Các cụm động từ bắt đầu bằng I
Iron out là gì? Nghĩa của Iron out - Cụm động từ tiếng Anh
Identify with somebody là gì? Nghĩa của Identify with somebody - Cụm động từ tiếng Anh Immerse somebody/yourself in something là gì? Nghĩa của Immerse somebody/yourself in something - Cụm động từ tiếng Anh Impact on somebody/something là gì? Nghĩa của Impact on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Impress something on somebody là gì? Nghĩa của Impress something on somebody - Cụm động từ tiếng Anh Improve on (something) là gì? Nghĩa của Improve on (something) - Cụm động từ tiếng Anh Inform on somebody là gì? Nghĩa của Inform on somebody - Cụm động từ tiếng Anh Insist on (doing something) là gì? Nghĩa của Insist on (doing something) - Cụm động từ tiếng Anh Interest somebody in something là gì? Nghĩa của Interest somebody in something - Cụm động từ tiếng Anh Invest in something là gì? Nghĩa của Invest in something - Cụm động từ tiếng Anh Issue from sth là gì? Nghĩa của Issue from sth - Cụm động từ tiếng AnhIron out là gì? Nghĩa của Iron out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Iron out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Iron out
/ˈaɪərn aʊt/
Loại bỏ vấn đề hoặc khó khăn đang ảnh hưởng đến một cái gì đó
Ex: There are still a few details that need ironing out.
(Vẫn còn một số chi tiết cần giải quyết.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365