu có chuột và côn trùng trong nhà bạn, bạn có thể giết chúng bằng thuốc độc.)
6.
(n) côn trùng
If there are mice or insects in your home, you can kill them with poison.
(Nếu có chuột và côn trùng trong nhà bạn, bạn có thể giết chúng bằng thuốc độc.)
7.
(n) hạt giống
We can grow a new tree if we plant a seed.
(Chúng ta có thể trồng một cây mới nếu chúng ta gieo một hạt giống.)
8.
(adj) hoang dã
Wild tigers are native to Asia.
(Hổ hoang dã có nguồn gốc từ châu Á.)
9.
(n) rừng cây
They live in forests and woodlands.
(Họ sống trong rừng và rừng cây.)
10.
foreign specie /ˈfɒr.ən ˈspiːʃi/
(n) loài ngoại lai
Steven feels bad that some foreign species must be killed.
(Steven cảm thấy tồi tệ khi phải giết một số loài ngoại lai.)
11.
(n) đồng cỏ
The grasslands and mountains make it feel so peaceful.
(Các đồng cỏ và núi làm cho nó cảm thấy rất yên bình.)
12.
(n) rạn san hô
For our analysis we conceive of the coral reef resource as simply as possible.
(Đối với phân tích của chúng tôi, chúng tôi quan niệm về tài nguyên rạn san hô càng đơn giản càng tốt.)
13.
(n) núi lửa
I can’t believe we can go hiking on volcanoes and glaciers.
(Tôi không thể tin rằng chúng ta có thể đi bộ đường dài trên núi lửa và sông băng.)
14.
(n) ánh nắng
We had some more sunshine the next day though and rented a car to hike some glaciers on the west side of the island.
(Tuy nhiên, chúng tôi đã có nhiều ánh nắng hơn vào ngày hôm sau và thuê một chiếc ô tô để đi bộ trên một số sông băng ở phía tây của hòn đảo.)
15.
(n) sông băng
We had some more sunshine the next day though and rented a car to hike some glaciers on the west side of the island.
(Tuy nhiên, chúng tôi đã có nhiều ánh nắng hơn vào ngày hôm sau và thuê một chiếc ô tô để đi bộ trên một số sông băng ở phía tây của hòn đảo.)
16.
(n) suối nước nóng
On the last day, we took baths in natural hot springs.
(Vào ngày cuối cùng, chúng tôi tắm trong suối nước nóng tự nhiên.)
17.
18.
(adj) tuyệt chủng
One problem caused by illegal hunting is that it can make some animals go extinct.
(Một vấn đề do săn bắn trái phép gây ra là nó có thể khiến một số loài động vật bị tuyệt chủng.)
19.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365