Unit 4: Remembering the past
1. Match each phrase with the right picture. 2. Listen to the talk between Thanh and his grandma and tick (✔) the things you hear. 3. Listen again and choose the correct answers. 4. Work in pairs. Ask and answer about school days in the past. 5. Write a paragraph (100-120 words) about school days in the past.
Bài 1
Listening
1. Match each phrase with the right picture.
(Nối mỗi cụm từ với hình ảnh phù hợp.)
1. walking barefoot
2. talking face to face
3. traditional game
Bài 2
2. Listen to the talk between Thanh and his grandma and tick (✔) the things you hear.
(Hãy nghe đoạn nói chuyện giữa Thanh và bà và đánh dấu (✔) những điều bạn nghe được.)
1. Three-month summer holiday
(Kỳ nghỉ hè ba tháng)
2. Lessons in the morning only
(Chỉ học vào buổi sáng)
3. A lot of extra lessons
(Rất nhiều bài học bổ sung)
4. Walking barefoot
(Đi chân trần)
5. Chatting on mobile phones
(Trò chuyện trên điện thoại di động)
Bài 3
3. Listen again and choose the correct answers.
(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)
1. The conversation is generally about Thanh's _______.
(Cuộc trò chuyện nói chung là về _______ của Thanh.)
A. school days (những ngày đi học)
B. grandma's school days (ngày đi học của bà)
C. grandma's life in the past (cuộc sống bà ngoại ngày xưa)
2. Thanh's grandma didn't have a lot of _______.
(Bà của Thanh không có nhiều _______.)
A. homework (bài tập về nhà)
B. lessons (bài học)
C. subjects (môn học)
3. Thanh's grandma _______ went to school on foot.
(Bà của Thanh _______ đi bộ đến trường.)
A. always (luôn luôn)
B. sometimes (thỉnh thoảng)
C. never (không bao giờ)
4. Students in the past played _______ during break time.
(Học sinh trước đây chơi _______ trong giờ ra chơi.)
A. computer games (trò chơi máy tính)
B. games on mobile phones (trò chơi trên điện thoại di động)
C. traditional games (trò chơi truyền thống)
Bài 4
Writing
4. Work in pairs. Ask and answer about school days in the past.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những ngày đi học xưa.)
Your talk may include the following:
(Cuộc nói chuyện của bạn có thể bao gồm những điều sau đây)
- school time (When...)
(thời gian đi học)
- school subjects (What...)
(môn học)
- leisure time activities (What....).
(hoạt động trong thời gian giải trí)
- summer holiday (How long...)
(kỳ nghỉ hè)
- means of transport to school (How...)
(phương tiện di chuyển đến trường)
You can refer to the listening text for your answers.
(Bạn có thể tham khảo bài nghe để biết câu trả lời của mình.)
Bài 5
5. Write a paragraph (100-120 words) about school days in the past.
(Viết một đoạn văn (100-120 từ) kể về ngày xưa đi học.)
You can begin your writing with:
(Bạn có thể bắt đầu bài viết của mình bằng)
In the past, students had lessons in the morning only.
(Trước đây, học sinh chỉ học vào buổi sáng.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365