Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng L


Lay something out là gì? Nghĩa của Lay something out - Cụm động từ tiếng Anh

Lay someone off là gì? Nghĩa của Lay someone off - Cụm động từ tiếng Anh Lay in on someone là gì? Nghĩa của Lay in on someone - Cụm động từ tiếng Anh Lay away something là gì? Nghĩa của Lay away something - Cụm động từ tiếng Anh Land on somebody là gì? Nghĩa của Land on somebody - Cụm động từ tiếng Anh Land up là gì? Nghĩa của Land up - Cụm động từ tiếng Anh Lash out somebody là gì? Nghĩa của Lash out somebody - Cụm động từ tiếng Anh Laugh at somebody là gì? Nghĩa của Laugh at somebody - Cụm động từ tiếng Anh Laugh something off somebody là gì? Nghĩa của Laugh something off - Cụm động từ tiếng Anh Lay into somebody/something là gì? Nghĩa của Lay into somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Lay off something/doing something là gì? Nghĩa của Lay off something/doing something - Cụm động từ tiếng Anh Lead to something là gì? Nghĩa của Lead to something - Cụm động từ tiếng Anh Link something/somebody up là gì? Nghĩa của Link something/somebody up - Cụm động từ tiếng Anh Listen in là gì? Nghĩa của Listen in - Cụm động từ tiếng Anh Listen up là gì? Nghĩa của Listen up - Cụm động từ tiếng Anh Live by something là gì? Nghĩa của Live by something - Cụm động từ tiếng Anh Live something down là gì? Nghĩa của Live something down - Cụm động từ tiếng Anh Look around (something) là gì? Nghĩa của Look around (something) - Cụm động từ tiếng Anh Look down on somebody/something là gì? Nghĩa của Look down on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Lose yourself in something là gì? Nghĩa của Lose yourself in something - Cụm động từ tiếng Anh Leave someone/something out là gì? Nghĩa của Leave someone/something out - Cụm động từ tiếng Anh Let up là gì? Nghĩa của Let up - Cụm động từ tiếng Anh Lie down là gì? Nghĩa của Lie down - Cụm động từ tiếng Anh Lie with là gì? Nghĩa của Lie with - Cụm động từ tiếng Anh Light up something là gì? Nghĩa của Light up something - Cụm động từ tiếng Anh Look out là gì? Nghĩa của Look out - Cụm động từ tiếng Anh Look something over là gì? Nghĩa của Look something over - Cụm động từ tiếng Anh Look something up là gì? Nghĩa của Look something up - Cụm động từ tiếng Anh Make out là gì? Nghĩa của make out - Cụm động từ tiếng Anh Look up to là gì? Nghĩa của look up to - Cụm động từ tiếng Anh Look over là gì? Nghĩa của look over - Cụm động từ tiếng Anh Look into là gì? Nghĩa của look into - Cụm động từ tiếng Anh Look forward to là gì? Nghĩa của look forward to - Cụm động từ tiếng Anh Look for là gì? Nghĩa của look for - Cụm động từ tiếng Anh Look down on là gì? Nghĩa của look down on - Cụm động từ tiếng Anh Look back on là gì? Nghĩa của look back on - Cụm động từ tiếng Anh Look at là gì? Nghĩa của look at - Cụm động từ tiếng Anh Look after là gì? Nghĩa của look after - Cụm động từ tiếng Anh Live up to là gì? Nghĩa của live up to - Cụm động từ tiếng Anh Live on là gì? Nghĩa của live on - Cụm động từ tiếng Anh Let someone in là gì? Nghĩa của let someone in - Cụm động từ tiếng Anh Let someone down là gì? Nghĩa của let someone down - Cụm động từ tiếng Anh Let off là gì? Nghĩa của let off - Cụm động từ tiếng Anh Leave off là gì? Nghĩa của leave off - Cụm động từ tiếng Anh Lay down là gì? Nghĩa của lay down - Cụm động từ tiếng Anh

Lay something out là gì? Nghĩa của Lay something out - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ Lay something out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lay something out

Lay something out 

/leɪ ˈsʌmθɪŋ aʊt/

Bố trí cái gì đó

Ex: She laid out the plans for the new project during the meeting.

(Cô ấy đã bố trí kế hoạch cho dự án mới trong cuộc họp.)         


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Uốn nắn - Giới thiệu, kỹ thuật, thiết bị và bài tập thực hành uốn nắn cho sản phẩm kim loại chất lượng cao

Dãn nở và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp - Tìm hiểu về nguyên lý, cơ chế và các phương pháp dãn nở để tạo ra các sản phẩm có tính đàn hồi và chống nhiệt tốt, giảm thiểu vết nứt và tăng độ bền của công trình trong xây dựng, đồng thời giúp giảm tiếng ồn và rung động trong sản xuất ô tô. Các loại vật liệu dãn nở được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng, bao gồm cao su dãn nở, polyurethane dãn nở, silicone dãn nở và sợi thủy tinh dãn nở. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp cần xem xét các yếu tố như tính năng, khả năng chịu nhiệt, độ bền, chi phí và ứng dụng của sản phẩm. Ngoài ra, các phương pháp dãn nở bao gồm dãn nở bằng nhiệt, hóa chất, áp lực, ánh sáng và sóng siêu âm để tạo ra các sản phẩm như bọt xốp, màng bọc, foam và các vật liệu dạng xốp khác. Hiểu rõ về dãn nở sẽ giúp chúng ta áp dụng và tận dụng nó hiệu quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Giới thiệu về co rút và ứng dụng của nó trong đời sống và công nghiệp

Khái niệm về độ dài - Đơn vị đo độ dài và phép tính trong hình học và thực tế

Khái niệm về thể tích và ứng dụng trong cuộc sống

Khái niệm và công thức tính diện tích các hình cơ bản và bài tập tính diện tích trong toán học

Định nghĩa định luật Jun-Len-xơ, công thức tính lực ma sát, cách đo hệ số ma sát và ứng dụng của định luật Jun-Len-xơ.

Phản ứng hạt nhân: Giới thiệu, phân loại và ứng dụng của phản ứng hạt nhân, phản ứng phân hạch, phản ứng tổng hợp và phản ứng phát xạ hạt nhân.

Khái niệm về quang phổ và ý nghĩa trong việc phân tích ánh sáng

Điện động lực học và các khái niệm cơ bản trong mạch điện đơn giản

Xem thêm...
×