Unit 1: Then and now
Tiếng Anh 9 Unit 1 Writing: A blog post
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 2 Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 1 Speaking:Telling an anecdote Tiếng Anh 9 Unit 1 Language focus: Past narrative tenses Tiếng Anh 9 Unit 1 Vocabulary and listening: Describing objects Tiếng Anh 9 Unit 1 Language focus: Past perfect Tiếng Anh 9 Unit 1 Reading: A fact file Tiếng Anh 9 Unit 1 Vocabulary: Memories Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 9 Friends Plus Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 1 Từ vựngTiếng Anh 9 Unit 1 Writing: A blog post
What are the best and worst experiences you’ve had on holiday? 1. Read Mary’s blog post. Was this a good, bad or mixed experience for her? Why? 2. Read the text again and answer the questions.
THINK!
THINK! (SUY NGHĨ!)
What are the best and worst experiences you’ve had on holiday?
(Trải nghiệm tuyệt vời nhất và tồi tệ nhất bạn có trong kỳ nghỉ là gì?)
Bài 1
1. Read Mary’s blog post. Was this a good, bad or mixed experience for her? Why?
(Đọc bài đăng trên blog của Mary. Đây là một trải nghiệm tốt, xấu hay cả hai đối với cô ấy? Tại sao?)
An eventful day
We had a great camping holiday in Germany last week, but there were some ups and downs! Tuesday was definitely the biggest adventure.
It all started at about seven in the morning, when my dad decided that we should go to a theme park. While we were still waking up, he started packing the car for a day out, including food for a picnic.
The moment that we left the campsite, it started raining, and by the time we arrived at the theme park two hours later, it was terrible. We couldn’t even walk to the entrance. So we stayed in the car and ate our sandwiches. Meanwhile, my baby brother started crying because we had forgotten his teddy. Perfect! After that, we drove straight back to the campsite again.
When we finally got back there, we’d been in the car for five hours. Amazingly, just as we were getting out of the car, the rain stopped. So we went for a swim in the lake and played some football with the other kids at the campsite. Afterwards we had a barbecue, and we stayed outside chatting until one in the morning, so it was all OK in the end.
Tạm dịch:
Một ngày đầy sự kiện
Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ cắm trại tuyệt vời ở Đức vào tuần trước, nhưng cũng có một số thăng trầm! Thứ ba chắc chắn là cuộc phiêu lưu lớn nhất.
Mọi chuyện bắt đầu vào khoảng bảy giờ sáng, khi bố tôi quyết định chúng tôi nên đi công viên giải trí. Trong khi chúng tôi vẫn còn đang tỉnh dậy, ông bắt đầu đóng gói đồ đạc cho một ngày đi chơi, bao gồm cả đồ ăn cho chuyến dã ngoại.
Khi chúng tôi rời khu cắm trại, trời bắt đầu mưa, và khi chúng tôi đến công viên giải trí hai giờ sau, trời thật khủng khiếp. Chúng tôi thậm chí không thể đi bộ đến lối vào. Vì thế chúng tôi ở lại trong xe và ăn bánh sandwich. Trong khi đó, em trai tôi bắt đầu khóc vì chúng tôi để quên chú gấu bông của nó. Hoàn hảo thật! Sau đó chúng tôi lại lái xe thẳng về khu cắm trại.
Cuối cùng khi chúng tôi quay lại đó, chúng tôi đã ở trong xe được năm tiếng đồng hồ. Thật ngạc nhiên, khi chúng tôi vừa bước ra khỏi xe thì trời lại tạnh mưa. Vì vậy chúng tôi đi bơi trong hồ và chơi bóng đá với những đứa trẻ khác ở khu cắm trại. Sau đó chúng tôi tổ chức tiệc nướng và ở bên ngoài trò chuyện cho đến một giờ sáng, nên cuối cùng thì mọi chuyện cũng ổn.
Bài 2
2. Read the text again and answer the questions.
(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)
1. Who had the idea to go to a theme park?
(Ai có ý tưởng đi đến công viên giải trí?)
2. Why didn’t they go into the theme park?
(Tại sao họ không vào công viên giải trí?)
3. What were they doing when the rain stopped?
(Họ đang làm gì khi trời tạnh mưa?)
Bài 3
Language point: Time connectors (Ngôn ngữ: Từ nối chỉ thời gian)
Check the meaning of the words in blue in Mary’s blog post. Then choose the correct options in 1-5.
(Kiểm tra ý nghĩa của các từ màu xanh trong bài đăng trên blog của Mary. Sau đó chọn các phương án đúng cho các câu 1-5.)
1. We went shopping and afterwards / meanwhile I went to a café.
2. I stayed in the café just as / until it closed.
3. By the time / Finally we arrived home, I was really tired.
4. We had made some sandwiches while / before we left home.
5. In the end / The moment that we said goodbye, I felt sad.
Bài 4
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Describing an eventful day (Miêu tả một ngày đầy sự kiện)
It all started at / when ... (Mọi chuyện bắt đầu vào / khi ...)
The moment that ... (Khoảnh khắc mà ...)
By the time ... (Vào lúc ...)
Meanwhile, ... (Trong khi đó, ...)
When we finally ... (Khi cuối cùng chúng tôi ...)
Amazingly, ... (Thật ngạc nhiên, ...)
In the end, ... (Cuối cùng thì, ...)
USE IT! (Sử dụng nó!)
Follow the steps in the Writing Guide. (Thực hiện theo các bước trong phần Hướng dẫn viết.)
WRITING GUIDE (Hướng dẫn viết)
A. TASK (Nhiệm vụ)
Write a blog post (100-120 words) about a good or bad experience which you had on holiday.
(Viết một bài đăng trên blog (100-120 từ) về trải nghiệm tốt hoặc xấu mà bạn có trong kỳ nghỉ.)
B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)
Copy and complete the ideas map with notes about your story.
(Sao chép và hoàn thành bản đồ ý tưởng kèm theo ghi chú về câu chuyện của bạn.)
- Where? (Ở đâu?)
- Who? (Ai?)
- When? (Khi nào?)
- Background (Bối cảnh)
- Main events (Sự kiện chính)
- Before (Trước khi)
- During (Trong suốt)
C. WRITE (Viết)
Paragraph 1: Set the scene. What had happened before the main action started?
(Đoạn 1: Bối cảnh. Điều gì đã xảy ra trước khi hành động chính bắt đầu?)
Paragraph 2: What were the main events and what was happening in the background?
(Đoạn 2: Các sự kiện chính là gì và những gì đang diễn ra xung quanh là gì?)
Paragraph 3: What happened at the end? How did everyone feel?
(Đoạn 3: Chuyện gì đã xảy ra lúc cuối? Mọi người đã cảm thấy thế nào?)
D. CHECK (Kiểm tra)
- variety of verb tenses (sự đa dạng của thì động từ)
- time connectors (từ nối chỉ thời gian)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365