Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 4 4.7 Writing

1 Work in pairs. What kind of part-time job can you do during your summer holidays? List the jobs you can do. 2 Imagine if you have a part-time job during summer holidays. What will you tell your pen-pal when you write him / her an email?

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1 Work in pairs. What kind of part-time job can you do during your summer holidays? List the jobs you can do.

(Làm việc theo cặp. Bạn có thể làm công việc bán thời gian nào trong kỳ nghỉ hè? Liệt kê những công việc bạn có thể làm.)


Bài 2

2 Imagine if you have a part-time job during summer holidays. What will you tell your pen-pal when you write him / her an email?

(Hãy tưởng tượng nếu bạn có một công việc bán thời gian trong kỳ nghỉ hè. Bạn sẽ nói gì với người bạn qua thư khi viết email cho anh ấy/cô ấy?)


Bài 3

3 Read the email form Bella to Linh. What does Bella tell Linh about? Are these ideas different from or similar to your ideas?

(Đọc mẫu email Bella gửi Linh. Bella nói với Linh điều gì? Những ý tưởng này có khác biệt hoặc giống với ý tưởng của bạn không?)

To Linh
Subject New job
Hey Linh,
I hope you’re doing well. I have exciting news to share! Guess what? I’ve just got my summer holiday job!

I’ve been busy with being a part-time kitchenhand at a small restaurant near my house. I take orders, sometimes wash the dishes and clean the kitchen. This is a temporary job, but it is well-paid, and I earn a good hourly rate. The owner offers flexible hours. Isn’t it great? I can still enjoy my summer break.

Everyone at the restaurant is very friendly and supportive. They trained me what to do on the first days.
I really enjoy my time here. Tell about your summer and how things are going with you.
Take care and talk to you soon!
Bella

(Đến: Linh

Chủ đề Công việc mới

Này Linh,

Tôi hy vọng bạn đang làm tốt. Tôi có tin tức thú vị để chia sẻ! Đoán xem cái gì? Tôi vừa nhận được công việc nghỉ hè!

Tôi bận rộn với công việc phụ bếp bán thời gian tại một nhà hàng nhỏ gần nhà. Tôi nhận đơn đặt hàng, thỉnh thoảng rửa bát và dọn dẹp nhà bếp. Đây là một công việc tạm thời nhưng được trả lương cao và tôi kiếm được mức lương theo giờ khá cao. Chủ sở hữu cung cấp thời gian linh hoạt. Nó có tuyệt vời không? Tôi vẫn có thể tận hưởng kỳ nghỉ hè của mình.

Mọi người ở nhà hàng rất thân thiện và hỗ trợ. Họ huấn luyện tôi phải làm gì trong những ngày đầu tiên.

Tôi thực sự tận hưởng thời gian của tôi ở đây. Kể về mùa hè của bạn và mọi thứ đang diễn ra với bạn như thế nào.

Hãy quan tâm và nói chuyện với bạn sớm!

Bella)


Bài 4

4 Read the Writing box. Underline the phrases you can find in Bella’s email.
(Đọc phần Viết. Hãy gạch chân những cụm từ bạn có thể tìm thấy trong email của Bella.)

Writing                                Writing an email to your friend to tell about your job

(Viết)                                             (Viết email cho bạn bè để kể về công việc của bạn)

• Be informal

(Không trang trọng)
Hey / Hi / Hello [Friend's Name],

(Này / Xin chào / Xin chào [Tên bạn bè],)
How's it going?

(Thế nào rồi?)
I hope you're doing well.

(Tôi hy vọng bạn đang làm tốt.)
Guess what?

(Đoán xem?)
I have some exciting / interesting news to share.

(Tôi có một số tin tức thú vị/thú vị muốn chia sẻ.)
Have you heard about [topic]?

(Bạn đã nghe nói về [chủ đề] chưa?)
I've been busy with [activity / task / job] lately.

(Gần đây tôi bận rộn với [hoạt động/nhiệm vụ/công việc].)
Take care and talk to you soon.

(Hãy quan tâm và nói chuyện với bạn sớm.)
Best / Lots of love / Love

(Tốt nhất / Rất nhiều tình yêu / Tình yêu)
• Share details about the summer job

(Chia sẻ chi tiết về công việc mùa hè)
I’m working as ...

(Tôi đang làm việc với tư cách là...)
It is a full-time / part-time job.

(Đó là công việc toàn thời gian/bán thời gian.)
It is a temporary / permanent job.

(Đó là một công việc tạm thời/lâu dài.)
I earn a good hourly rate.

(Tôi kiếm được một tỷ lệ tốt theo giờ.)
It is a well-paid / badly-paid job.

(Đó là một công việc được trả lương cao/được trả lương thấp.)
The owner offers flexible hours.

(Chủ sở hữu cung cấp thời gian linh hoạt.)
I do not have to work overtime.

(Tôi không phải làm việc ngoài giờ.)
I wash the dishes and clean the kitchen.

