Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 1 1a. Reading

1. Listen and repeat. 2. Listen to and notice the pronunciation of the underlined parts. Practise saying the words with your partner. 3. Listen to five people talking about the ways of communication they prefer. Match the Speakers (1-5) to the ways of communication (A-E). 4. How do you communicate with your family and friends? Tell your partner? 5. Think: Read the title and look at the pictures. What do you think the text is about? 6. Read the text. For questions (1-5), choose the correct option

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Vocabulary - Communication

(Từ vựng - Giao tiếp)

1. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)



Bài 2

Pronunciation (/t/ - /d/)

2. Listen to and notice the pronunciation of the underlined parts. Practise saying the words with your partner.

(Nghe và chú ý cách phát âm các phần được gạch chân. Thực hành nói các từ với đối tác của bạn.)


diary

send

write

media

present

friend

talk

today

telephone

communicate


Bài 3

Listening

3. Listen to five people talking about the ways of communication they prefer. Match the Speakers (1-5) to the ways of communication (A-E).

(Hãy nghe năm người nói về cách giao tiếp mà họ ưa thích. Nối Người phát biểu (1-5) với cách giao tiếp (A-E).)


Speaker 1

 

A. social media

Speaker 2

 

B. smartphone

Speaker 3

 

C. letter

Speaker 4

 

D. text message

Speaker 5

 

E. face-to-face


Bài 4

4. How do you communicate with your family and friends? Tell your partner.

(Bạn giao tiếp với gia đình và bạn bè như thế nào? Nói với đối tác của bạn.)

I usually talk with my family face-to-face. I often use social media to communicate with my friends.

(Tôi thường nói chuyện trực tiếp với gia đình. Tôi thường sử dụng mạng xã hội để liên lạc với bạn bè.)


Bài 5

5. Think: Read the title and look at the pictures. What do you think the text is about?

(Suy nghĩ: Đọc tiêu đề và nhìn vào hình ảnh. Bạn nghĩ văn bản nói về điều gì?)

COMMNUCATION: PAST AND PRESENT

Today, communication is fast and easy, but how did people communicate in the past? Read on to learn about the way people shared messages 100 years ago and how it is different today.

100 YEARS AGO

When you think of communication 100 years ago, the first thing that comes to mind is speaking face-to-face. However, there were other ways to communicate, too. People often (1) _______ letters by post, but they also used the telephone, the telegraph machine and carrier pigeons. These ways of communication delivered messages across long distances, even hundred of kilometers. Besides, a lot of people kept a (2) _______ about their lives to share with future generations.

TODAY

Today, the Internet deeply changes the way we communicate. People nowadays speak face-to-face often than they did in the past because they (3) _______ a lot of time online. They share information about their lives on social media by (4) _______ new entries. Also, many people keep a blog or a vlog instead of a diary, and they send emails instead of letters. Nowadays, people still use the telephone, but most have a smartphone for calling or sending (5) _______. What will communication be like in 100 years? We wish we knew!

* ‘Blog’ comes from the words ‘web’ and ‘log’. ‘Vlog’ comes from the words ‘video’ and ‘log’.


Bài 6

6. Read the text. For questions (1-5), choose the correct options (A, B, C or D). Listen and check.

(Đọc văn bản. Đối với các câu hỏi (1-5), hãy chọn các phương án đúng (A, B, C hoặc D). Nghe và kiểm tra.)


1.

A. took                                           

B. sent                                    

C. talked                                

D. wrote

2.

A. diary                                          

B. letter                                              

C. message                             

D. telephone

3.

A. use                                             

B. speak                                             

C. share                                              

D. spend         

4.

A. sending                          

B. posting                               

C. reading                              

D. keeping

5.

A. blogs                                          

B. vlogs                                              

C. text messages                     

D. entries


Bài 7

7. Read the text again and decide if the statements (1-5) are R (right), W (wrong) or DS doesn’t say).

(Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)

1. In the past, people used carrier pigeons to deliver messages across long distances.

 

2. Everybody used to write in a diary about their daily lives in the past.

 

3. Today, people spend a lot of time online, so they speak face-to-face less often.

 

4. People nowadays post updates about their lives on social media.

 

5. Blogs are more popular than emails these days.

 


Bài 8

8. Think: How does the Internet change the way we communicate today? Discuss with your partner.

(Hãy suy nghĩ: Internet thay đổi cách chúng ta giao tiếp ngày nay như thế nào? Thảo luận với đối tác của bạn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về vùng biển sâu và đặc điểm của nó

Giới thiệu về giàn khoan dưới đáy biển - Khái niệm, mục đích và vai trò của giàn khoan dưới đáy biển trong ngành dầu khí.

