Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 4 4.1 Vocabulary

1 Which jobs in the photo (A-D) would you like to do? 2 4.01 Study the Vocabulary A box. Find some of the jobs in the photos. Listen and check.3 In pairs, take turns to describe a job for your partner to guess.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Lisa: It’s great to have hands-on experience. I didn’t …                

(Thật tuyệt vời khi được trải nghiệm thực tế. Tôi đã không…)
Alex: I’ve really enjoyed it and it looks good on my CV! It was …

(Tôi thực sự thích nó và nó trông rất đẹp trong CV của tôi! Đó là…)

Jack: It’s helped me decide what I want to do in the future and it’s given …

(Nó đã giúp tôi quyết định những gì tôi muốn làm trong tương lai và nó đã giúp tôi…)
Ella: It was more interesting than I expected. I learned so much …

(Nó thú vị hơn tôi mong đợi. Tôi đã học được rất nhiều…)

4.1 VOCABULARY

Work and jobs

(Công việc và việc làm)

I can talk about jobs and work experience.

(Tôi có thể nói về công việc và kinh nghiệm làm việc.)
1 Which jobs in the photo (A-D) would you like to do?

(Bạn muốn làm công việc nào trong ảnh (A-D)?)


Bài 2

2 4.01 Study the Vocabulary A box. Find some of the jobs in the photos. Listen and check.

(Học hộp từ vựng A. Tìm một số công việc trong các bức ảnh. Nghe và kiểm tra.)

Vocabulary A                                      Jobs

(Từ Vựng A)                                       (Việc Làm)

cleaner    lifeguard      scientist      cook     manager        writer            engineer        painter

plumber      librarian       interpreter       psychologist  

Compound nouns

(Danh từ ghép)                      

app designer         dentist’s assistant       film director       travel agent    fashion designer

music critic         computer programmer      flight attendant   veterinary assistant       

lorry driver

Tạm dịch:

cleaner (n): người dọn dẹp

lifeguard (n): nhân viên cứu hộ

scientist (n): nhà khoa học

cook (n): đầu bếp

manager (n): giám đốc

writer (n): nhà văn

engineer (n): kỹ sư

painter (n): họa sĩ

plumber (n): thợ sửa ống nước

librarian (n): thủ thư

interpreter (n): thông dịch viên

psychologist (n): nhà tâm lý học       

app designer (n): nhà thiết kế ứng dụng        

entist’s assistant (n): trợ lý của thực tập sinh

film director (n): đạo diễn phim

travel agent (n): đại lý du lịch           

fashion designer (n): nhà thiết kế thời trang              

music critic (n): nhà phê bình âm nhạc                     

computer programmer (n): lập trình máy tính

flight attendant (n): tiếp viên hàng không

veterinary assistant (n): phụ tá thú y 

lorry driver (n): lái xe tải


Bài 3

3 In pairs, take turns to describe a job for your partner to guess.

(Theo cặp, lần lượt mô tả một công việc để bạn cùng đoán.)
I help people understand each other when they don’t speak the same language.

(Tôi giúp mọi người hiểu nhau khi họ không nói cùng một ngôn ngữ.)


Bài 4

4 4.02 Study the Vocabulary B box. Complete the article with the words and phrases below. Listen and check.

(Nghiên cứu hộp Từ vựng B. Hoàn thành bài viết với các từ và cụm từ dưới đây. Nghe và kiểm tra.)

company               flexible              overtime            hourly rate         part time        paid holiday

Tạm dịch:

company (n): công ty

flexible (a): linh hoạt

overtime: tăng ca

hourly rate: tỷ lệ hàng giờ

part time: bán thời gian

paid holiday: ngày nghỉ được trả lương

Vocabulary B                                                  Working conditions

(Từ vựng B)                                                     (Điều liện làm việc)

It's a full-time/part-time/temporary/permanent/summer job.

(Đó là công việc toàn thời gian/bán thời gian/tạm thời/vĩnh viễn/mùa hè.)

I work in a big company/in a small firm.

(Tôi làm việc ở một công ty lớn/ở một công ty nhỏ.)

It's well-paid/badly-paid.

(Nó được trả lương cao/được trả lương thấp.)

The hourly rate is ...

(Giá theo giờ là...)

We work shifts/flexible hours / nine to five.

(Chúng tôi làm việc theo ca/giờ linh hoạt/9 đến 5 giờ.)

We often work overtime.

(Chúng tôi thường xuyên làm việc ngoài giờ.)

You can get a bonus / a pay rise.

(Bạn có thể nhận được tiền thưởng/tăng lương.)

You have paid holidays.

(Bạn đã được trả lương ngày nghỉ.)

Could you be a teen treep?

Lots of young people I know are starting to get part-time and full-time jobs. They work a lot of               

                       so they are too tired to go out. The                        for their jobs is low-for example, my friend, who is a waiter, earns £4.50 an hour. When they complain, I want to say, 'Why don't you start your own                       then?' I'm a teen 'trep' that's short for 'entrepreneur'. I create online games. OK, so I don't get any                      and I usually save money during the year so I can take a break in the summer. On the other hand, the hours are                       and there's lots of freedom. So what makes a successful trep? First of all, you need to think outside the box. You'll also need communication skills and good problem solving skills. If this sounds like you, why not be the next teen trep?


Bài 5

5 In pairs, discuss uss the question: In your opinion, which jobs should be better paid? Why?

(Theo cặp, thảo luận với chúng tôi câu hỏi: Theo bạn, công việc nào nên được trả lương cao hơn? Tại sao?)

I think doctors should be better paid because they have to work very hard and they do not often have holidays.

(Tôi nghĩ các bác sĩ nên được trả lương cao hơn vì họ phải làm việc rất chăm chỉ và không thường xuyên có ngày nghỉ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm và tầm quan trọng của việc lựa chọn trong cuộc sống

Khái niệm về yêu cầu của mạch

Khái niệm về điện trở, định nghĩa và đơn vị đo của nó. Điện trở là khả năng cản trở dòng điện chảy qua vật liệu hoặc mạch điện. Đơn vị đo của điện trở là ohm (Ω). Điện trở phụ thuộc vào vật liệu, kích thước và hình dạng của nó. Nó có thể có giá trị cố định hoặc thay đổi theo thời gian và điều kiện sử dụng. Điện trở là cơ sở để tính toán và phân tích mạch điện, đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của các thiết bị điện. Công thức tính giá trị điện trở là R = V/I, với R là điện trở, V là điện áp và I là dòng điện. Ứng dụng của công thức tính giá trị điện trở trong đời sống và công nghiệp.

Giới thiệu về giá trị tụ điện

Khái niệm về đơn vị farad và vai trò của nó trong điện học. Công thức và ví dụ minh họa về tính toán đơn vị farad. Tổng quan về các tính chất vật lý và hóa học của đơn vị farad. Ứng dụng của đơn vị farad trong các thiết bị điện tử và công nghệ hiện đại.

Giới thiệu về công thức tính giá trị tụ điện

Khái niệm về giá trị cuộn cảm

Khái niệm về đơn vị Henry

Khái niệm về cuộn cảm

Khái niệm về dòng từ và cách sử dụng hiệu quả

Xem thêm...
×