Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Gấu Nâu
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 1 Lesson 2

In pairs: Look at the picture. What is the woman doing? How can English help her on her trip? a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.

Cuộn nhanh đến câu

Let’s talk!

In pairs: Look at the picture. What is the woman doing? How can English help her on her trip?

(Theo cặp: Quan sát tranh. Người phụ nữ đang làm gì? Tiếng Anh có thể giúp cô ấy như thế nào trong chuyến đi?)


New Words - a

a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.

(Đọc các định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống với các từ mới đó. Nghe và lặp lại.)


essential: extremely important and necessary

(thiết yếu: cực kỳ quan trọng và cần thiết.)

international: involving two or more countries

(quốc tế: liên quan đến hai hoặc nhiều quốc gia.)

overseas: connected with other countries, usually countries across the sea

(ở nước ngoài: kết nối với các quốc gia khác, thường là các quốc gia trên biển.)

foreign: belonging to or coming from another country, not your own

(nước ngoài: thuộc về hoặc đến từ một quốc gia khác, không phải của riêng bạn.)

worldwide: in all parts of the world

(toàn cầu: ở mọi nơi trên thế giới.)

opportunity: a situation making it possible for you to do something

(cơ hội: một tình huống giúp bạn có thể làm điều gì đó.)

content: the information or ideas in a book, speech, film, or an online article

(nội dung: thông tin hoặc ý tưởng trong một cuốn sách, bài phát biểu, bộ phim hoặc một bài báo trực tuyến.)

career: a job or series of jobs that you do for a long period of your life

(sự nghiệp: một công việc hoặc một loạt công việc mà bạn làm trong một thời gian dài của cuộc đời.)

 1 . My city has a large international airport we can use to fly to different countries.

2 . Studying in Singapore will give you a(n)_____ to practice English.

3. If you understand English, you can enjoy a lot more ________ on the internet.

4. Learning English will be useful for your future __________ because many jobs require it.

5. One day, I want to travel ___________ to America or Canada.

6. People speak English __________. They use it all around the world.

7. Many people in my country choose to leave home and study in a(n) _____ country.

8. If you want to study in another country, it is _________to learn English.


New Words - b

b. In pairs: Use the new words to talk about how you can use English in your country and around the world.

(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về cách bạn có thể sử dụng tiếng Anh trong quốc gia của bạn và trên toàn thế giới.)


Listening - a

a. Listen to two friends talking about learning English. Where are they?

(Nghe hai người bạn nói chuyện về việc học tiếng Anh? Họ đang ở đâu?)


1. at home (ở nhà)

2. at school (ở trường)

3. at work (đang làm việc)


Listening - b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Linh thinks English is a useful language for the future.

2. She also thinks English is an essential language for  ________  study.

3. She plans on ________ in America.

4. There are so many career opportunities because English is a ________  language.

5. Duy wants to enjoy the English _______ of songs and movies.

6. Linh and Duy decide to watch an English _______after school.


Listening - c

c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat.

(Đọc khung hội về kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)


Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại)

Asking for a reason (Hỏi về lý do)

To ask for a reason, say: (Để hỏi về lý do, ta nói)

Really? Why? (Thật hả? Tại sao)

Why do you think so? (Tại sao bạn nghĩ vậy)


Listening - d

d. Now, listen to the conversation again and circle the phrase that you hear.

(Bây giờ, nghe đoạn một thoại lại một lần nữa và khoang vào cụm từ đó mà bạn nghe được.)


Listening - e

e. In pairs: Which of Linh's and Duy's reasons for learning English do you like the most? Why?

(Làm việc theo cặp: Các ý kiến của Linh và Duy, bạn thích cái nào nhất? Tại sao?)


Grammar - a

a. Read about adverbial clauses/ phrases of reason, then fill in the blanks.

(Đọc về mệnh đề trạng từ/cụm từ chỉ lý do, sau đó điền vào chỗ trống)

I’m learning English (1) ______ the study abroad program I want to do.

Me too! (2) ____________ we have the same goal, let’s practice together.


Grammar - b

b. Listen and check. Listen again and repeat.

(Nghe và kiểm tra. Nghe lại là nhắc lại.)



Grammar - c

c. Fill in the blanks with as/since/because or because of.

(Điền vào các chỗ trống với as/ since/ because hoặc because of)

Linh: Why are you learning English?

Thảo: I'm learning it (1) because of the university I want to go to. It's overseas.

Linh: Oh, I see. (2) __________ you'll learn everything in English, you need to be really good at it, right?

Thảo: Yeah, that's right. How about you?

Linh: That's easy. I'm learning it (3) __________ most of my favorite movies are in English.

Thảo: That's interesting. We should study together (4) _________ we both want to improve.

Linh: That's a great idea. Let's meet at the library after school.

Thảo: Sorry, I can't go after school today (5) _________English club. It starts at 4 p.m.

Linh: OK. Another time.


Grammar - d

d. Use the prompts to write replies using as/since/because or because of.

(Sử dụng lời nhắc để viết câu trả lời bằng as/ since/ because hoặc because of.)

1.

Friend: I love English songs.

(Tôi thích những bài hát tiếng Anh.)

You: We both like English songs/do you want/sing karaoke?

(Cả hai chúng ta đều thích những bài hát tiếng Anh/bạn có muốn/hát karaoke không?)

As/Since/Because we both like English songs, do you want to sing karaoke?

(Vì cả hai chúng ta đều thích những bài hát tiếng Anh nên bạn có muốn hát karaoke không?)

2.

New girl in class: How is your class so good at English?

(Cô gái mới vào lớp: Sao lớp bạn giỏi tiếng Anh thế?)

