Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 4 4.4 Grammar

1 4.05 Listen and answer the questions. 2 Study the Grammar box. Find more examples of the Future Continuous in the dialogue. 3 Complete the sentences about Bình and Kelly with the Future Continuous form of the verbs in brackets.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Bình: Look – you’ve got a letter.

(Nhìn này – bạn có một lá thư.)
Kelly: At last! I’ve been waiting for agesfor this. It’s from the vet. He says I can help in the surgery this summer.

(Cuối cùng! Tôi đã chờ đợi điều này hàng thế kỷ rồi. Đó là từ bác sĩ thú y. Anh ấy nói rằng tôi có thể giúp đỡ trong cuộc phẫu thuật vào mùa hè này.)

Bình: Cool. What will you be doing?

(Tuyệt. Bạn sẽ làm cái gì?)
Kelly: Let me see. I’ll be working in the office and I’ll be doing simple day-to-day jobs with the vet.

(Hãy để tôi xem. Tôi sẽ làm việc ở văn phòng và làm những công việc đơn giản hàng ngày với bác sĩ thú y.)
Bình: Mmm … simple day-to-day jobs

(Ừm… những công việc đơn giản hàng ngày…)
Kelly: Yes, it’ll be fun. I’ll be working with different animals. I’ll be looking after sick pets. And I’ll be helping people who are worried about their pets.

(Vâng, nó sẽ rất vui. Tôi sẽ làm việc với các loài động vật khác nhau. Tôi sẽ chăm sóc thú cưng bị bệnh. Và tôi sẽ giúp đỡ những người đang lo lắng về thú cưng của họ.)
I’ve been waiting for ages

(Tôi đã chờ đợi hàng thế kỷ)
1 4.05 Listen and answer the questions.

(Nghe và trả lời các câu hỏi.)
1 What news does Kelly receive?

(Kelly nhận được tin gì?)
2 What does Bình think about the news?

(Bình nghĩ gì về tin này?)


Bài 2

2 Study the Grammar box. Find more examples of the Future Continuous in the dialogue.

(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm ví dụ về Tương lai tiếp diễn trong đoạn hội thoại.)

Grammar                                                           Future Continuous

(Ngữ pháp)                                                         (tương lai tiếp diễn)

She’ll be helping in the office.

(Cô ấy sẽ giúp việc ở văn phòng.)
We won’t be working outside.

(Chúng tôi sẽ không làm việc bên ngoài.)
Will you be working with animals? Yes, I will. / No, I won’t

(Bạn sẽ làm việc với động vật? Vâng tôi sẽ. / Không, tôi sẽ không làm vậy.)
When will you be working there?

(Khi nào bạn sẽ làm việc ở đó?)
Time expressions

(Biểu đạt thời gian)

in five / ten / twenty years

(trong năm/mười/hai mươi năm nữa)
I’ll probably be working in a hospital in five years.

(Có lẽ tôi sẽ làm việc ở bệnh viện trong 5 năm nữa.)
at 9.00 p.m. / half past eight tonight

(lúc 9 giờ tối / tám giờ rưỡi tối nay)
I’ll be doing my homework at 7.00 p.m. tonight.

(Tôi sẽ làm bài tập về nhà lúc 7 giờ tối. tối nay.)
next summer / next year / in the future

(mùa hè tới/năm tới/trong tương lai)
I’ll be working with animals next summer.
(Tôi sẽ làm việc với động vật vào mùa hè tới.)


Bài 3

3 Complete the sentences about Bình and Kelly with the Future Continuous form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành các câu về Bình và Kelly với dạng Tương lai tiếp diễn của động từ trong ngoặc.)
1 Kelly will be doing (do) a lot at the surgery.
2                   Bình                   (work) with Kelly in the summer?
3 The vet                   (show) Kelly how to look after sick animals.
4 Kelly                   (not probably earn) much money.
5 Kelly                   (visit) farms to learn about other animals.
6 Bình                   (not see) much of Kelly because she’ll be busy.


Bài 4

4 Make questions in the Future Continuous. In pairs, ask and answer the questions.

(Đặt câu hỏi ở Tương lai tiếp diễn. Theo cặp hỏi và trả lời các câu hỏi.)
1 you / work / in your own country / in the future / ?
2 what subjects / you / study / next year / ?
3 you / do / work experience / next summer / ?
4 your friends / go to university / after school / ?
5 you / celebrate / your birthday / soon / ?
A: Will you be working in your own country in the future?

(Bạn sẽ làm việc ở đất nước của bạn trong tương lai chứ?)
B: No, I won’t. I’ll probably be working abroad.
(Không, tôi sẽ không. Có lẽ tôi sẽ làm việc ở nước ngoài.)


Bài 5

5 In pairs, complete the sentences to make them true for you. Use the Future Continuous.

(Làm theo cặp, hoàn thành các câu để làm cho chúng đúng với bạn. Sử dụng thì tương lai tiếp diễn.)

Next summer …

(Mùa hè tới …)

In five years …

(Trong năm năm …)

In fifty years …         

(Trong năm mươi năm…)

After dinner this evening …

(Sau bữa tối hôm nay…)

At 11.00 p.m. tonight …

(Vào lúc 11 giờ tối. tối nay …)

This weekend …

(Cuối tuần này …)

In five years, I will be studying art …
(Trong 5 năm nữa, tôi sẽ học nghệ thuật…)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×