Unit 3: Healthy living for teens
1. Work in pairs. Discuss the following question. 2. You will hear Trang, Phong, and Tom talking about how to manage their time effectively. For each student (1-3), choose the opinion (A-C) each of them expresses. 3. Listen again and choose the correct answer A, B, or C. 4. Match the time management tips in column A with the explanations and / or reasons in column B. 5. Write a paragraph (about 100 words) about how to manage your time effectively. Use the tips in 4 or your own ideas.
Bài 1
Listening
1. Work in pairs. Discuss the following question.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau đây.)
How do you make time for study and other activities?
(Bạn dành thời gian cho việc học và các hoạt động khác như thế nào?)
Bài 2
2. You will hear Trang, Phong, and Tom talking about how to manage their time effectively. For each student (1-3), choose the opinion (A-C) each of them expresses.
(Bạn sẽ nghe Trang, Phong và Tom nói về cách quản lý thời gian hiệu quả. Với mỗi học sinh (1-3), hãy chọn ý kiến (A-C) mà mỗi em bày tỏ.)
1. Trang |
|
2. Phong |
|
3. Tom |
Opinions (Ý kiến) |
A. I don't let things distract me from the schoolwork that I have to do. (Tôi không để mọi thứ làm tôi phân tâm khỏi bài tập ở trường mà tôi phải làm.) |
B. Using a calendar to plan my work ahead helps me manage my time effectively. (Sử dụng lịch để lên kế hoạch cho công việc sắp tới giúp tôi quản lý thời gian hiệu quả.) |
C. I try not to delay doing my homework and working on my projects and coming tests. (Tôi cố gắng không trì hoãn việc làm bài tập về nhà, thực hiện các dự án và bài kiểm tra sắp tới của tôi.) |
Bài 3
3. Listen again and choose the correct answer A, B, or C.
(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. Trang enters what she has to do into a _______ at the beginning of each term.
(Trang nhập những việc phải làm vào một _______ vào đầu mỗi học kỳ.)
A. poster (tấm áp phích)
B. routine (thói quen)
C. calendar (cuốn lịch)
2. Trang often uses _______ colours to mark project due dates and exam times on her calendar.
(Trang thường sử dụng _______ màu sắc để đánh dấu ngày hoàn thành dự án và thời gian thi trên lịch.)
A. different (khác nhau)
C. similar (tương tự)
B. the same (tương tự)
3. Phong turns off his cell phone and signs out of social media _______ when he starts his work.
(Phong tắt điện thoại di động và đăng xuất khỏi mạng xã hội _______ khi bắt đầu công việc.)
A. accounts (tài khoản)
B. networks (mạng)
C websites (trang mạng)
4. Tom tries not to _______ homework until just before the due date.
(Tom cố gắng không _______ bài tập về nhà cho đến trước ngày đáo hạn.)
A. leave (rời đi)
B. complete (hoàn thành)
C submit (nộp)
5. Tom _______ his projects and coming tests and adds them to his schedule.
(Tom _______ dự án và các bài kiểm tra sắp tới và thêm chúng vào lịch trình của anh ấy.)
A. prepares (chuẩn bị)
B. reviews (đánh giá)
C revises (ôn lại)
Bài 4
Writing
4. Match the time management tips in column A with the explanations and / or reasons in column B.
(Hãy ghép các mẹo quản lý thời gian ở cột A với lời giải thích và/hoặc lý do ở cột B.)
A |
B |
1. Making a plan or schedule for things you need to do, including appointments, projects, homework and tests. (Lập kế hoạch hoặc lịch trình cho những việc bạn cần làm, bao gồm các cuộc hẹn, dự án, bài tập về nhà và bài kiểm tra.) |
a. You should decide which is the most urgent and important task so that you can concentrate on it first. By doing this, you may not be at a loss to deal with too much work at the same time. (Bạn nên quyết định công việc nào là cấp bách và quan trọng nhất để có thể tập trung làm việc đó trước. Bằng cách này, bạn có thể không gặp khó khăn khi phải giải quyết quá nhiều công việc cùng một lúc.) |
2. Giving priority to the most important task. (Ưu tiên cho nhiệm vụ quan trọng nhất.) |
b. An effective routine can help you accomplish the things you need to do. The more you follow a daily routine, the less you will worry or get stressed. (Một thói quen hiệu quả có thể giúp bạn hoàn thành những việc bạn cần làm. Bạn càng tuân theo một thói quen hàng ngày, bạn sẽ càng ít lo lắng hoặc căng thẳng.) |
3. Building an effective daily routine. (Xây dựng thói quen hàng ngày hiệu quả.) |
c. You can plan your work ahead by using a calendar, a diary, or a mobile app. It helps you remember what you need to accomplish and when you should do it. (Bạn có thể lên kế hoạch trước cho công việc của mình bằng cách sử dụng lịch, nhật ký hoặc ứng dụng di động. Nó giúp bạn nhớ những gì bạn cần phải hoàn thành và khi nào bạn nên làm điều đó.) |
Bài 5
5. Write a paragraph (about 100 words) about how to manage your time effectively. Use the tips in 4 or your own ideas.
(Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về cách quản lý thời gian hiệu quả. Sử dụng những lời khuyên trong phần 4 hoặc ý tưởng của riêng bạn.)
There are many things we should do to manage our time effectively. Firstly, ...
(Có rất nhiều điều chúng ta nên làm để quản lý thời gian một cách hiệu quả. Trước hết,...)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365