Khái niệm lượng dầu mỏ, định nghĩa và vai trò trong ngành dầu khí. Hình thành và phân tích yếu tố địa chất, địa tầng. Phương pháp khai thác và tác động của dầu mỏ.

Khái niệm phương pháp khai thác truyền thống và vai trò của nó trong ngành khai thác tài nguyên

Tác động của công nghệ, kinh tế, môi trường và xã hội đến đời sống người dân.

Khái niệm về chi phí khai thác

Khái niệm về trang thiết bị và các loại trang thiết bị điện, cơ khí và điện tử, cách sử dụng và bảo dưỡng trang thiết bị để nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng - Tổng quan về trang thiết bị.

Khái niệm về an toàn và các nguy cơ phổ biến: đánh giá và quản lý các nguy cơ tiềm ẩn, tuân thủ quy định an toàn và cung cấp trang thiết bị bảo hộ. Các nguy cơ phổ biến bao gồm nguy cơ điện và cháy nổ. Phương pháp phòng ngừa và đối phó bao gồm sử dụng thiết bị bảo hộ và tuân thủ quy tắc an toàn. Quy tắc an toàn và quy định pháp luật liên quan đến an toàn cũng rất quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau.

Khái niệm về nguy cơ cháy nổ - Định nghĩa và yếu tố cơ bản liên quan đến nguy cơ này. Nguy cơ cháy nổ là trạng thái có thể gây ra cháy nổ và gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Các yếu tố cơ bản liên quan đến nguy cơ cháy nổ bao gồm chất cháy, chất oxy, nhiệt độ, nhiên liệu và chất gây cháy. Hiểu rõ về nguy cơ cháy nổ và các yếu tố liên quan là quan trọng để đề phòng và ứng phó hiệu quả. Nguyên nhân gây cháy nổ - Tác động của nhiệt, ánh sáng, chất lỏng cháy và khí. Tác động của nhiệt lên nguy cơ cháy nổ là một yếu tố quan trọng. Nhiệt có thể gây cháy nổ bằng cách cung cấp nhiệt nhanh, tăng nhiệt độ và phản ứng cháy. Ánh sáng mạnh cũng có thể tạo ra nhiệt lượng lớn và kích thích cháy nổ trong môi trường cháy. Tia cực tím cũng có thể làm gia tăng tốc độ cháy và gây cháy nổ. Chất lỏng cháy có tính chất cháy dễ dàng và nhanh chóng khi tiếp xúc với nguồn lửa hoặc nguồn nhiệt. Nó có thể tác động lên môi trường xung quanh và tạo ra nguy cơ lan truyền cháy nổ. Khí cũng có tính chất cháy và khả năng vận chuyển nhiệt, làm tăng sự lan truyền của lửa và cháy. Hiểu và kiểm soát các tác động này là cần thiết để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Các yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ cháy nổ - Nhiệt độ, áp suất, nồng độ chất cháy và hợp chất cháy. Nhiệt độ ảnh hưởng đến nguy cơ cháy nổ. Khi nhiệt độ tăng, khả năng cháy

Khái niệm về rò rỉ dầu và tầm quan trọng của việc ngăn chặn rò rỉ dầu. Rò rỉ dầu gây ô nhiễm môi trường và có thể gây hại cho hệ sinh thái và con người. Để ngăn chặn rò rỉ dầu, cần áp dụng các biện pháp bảo vệ và an toàn như kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị định kỳ, sử dụng vật liệu chống thấm và biện pháp an toàn trong quá trình xử lý dầu. Nguyên nhân gây rò rỉ dầu bao gồm hỏng hóc thiết bị, sai sót trong quá trình vận hành, tác động của thời tiết và môi trường. Rò rỉ dầu có tác động tiêu cực đến môi trường, con người và đời sống hàng ngày. Để phòng ngừa rò rỉ dầu, cần kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị, đào tạo nhân viên, sử dụng hệ thống báo động và xử lý khi có sự cố.

Xem thêm...
×