CHƯƠNG I. SỐ TỰ NHIÊN. BẢNG ĐƠN VỊ ĐO KHỐI LƯỢNG
Giải bài 1, 2, 3 trang 22 SGK Toán 4
Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 22 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 23 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 24 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3 trang 25 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 26 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3 trang 27 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 28 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2 trang 29 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2 trang 31, 32 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3 trang 33, 34 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 35, 36 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3 trang 36, 37 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3 trang 20 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 19 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 17, 18 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 16 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 15 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 13, 14 (triệu và lớp triệu) SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 13 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 11, 12 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 10 SGK Toán 4 Bài 1, 2, 3, 4 trang 9, 10 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 7 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3 trang 6 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 5 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 4, 5 SGK Toán 4 Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 3, 4 SGK Toán 4Giải bài 1, 2, 3 trang 22 SGK Toán 4
Bài 1 So sánh : 1234 ... 999 ; ...
Bài 1
Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm:
1234 ... 999 35 784 ... 35 790
8754 ... 87 540 92 501 ... 92 410
39 680 ... 39000 + 680 17 600 ... 17000 + 600
Bài 2
Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
a) 8316 ; 8136 ; 8361.
b) 5724 ; 5742 ; 5740.
c) 64 831 ; 64 813 ; 63 841.
Bài 3
Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé:
a) 1942 ; 1978 ; 1952 ; 1984.
b) 1890 ; 1945 ; 1969 ; 1954.
Lý thuyết
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365