Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mèo Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 2 Vocabulary: Making decisions

What are the last three decisions you made? 1. Check the meaning of the words and phrases in blue in the questionnaire. Match eight of the words and phrases with definitions 1-8.

Cuộn nhanh đến câu

THINK!

 THINK! (SUY NGHĨ!)

What are the last three decisions you made?

(Ba quyết định gần đây nhất bạn đưa ra là gì?)


Bài 1

1. Check the meaning of the words and phrases in blue in the questionnaire. Match eight of the words and phrases with definitions 1-8.

(Kiểm tra nghĩa của các từ và cụm từ màu xanh trong bảng câu hỏi. Nối tám từ và cụm từ với định nghĩa 1-8.)

Questionnaire: Your choice (Bảng câu hỏi: Sự lựa chọn của bạn)

1. You’re in a restaurant with your family. Is it easy to decide what to eat?

(Bạn đang ở nhà hàng cùng gia đình. Có dễ dàng để quyết định ăn gì không?)

a. I usually decide fairly quickly and then I stick with my decision.

(Tôi thường quyết định khá nhanh chóng và sau đó tôi kiên định với quyết định của mình.)

b. I think twice before I say what I want. It’s difficult because I like to try out lots of things.

(Tôi suy nghĩ kỹ trước khi nói thứ tôi muốn. Điều đó thật khó khăn vì tôi thích thử nhiều thứ.)

c. I wait to see what other people have chosen and then copy them.

(Tôi chờ xem người khác đã chọn gì rồi chọn theo.)

2. You’re at a swimming pool or the seaside. How do you get into the water?

(Bạn đang ở bể bơi hoặc bờ biển. Bạn xuống nước như thế nào?)

a. I go for it! Run or jump straight in. Why wait?!

(Tôi luôn sẵn sàng! Chạy hoặc nhảy thẳng vào. Tại sao phải chờ đợi?!)

b. I usually hesitate. I prefer to take my time and go in slowly.

(Tôi thường do dự. Tôi thích có thêm thời gian và đi vào từ từ.)

c. I never jump into water. Sometimes I don’t bother getting in.

(Tôi không bao giờ nhảy xuống nước. Đôi khi tôi không muốn bước xuống nước.)

3. You’re buying a present for your best friend’s birthday. How long do you spend thinking about what to get?

(Bạn đang mua quà sinh nhật cho người bạn thân nhất của mình. Bạn dành bao lâu để suy nghĩ về việc sẽ mua gì?)

a. Not long. I make up my mind quickly. I know exactly what to get.

(Không lâu đâu. Tôi quyết định nhanh chóng. Tôi biết chính xác những gì cần mua.)

b. It takes me a while to choose things because like to consider all the options first.

(Tôi phải mất một lúc để lựa chọn mọi thứ vì tôi thích xem xét tất cả các lựa chọn trước.)

c. I will do anything to avoid choosing things in shops.

(Tôi sẽ làm bất cứ điều gì để tránh việc chọn đồ ở cửa hàng.)

4. You’ve got homework which you don’t need to hand in until next week. When do you do it?

(Bạn có bài tập về nhà và sẽ phải không phải nộp cho đến tận tuần sau. Khi nào bạn làm nó?)

a. I get on with it as soon as possible.

(Tôi làm nó càng sớm càng tốt.)

b. I put off doing it until the last possible moment.

(Tôi trì hoãn việc làm nó cho đến giây phút cuối cùng có thể.)

c. I’ll do a little bit each day until it’s done.

(Tôi sẽ làm một chút mỗi ngày cho đến khi hoàn thành.)

5. Your friend sends you a message to invite you to a party next month.

(Bạn của bạn gửi tin nhắn mời bạn đến dự một bữa tiệc vào tháng tới.)

a. I say ‘yes’ straight away. If I realise I can’t go for some reason, I can always drop out later.

(Tôi nói ‘đồng ý’ ngay lập tức. Nếu tôi nhận ra mình không thể đi vì lý do nào đó, tôi luôn có thể không đi sau đó.)

b. Before I commit, I’ll check my diary and make sure I’m available. I don’t like to rush into anything.

