Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Lợn Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 3 Skills 1

1. Work in pairs. Discuss the following question. 2. The following text is about how a successful teen celebrity kept a well-balanced life when he was at school. Read the text and match each highlighted word with its meaning. 3. Read the text again and answer the following questions. 4. Work in pairs. Ask and answer the following questions about how to have a well-balanced life. Make notes of your partner's answers. 5. Work in groups. Take turns to talk about your partner's ideas about how to ha

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Reading

1. Work in pairs. Discuss the following question.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau đây.)

How is a well-balanced life important for students?

(Cuộc sống cân bằng tốt quan trọng như thế nào đối với học sinh?)


Bài 2

2. The following text is about how a successful teen celebrity kept a well-balanced life when he was at school. Read the text and match each highlighted word with its meaning.

(Đoạn văn sau đây kể về việc một người nổi tiếng tuổi teen thành công đã giữ được cuộc sống cân bằng như thế nào khi còn đi học. Đọc văn bản và nối mỗi từ được đánh dấu với nghĩa của nó.)

When I was at school, I had to learn how to have a well-balanced life in order to reduce stress and anxiety. Below are some of the typical things I did.

Firstly, I managed my time properly. I started to plan my schedule, made a weekly work list and gave priority to some of my work. This helped me concentrate my efforts on my most important tasks.

In addition, I communicated with my family, friends, and teachers about my busy schedule and problems, so they would offer me additional support.

I also took breaks appropriately because they helped me keep away from stress and anxiety and gave my brain a rest and improved my mood.

Finally, I looked after my physical health. I got at least eight hours of sleep a day. I played football with my classmates twice a week and went for a walk with my grandparents early every morning. Besides, I also tried to follow a healthy diet. I ate a lot of fruit and vegetables. I ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc.

1. anxiety

a. more than the amount you expected or agreed to

2. additional

b. likely to make you fat

3. appropriately

c. the state of feeling nervous or worried that something bad is going to happen

4. fattening

d. in a way that is suitable or right for a particular situation


Bài 3

3. Read the text again and answer the following questions.

(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi sau.)

1. Why did the teen celebrity have to learn how to have a well-balanced life when he was a student?

(Tại sao ngôi sao tuổi teen phải học cách cân bằng cuộc sống khi còn là học sinh?)

2. What did he do to manage his time properly?

(Anh ấy đã làm gì để quản lý thời gian hợp lý?)

3. Why did he communicate with his family, friends, and teachers about his schedules and problems?

(Tại sao anh ấy lại nói chuyện với gia đình, bạn bè và giáo viên về lịch trình và vấn đề của mình?)

4. Why did he take breaks?

(Tại sao anh ấy lại nghỉ giải lao?)

5. How did he follow a healthy diet?

(Anh ấy đã thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh như thế nào?)


Bài 4

Speaking

4. Work in pairs. Ask and answer the following questions about how to have a well-balanced life. Make notes of your partner's answers.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi sau đây về cách có một cuộc sống cân bằng. Ghi lại câu trả lời của bạn của bạn.)

1. How can we manage our time properly?

(Làm thế nào chúng ta có thể quản lý thời gian của mình một cách hợp lý?)

2. How can we spend time with our friends, teachers, and parents?

(Làm thế nào chúng ta có thể dành thời gian với bạn bè, giáo viên và cha mẹ?)

3. How can we avoid stress and anxiety?

(Làm thế nào chúng ta có thể tránh được căng thẳng và lo lắng?)

4. How can we take care of our physical health?

(Làm thế nào chúng ta có thể chăm sóc sức khỏe thể chất của mình?)


Bài 5

5. Work in groups. Take turns to talk about your partner's ideas about how to have a well-balanced life.

(Làm việc theo nhóm. Thay phiên nhau nói về ý tưởng của bạn bè về cách có một cuộc sống cân bằng.)

Example: (Ví dụ)

I talked with... about how he/she manages a well-balanced life. First,

(Tôi đã nói chuyện với... về cách anh ấy/cô ấy quản lý một cuộc sống cân bằng. Đầu tiên,…)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Fabrics, định nghĩa và những vật liệu phổ biến được sử dụng để sản xuất fabrics. Bài học này giới thiệu về Fabrics, các loại vật liệu dệt được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang và trang trí nội thất. Các loại vật liệu phổ biến bao gồm cotton, len, lụa, polyester, rayon, satin và vải khác, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng. Việc hiểu về các loại vật liệu và quy trình sản xuất và chế biến fabrics là quan trọng để áp dụng vào thiết kế, may mặc, trang trí và nội thất. Cấu trúc của Fabrics, mô tả cấu trúc của fabrics, bao gồm sự kết hợp giữa sợi dệt và sợi ngang, cấu trúc của sợi dệt và sợi ngang. Loại Fabrics, tổng quan về các loại fabrics phổ biến, bao gồm cotton, silk, wool, linen, polyester, nylon và rayon. Công nghệ sản xuất Fabrics, mô tả quá trình sản xuất fabrics từ sợi nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thiện, bao gồm cắt, may, tạo hình và hoàn thiện.

Khái niệm về Prints và các loại Prints trong lĩnh vực in ấn. Quy trình in ấn và công nghệ in ấn mới như 3D và UV.

Khái niệm về sản xuất vải bền vững

Khái niệm tác động tiêu cực đến môi trường

Traditional Clo Production Methods: Historical Significance and Cultural Importance

Khái niệm và định nghĩa về resources

Khái niệm về năng lượng và các đơn vị đo lường. Tổng quan về các loại năng lượng cơ học, nhiệt học, điện học, ánh sáng và âm thanh. Quá trình chuyển đổi nhiệt thành điện và cơ thành điện. Tác động của nguồn năng lượng đến môi trường và sức khỏe con người.

Khái niệm về chemicals - Định nghĩa và vai trò trong hóa học. Phân loại, tính chất và ứng dụng của chúng. Sự đa dạng và quan hệ giữa các loại chemicals. Tính chất vật lý và hóa học của chemicals. Ứng dụng của chemicals trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về Environmental Consequences

Phương pháp thân thiện với môi trường: Khái niệm, sản xuất, vận chuyển và tiêu dùng

Xem thêm...
×