You: We are very good/how much/read and listen/English content every day

(Chúng tôi rất giỏi/bao nhiêu/đọc và nghe/Nội dung tiếng Anh mỗi ngày)

________________________________________________________

3.

Sister: English is spoken att around the world.

(Tiếng Anh được sử dụng khắp thế giới.)

You: Yes/English/help you with international travel/people speak it worldwide

(Có/Tiếng Anh/giúp bạn đi du lịch quốc tế/mọi người nói tiếng Anh trên toàn thế giới)

_________________________________________________________

4.

Teacher: Why do you want to improve your English?

(Tại sao em muốn cải thiện tiếng Anh của mình?)

You: English is/language of overseas study/essential to be good/it

(Tiếng Anh là/ngôn ngữ du học/cần thiết để giỏi/nó)

_________________________________________________________

5.

Friend: You seem to really like learning English.

(Có vẻ bạn rất thích học tiếng Anh.)

You: I/learning English/career opportunities/will give me/future

(Tôi/học tiếng Anh/cơ hội nghề nghiệp/sẽ cho tôi/tương lai)

_________________________________________________________


Grammar - e

e. In pairs: Talk about English using the prompts below.

(Theo cặp: Nói về tiếng Anh sử dụng các gợi ý dưới đây.)

We should study English more because of...

As I enjoy studying English,...

As English is important for my future career,...

English is useful because of... since people speak English all over the world.

I'm learning English because...

Example: We should study English more because of all the career opportunities it can give us.

(Chúng ta nên học tiếng Anh nhiều hơn vì tất cả những cơ hội nghề nghiệp mà nó có thể mang lại cho chúng ta.)


Pronunciation - a

a ‘...I will..” is often contracted to “...I’ll...”. “...I’ll...” sounds like /ail/

(Cụm từ "I will" thường được rút gọn thành "I'll". "I'll" được phát âm như /ail/.)


Pronunciation - b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các từ gạch chân.)


I’ll have more career opportunities.

I’ll improve quickly. 


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a.

(Nghe và gạch bỏ câu không làm theo ghi chú ở phần a.)


I’ll earn more money.

I’ll study abroad.


Pronunciation - d

d. Read the sentences with the sound changes noted in Task a. to a partner.

(Đọc các câu với biến âm được ghi chú ở câu a với bạn của mình.)


Practice - a

a. In pairs: Take turns telling your partner why you are learning English.

(Làm việc nhóm: Hai bạn lần lượt kể cho bạn của mình biết vì sao mình đang học Tiếng Anh.)

A: Why are you learning English?

(Tại sao bạn học tiếng Anh?)

B: I'm learning English because of future career opportunities. Since I'll have more career opportunities, I'll earn more money.

(Tôi đang học tiếng Anh vì có cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Vì tôi sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn nên tôi sẽ kiếm được nhiều tiền hơn.)


Practice - b

b. Practice with your own ideas.

(Luyện tập với ý tưởng riêng của bạn)


Speaking - a

a. In pairs: Discuss your top three reasons for learning English. Decide on the two most important reasons and write them in the table.

(Theo cặp: Thảo luận về ba lý do hàng đầu khiến bạn học tiếng Anh. Quyết định hai lý do quan trọng nhất và viết chúng vào bảng.)


Speaking - b

b. In pairs: Choose two study methods from Lesson 1 you think will explain your reasons for studying English. Join another pair and share your ideas.

(Theo cặp: Chọn hai phương pháp học từ Bài học 1 mà bạn nghĩ sẽ giải thích lý do bạn đang học tiếng Anh. Kết hợp với một cặp khác và chia sẻ ý kiến của bạn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tách đôi - Định nghĩa và cách thức thực hiện tách đôi. Tách đôi tăng hiệu quả và giảm rủi ro, áp dụng trong quản lý thời gian và tài chính, tối ưu hóa quá trình sản xuất và gia công trong công nghiệp. Có nhiều phương pháp thực hiện tách đôi như tách đôi vật lý, tách đôi logic, tách đôi thời gian và tách đôi không gian. Tách đôi tạo ra tính linh hoạt, độ tin cậy và hiệu suất cao. Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghệ hóa chất, công nghệ thực phẩm và y tế.

Khái niệm về tế bào mẹ

Khái niệm về tế bào con

Khái niệm về tế bào đơn bào

Khái niệm về nấm men, định nghĩa và vai trò của chúng trong sản xuất và công nghiệp thực phẩm

Khái niệm về yogurt, quá trình sản xuất yogurt, các loại yogurt, các thành phần dinh dưỡng của yogurt, cách sử dụng và bảo quản yogurt

Khái niệm về môi trường thuận lợi

Khái niệm về nuôi

Giới thiệu về quá trình sinh sản - Vai trò và sự khác biệt giữa sinh sản ase-xu-al và s-e-xu-al. Sinh sản ase-xu-al không kết hợp giới tính, phổ biến ở sinh vật đơn bào và một số sinh vật đa bào. Sinh sản s-e-xu-al kết hợp gen của hai cá thể khác giới, tạo ra sự đa dạng genet-ic. Quá trình sinh sản đảm bảo sự đa dạng genet-ic và truyền đạt tính chất di truyền. Sự khác biệt giữa sinh sản ase-xu-al và s-e-xu-al là tạo ra con cái mới có cùng genet-ic hoặc kết hợp gen từ cả hai cha mẹ. Sinh sản ase-xu-al bao gồm phân chia tế bào và phân bào. Sinh sản s-e-xu-al bao gồm hình thành tinh trùng và trứng, thụ tinh, phân cực và sinh sản kế thừa. Các vấn đề liên quan đến quá trình sinh sản bao gồm vô sinh, di truyền và ảnh hưởng của môi trường.

Khái niệm về phân hình

Xem thêm...
×