Unit 4: The world of work
Tiếng Anh 9 Unit 4 4.6 Speaking
Tiếng Anh 9 Unit 4 4.7 Writing Tiếng Anh 9 Unit 4 Vocabulary in action Tiếng Anh 9 Unit 4 Revision Tiếng Anh 9 Unit 4 4.5 Listening and Vocabulary Tiếng Anh 9 Unit 4 4.4 Grammar Tiếng Anh 9 Unit 4 4.3 Reading and Vocabulary Tiếng Anh 9 Unit 4 4.2 Grammar Tiếng Anh 9 Unit 4 4.1 Vocabulary Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 9 English Discovery Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 4 Từ vựngTiếng Anh 9 Unit 4 4.6 Speaking
1 Do you find it easy to remember instructions or do you often forget things? 2 Look at the photo. What is Bình doing? 3 4.09 Listen and answer the questions.4 Study the Speaking box. Find more examples of instructions and reminders in the dialogue.
Bài 1
An: Thanks for coming, Bình. My brother, Bách, usually works today, but he’s off sick.
(Cảm ơn vì đã đến, Bình. Anh trai tôi, Bách, thường làm việc hôm nay, nhưng anh ấy nghỉ ốm.)
Bình: No worries, An.
(Đừng lo, An.)
An: Oh, it’s all very simple. First, show the customers to a table. Make sure the table is clean. Then give them a menu.
(Ồ, tất cả đều rất đơn giản. Đầu tiên, dẫn khách hàng tới một cái bàn. Đảm bảo bàn sạch sẽ. Sau đó đưa cho họ một thực đơn.)
Bình: That seems easy.
(Điều đó có vẻ dễ dàng.)
An: Yes, but be sure to give them time to read the menu.
(Có, nhưng hãy nhớ cho họ thời gian để đọc thực đơn.)
Bình: Of course. Then what?
(Tất nhiên rồi. Rồi sao?)
An: After a few minutes, go back to the table and take their order. Don’t forget to write it down and always write the table number on the order.
(Sau vài phút, hãy quay lại bàn và nhận đơn đặt hàng. Đừng quên ghi lại và ghi luôn số bàn vào món nhé.)
Bình: I hope I remember it all!
(Tôi hy vọng tôi nhớ tất cả!)
An: You need to be organised, Bình. I’ll be in the kitchen, so try to bring me the orders as soon as possible.
(Anh cần phải có tổ chức, Bình. Tôi sẽ ở trong bếp nên hãy cố gắng mang đơn hàng cho tôi càng sớm càng tốt nhé.)
Bình: No problem. Anything else?
(Không có gì. Còn gì nữa không?)
An: Yes. Remember to be polite with all the customers.
(Đúng. Hãy nhớ lịch sự với tất cả khách hàng.)
Bình: Sure. Thank you, An.
(Chắc chắn. Cảm ơn bạn, An.)
He’s off sick.
(Anh ấy đã hết ốm.)
It’s all very simple.
(Tất cả đều rất đơn giản.)
1 Do you find it easy to remember instructions or do you often forget things?
(Bạn có thấy dễ dàng ghi nhớ các hướng dẫn hay bạn thường xuyên quên mọi thứ?)
Bài 2
2 Look at the photo. What is Bình doing?
(Nhìn vào bức hình. Bình đang làm gì thế?)
Bài 3
3 4.09 Listen and answer the questions.
(Nghe và trả lời các câu hỏi.)
1 Why does An want Bình to help in the café?
(Tại sao An lại muốn Bình giúp việc ở quán cà phê?)
2 How does Bình feel about working there?
(Bình cảm thấy thế nào khi làm việc ở đó?)
Bài 4
4 Study the Speaking box. Find more examples of instructions and reminders in the dialogue.
(Nghiên cứu hộp Nói. Tìm thêm ví dụ về hướng dẫn và nhắc nhở trong đoạn hội thoại.)
Speaking Instructions and reminders (Nói) (Hướng dẫn và nhắc nhở) |
Giving instructions (Đưa ra hướng dẫn) (Đầu tiên, / Thứ nhất, / Thứ hai, / Thứ hai, rửa kính.) (Sau đó cho đá vào ly.) (Sau đó, ...) (Hãy chắc chắn để mỉm cười.) (Nhưng bạn sẽ phải...) (Điều cuối cùng bạn cần làm là…/ Cuối cùng, …) (Luôn luôn/Không bao giờ đặt cuốn sổ của bạn xuống.) (Cố gắng/không…) (Bạn cần phải…/ Điều quan trọng là…) (Nhắc nhở) (Đừng quên cho họ một ít nước.) (Hãy nhớ viết nó ra.) (Trả lời hướng dẫn) (Điều đó có vẻ dễ dàng.) (Tất nhiên rồi. / Được rồi. / Chắc chắn. / Đừng lo lắng. / Không có gì.) (Rồi sao? / Sau đó tôi làm gì?) |
Bài 5
5 4.10 Complete the dialogue with words from the Speaking box. Listen and check.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong hộp Nói. Nghe và kiểm tra.)
Jay: I’ve got an interview for a summer job at the museum, but I’m not sure how to prepare.
Nina: Well, first, look at the website to find out a bit about the museum.
Jay: Of course. Then ?
Nina: After , you need to decide what you’re going to wear.
Jay: That easy.
Nina: Hmm. It’s to wear something smart. That shirt’s too scruffy!
Jay: No . Anything else?
Nina: forget to check the time of the interview.
Jay: You’re making me really nervous! I I remember it all.
Bài 6
6 In pairs, choose a summer job. Take turns to tell each other how to prepare for an interview.
(Theo cặp, chọn một công việc mùa hè. Lần lượt nói với nhau cách chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn.)
help in a children’s activity camp
(giúp đỡ trong trại hoạt động dành cho trẻ em)
help in a gift shop.
(giúp đỡ trong cửa hàng quà tặng.)
A: Guess what! I’ve got an interview for … How should I prepare?
(Đoán xem! Tôi có một cuộc phỏng vấn cho… Tôi nên chuẩn bị như thế nào?)
B: Well, first …
(Vâng, trước tiên)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365