(Tôi rửa bát và dọn dẹp nhà bếp.)
• Talk about your place of work and teammates

(Nói về nơi làm việc và đồng nghiệp)
My teammates / colleagues are friendly/supportive / caring. They trained me …

(Đồng đội/đồng nghiệp của tôi thân thiện/hỗ trợ/quan tâm. Họ đã huấn luyện tôi…)
• Share your personal experience

(Chia sẻ kinh nghiệm cá nhân của bạn)
I really enjoy my time. / I really like it here.

(Tôi thực sự tận hưởng thời gian của tôi. / Tôi thực sự thích nó ở đây.)

 


Bài 5

5 Imagine you work part-time as an English tour guide at local tourist attractions. Write an email (100-120 words) to your pen-pal to tell about the job. You can use some of the ideas here or your own ideas.

(Hãy tưởng tượng bạn làm việc bán thời gian với tư cách là hướng dẫn viên du lịch người Anh tại các điểm du lịch địa phương. Viết một email (100-120 từ) cho người bạn qua thư của bạn để kể về công việc. Bạn có thể sử dụng một số ý tưởng ở đây hoặc ý tưởng của riêng bạn.)
Responsibilities of the job

(Trách nhiệm của công việc)
● Show visitors around

(Cho du khách xem xung quanh)
● Tell them about local culture and history

(Nói với họ về văn hóa và lịch sử địa phương)
Good things about the job

(Những điều tốt đẹp về công việc)
● Meet people from all around the world

(Gặp gỡ mọi người từ khắp nơi trên thế giới)
● Practise my English speaking skills

(Luyện tập kỹ năng nói tiếng Anh của tôi)
● Free admission to some places

(Miễn phí vào cửa một số nơi)
● Flexible hours

(Giờ linh hoạt)
● Good hourly rates

(Giá theo giờ tốt)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Innovative Designs - Sự khác biệt giữa giải pháp sáng tạo và thiết kế truyền thống. Phương pháp thiết kế sáng tạo và yếu tố quan trọng trong thiết kế. Các ví dụ về thiết kế sáng tạo thành công như Apple, Uber, Airbnb và Tesla.

Successful Designs: Problem-solving, user-centered, and aesthetically pleasing products that prioritize usability, utility, and interaction capabilities. Designing for users' needs, desires, habits, and behaviors ensures a suitable product that exceeds expectations. Rationality, aesthetics, convenience, uniqueness, durability, and safety are vital elements in achieving successful designs. Various methods, such as idea generation, designing from the outside in, and designing from the inside out, contribute to creating notable and impressive designs. Successful examples include technology, household, fashion, and industrial products that meet users' needs, exhibit innovative design, and provide practical value.

Khái niệm về Trends trong hóa học và ứng dụng của nó trong việc dự đoán tính chất và thiết kế phản ứng hóa học. Những Trends về kích thước nguyên tử, năng lượng ion hóa và độ âm điện được mô tả và giải thích. Các Trends trong tính chất của các hợp chất hóa học như tính axit-bazơ, tính tan chảy và tính khử cũng được mô tả. Sự ứng dụng của Trends trong hóa học bao gồm dự đoán tính chất của các hợp chất hóa học mới, thiết kế phản ứng hóa học hiệu quả hơn, phân loại và nhận dạng các hợp chất hóa học, và dự đoán hoạt động sinh học.

Giới thiệu về Clo Production: Tổng quan về khái niệm, định nghĩa và vai trò của Clo Production trong công nghiệp. Sợi clo có tính chất mềm mại, thoáng khí và thân thiện với môi trường. Clo Production đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp thời trang và dệt may, cung cấp các sản phẩm như áo sơ mi, váy, quần, nón và túi xách.

Khái niệm về Sustainable Clothing - Tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Chất liệu thân thiện với môi trường: bông hữu cơ, len organic, vải từ sợi tre, vải tái chế. Quá trình sản xuất và ảnh hưởng đến môi trường: tiêu thụ nước, năng lượng, chất độc hại, khí thải. Tiêu chuẩn và chứng nhận: GOTS, OEKO-TEX. Hành động ủng hộ Sustainable Clothing: mua, sử dụng và tái chế quần áo.

Khái niệm vật liệu thân thiện với môi trường

Giới thiệu về organic cotton, sự khác biệt so với cotton thông thường và các lợi ích của việc sử dụng organic cotton. Quá trình sản xuất organic cotton và ứng dụng của nó trong công nghiệp thời trang và các sản phẩm khác.

Giới thiệu về tre và loại cây tre, đặc điểm cấu tạo và phân loại.

Recycled Fabrics: Definition, History, and Environmental Benefits. Types of recycled fabrics and their production process. The advantages of using recycled fabrics in fashion. Tips for using and caring for recycled fabrics.

Temperature Control - Định nghĩa, vai trò và phương pháp điều chỉnh nhiệt độ. Ứng dụng trong công nghiệp, y tế, thực phẩm và năng lượng. Yếu tố ảnh hưởng và thiết bị điều khiển tự động và điều khiển bằng cảm biến.

Xem thêm...
×