Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 4 4.6 Speaking

1 Do you find it easy to remember instructions or do you often forget things? 2 Look at the photo. What is Bình doing? 3 4.09 Listen and answer the questions.4 Study the Speaking box. Find more examples of instructions and reminders in the dialogue.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

An: Thanks for coming, Bình. My brother, Bách, usually works today, but he’s off sick.

(Cảm ơn vì đã đến, Bình. Anh trai tôi, Bách, thường làm việc hôm nay, nhưng anh ấy nghỉ ốm.)
Bình: No worries, An.

(Đừng lo, An.)
An: Oh, it’s all very simple. First, show the customers to a table. Make sure the table is clean. Then give them a menu.

(Ồ, tất cả đều rất đơn giản. Đầu tiên, dẫn khách hàng tới một cái bàn. Đảm bảo bàn sạch sẽ. Sau đó đưa cho họ một thực đơn.)

Bình: That seems easy.

(Điều đó có vẻ dễ dàng.)
An: Yes, but be sure to give them time to read the menu.

(Có, nhưng hãy nhớ cho họ thời gian để đọc thực đơn.)
Bình: Of course. Then what?

(Tất nhiên rồi. Rồi sao?)
An: After a few minutes, go back to the table and take their order. Don’t forget to write it down and always write the table number on the order.

(Sau vài phút, hãy quay lại bàn và nhận đơn đặt hàng. Đừng quên ghi lại và ghi luôn số bàn vào món nhé.)
Bình: I hope I remember it all!

(Tôi hy vọng tôi nhớ tất cả!)
An: You need to be organised, Bình. I’ll be in the kitchen, so try to bring me the orders as soon as possible.

(Anh cần phải có tổ chức, Bình. Tôi sẽ ở trong bếp nên hãy cố gắng mang đơn hàng cho tôi càng sớm càng tốt nhé.)
Bình: No problem. Anything else?

(Không có gì. Còn gì nữa không?)
An: Yes. Remember to be polite with all the customers.

(Đúng. Hãy nhớ lịch sự với tất cả khách hàng.)
Bình: Sure. Thank you, An.

(Chắc chắn. Cảm ơn bạn, An.)
He’s off sick.

(Anh ấy đã hết ốm.)
It’s all very simple.
(Tất cả đều rất đơn giản.)

1 Do you find it easy to remember instructions or do you often forget things?

(Bạn có thấy dễ dàng ghi nhớ các hướng dẫn hay bạn thường xuyên quên mọi thứ?)


Bài 2

2 Look at the photo. What is Bình doing?

(Nhìn vào bức hình. Bình đang làm gì thế?)

 


Bài 3

3 4.09 Listen and answer the questions.

(Nghe và trả lời các câu hỏi.)
1 Why does An want Bình to help in the café?

(Tại sao An lại muốn Bình giúp việc ở quán cà phê?)
2 How does Bình feel about working there?

(Bình cảm thấy thế nào khi làm việc ở đó?)


Bài 4

4 Study the Speaking box. Find more examples of instructions and reminders in the dialogue.
(Nghiên cứu hộp Nói. Tìm thêm ví dụ về hướng dẫn và nhắc nhở trong đoạn hội thoại.)

Speaking                                         Instructions and reminders

(Nói)                                                         (Hướng dẫn và nhắc nhở)

Giving instructions

(Đưa ra hướng dẫn)
First, / Firstly, / Second, / Secondly, wash the glasses.

(Đầu tiên, / Thứ nhất, / Thứ hai, / Thứ hai, rửa kính.)
Then put ice in the glasses.

(Sau đó cho đá vào ly.)
After that, ...

(Sau đó, ...)
Be sure to smile.

(Hãy chắc chắn để mỉm cười.)
But you'll have to ...

(Nhưng bạn sẽ phải...)
The last thing you need to do is … / Finally, …

(Điều cuối cùng bạn cần làm là…/ Cuối cùng, …)
Always / Never put your notebook down.

(Luôn luôn/Không bao giờ đặt cuốn sổ của bạn xuống.)
Try to / not to …

(Cố gắng/không…)
You need to … / It’s important to …

(Bạn cần phải…/ Điều quan trọng là…)
Reminding

(Nhắc nhở)
Don’t forget to give them some water.

(Đừng quên cho họ một ít nước.)
Remember to write it down.

(Hãy nhớ viết nó ra.)
Responding to instructions

(Trả lời hướng dẫn)
That seems easy.

(Điều đó có vẻ dễ dàng.)
Of course. / OK. / Sure. / No worries. / No problem.

(Tất nhiên rồi. / Được rồi. / Chắc chắn. / Đừng lo lắng. / Không có gì.)
Then what? / Then what do I do?

(Rồi sao? / Sau đó tôi làm gì?)
I hope I remember it all!
(Tôi hy vọng tôi nhớ tất cả!)


Bài 5

5 4.10 Complete the dialogue with words from the Speaking box. Listen and check.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong hộp Nói. Nghe và kiểm tra.)
Jay: I’ve got an interview for a summer job at the museum, but I’m not sure how to prepare.
Nina: Well, first, look at the website to find out a bit about the museum.
Jay: Of course. Then                     ?
Nina: After                    , you need to decide what you’re going to wear.
Jay: That                      easy.
Nina: Hmm. It’s                      to wear something smart. That shirt’s too scruffy!
Jay: No                       . Anything else?
Nina:                      forget to check the time of the interview.
Jay: You’re making me really nervous! I                     I remember it all.


Bài 6

6 In pairs, choose a summer job. Take turns to tell each other how to prepare for an interview.

(Theo cặp, chọn một công việc mùa hè. Lần lượt nói với nhau cách chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn.)

help in a children’s activity camp

(giúp đỡ trong trại hoạt động dành cho trẻ em)

help in a gift shop.

 (giúp đỡ trong cửa hàng quà tặng.)
A: Guess what! I’ve got an interview for … How should I prepare?

(Đoán xem! Tôi có một cuộc phỏng vấn cho… Tôi nên chuẩn bị như thế nào?)
B: Well, first …
(Vâng, trước tiên)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×