(Trước khi đồng ý, tôi sẽ kiểm tra nhật ký của mình và đảm bảo rằng tôi luôn sẵn sàng rảnh rỗi. Tôi không thích quyết định bừa điều gì.)

c. I’ll say ‘thanks for the invite’, but won’t decide until the day of the party. I like to keep my options open.

(Tôi sẽ nói ‘cảm ơn vì đã mời tôi’ nhưng sẽ không quyết định cho đến ngày tổ chức bữa tiệc. Tôi muốn giữ cho mình nhiều lựa chọn để đề phòng các trường hợp.)

 

Key: (Đáp án)

Mostly a answers: It seems like you’re a very decisive person. That’s great! Make sure you don’t rush into things too quickly without considering your options, though.

(Phần lớn câu trả lời là a: Có vẻ như bạn là người rất quyết đoán. Thật tuyệt! Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng bạn không quyết định quá nhanh mà không cân nhắc các lựa chọn của mình.)

Mostly b answers: Frankly, you’re a bit indecisive. That’s not always a bad thing, though. At least you aren’t rushing into things.

(Hầu hết câu trả lời là b: Thành thật mà nói, bạn hơi thiếu quyết đoán. Tuy nhiên, đó không phải lúc nào cũng là một điều xấu. Ít nhất bạn không quyết định bừa.)

Mostly c answers: You’re neither decisive nor indecisive. In fact, you prefer to avoid decisions. Sometimes we have to choose, though, so try practising.

(Hầu hết câu trả lời là c: Bạn không phải là người quyết đoán cũng như thiếu quyết đoán. Trong thực tế, bạn thích tránh các quyết định. Tuy nhiên, đôi khi chúng ta phải lựa chọn, vì vậy hãy thử luyện tập.)

1. say yes to something (nói đồng ý với cái gì)

2. not make an effort to do something (không nỗ lực làm gì)

3. postpone something (trì hoãn cái gì)

4. decide something too quickly (quyết định cái gì quá nhanh)

5. decide (quyết định)

6. not hurry (không vội vàng)

7. not change (không thay đổi)

8. choose not to participate (lựa chọn không tham gia)


Bài 2

2. Do the questionnaire with a partner. Then check your answers with the key.

(Làm bảng câu hỏi với bạn bên cạnh. Sau đó kiểm tra câu trả lời của bạn với đáp án.)


Bài 3

3. Watch or listen to three people discussing their results from the questionnaire. Match 1-3 with a-c.

(Xem hoặc nghe ba người thảo luận về kết quả của họ từ bảng câu hỏi. Nối các câu 1-3 với a-c.)

1. Joelle

a. is very decisive. (rất quyết đoán.)

2. Olivia

b. doesn’t enjoy making decisions. (không thích đưa ra quyết định.)

3. Theo

c. puts things off. (trì hoãn nhiều thứ.)


Bài 4

 KEY PHRASES (Cụm từ chính)

Talking about strengths and weaknesses (Nói về điểm mạnh và điểm yếu)

How good are you at ...? (Bạn giỏi … đến mức nào?)

I’m pretty good at ... (Tôi khá giỏi ...)

I’m someone who ... (Tôi là người ...)

I’m no good at (that). (Tôi không giỏi về (điều đó).)

... is/isn’t something I enjoy. (... là/không phải là thứ tôi thích.)

 

USE IT! (Sử dụng nó!)

4. Work in groups. Talk about your results from the questionnaire. Say how decisive you are and give examples. Use the key phrases.

(Làm việc nhóm. Nói về kết quả của bạn từ bảng câu hỏi. Hãy cho biết bạn là người quyết đoán như thế nào và đưa ra ví dụ. Sử dụng các cụm từ khóa.)


Finished?

 Finished? (Kết thúc)

Write three tips to help people become more decisive. Use words and phrases from the questionnaire. Share your tips with the class. Which are the best ones?

(Viết ba lời khuyên giúp mọi người trở nên quyết đoán hơn. Sử dụng các từ và cụm từ trong bảng câu hỏi. Chia sẻ lời khuyên của bạn với cả lớp. Những cái nào là tốt nhất?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×