Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng M


Make something over là gì? Nghĩa của Make something over - Cụm động từ tiếng Anh

Make of là gì? Nghĩa của Make of - Cụm động từ tiếng Anh Make away with something là gì? Nghĩa của Make away with something - Cụm động từ tiếng Anh Make for something là gì? Nghĩa của Make for something - Cụm động từ tiếng Anh Make off là gì? Nghĩa của Make off - Cụm động từ tiếng Anh Make somebody/something out là gì? Nghĩa của Make somebody/something out - Cụm động từ tiếng Anh Make something over to somebody là gì? Nghĩa của Make something over to somebody - Cụm động từ tiếng Anh Match something against something là gì? Nghĩa của Match something against something - Cụm động từ tiếng Anh Match up with something là gì? Nghĩa của Match up with something - Cụm động từ tiếng Anh Meet with something là gì? Nghĩa của Meet with something - Cụm động từ tiếng Anh Melt away là gì? Nghĩa của Melt away - Cụm động từ tiếng Anh Mess around with something là gì? Nghĩa của Mess around with something - Cụm động từ tiếng Anh Mess with somebody là gì? Nghĩa của Mess with somebody - Cụm động từ tiếng Anh Miss somebody out là gì? Nghĩa của Miss somebody out - Cụm động từ tiếng Anh Move ahead là gì? Nghĩa của Move ahead - Cụm động từ tiếng Anh Move apart là gì? Nghĩa của Move apart - Cụm động từ tiếng Anh Move (something) back là gì? Nghĩa của Move (something) back - Cụm động từ tiếng Anh Move in with somebody là gì? Nghĩa của Move in with somebody - Cụm động từ tiếng Anh Move off là gì? Nghĩa của Move off - Cụm động từ tiếng Anh Make up for là gì? Nghĩa của Make up for - Cụm động từ tiếng Anh Mark down là gì? Nghĩa của Mark down - Cụm động từ tiếng Anh Mash up là gì? Nghĩa của Mash up - Cụm động từ tiếng Anh Meet up (with) là gì? Nghĩa của Meet up (with) - Cụm động từ tiếng Anh Melt down là gì? Nghĩa của Melt down - Cụm động từ tiếng Anh Mess (something) up là gì? Nghĩa của Mess (something) up - Cụm động từ tiếng Anh Move on là gì? Nghĩa của Move on - Cụm động từ tiếng Anh Move up là gì? Nghĩa của Move up - Cụm động từ tiếng Anh Muddle along là gì? Nghĩa của Muddle along - Cụm động từ tiếng Anh Move out là gì? Nghĩa của move out - Cụm động từ tiếng Anh Move in là gì? Nghĩa của move in - Cụm động từ tiếng Anh Mix up là gì? Nghĩa của mix up - Cụm động từ tiếng Anh Mix with là gì? Nghĩa của mix with - Cụm động từ tiếng Anh Mistake for là gì? Nghĩa của mistake for - Cụm động từ tiếng Anh Miss out là gì? Nghĩa của miss out - Cụm động từ tiếng Anh Make up là gì? Nghĩa của make up - Cụm động từ tiếng Anh Make into là gì? Nghĩa của make into - Cụm động từ tiếng Anh

Make something over là gì? Nghĩa của Make something over - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ Make something over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make something over

Make something over 

/meɪk ˈsʌmθɪŋ ˈoʊvər/

  • Đưa gì đó cho ai đó một cách trái phép

Ex: He made over the property to his eldest son.

(Ông ta chuyển tài sản bất hợp pháp cho con trai cả)         

  • Biến cái gì thành, thay đổi ngoại hình

Ex: They decided to make over the old house into a modern living space.

(Họ quyết định làm lại căn nhà cũ thành một không gian sống hiện đại.)         


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về luyện kim điện

Khái niệm về kỹ thuật sản xuất

Nguyên liệu sản xuất thép và các loại nguyên liệu phụ trợ Tổng quan về khái niệm và quá trình sản xuất nguyên liệu thép từ quặng sắt và phế liệu sắt, cùng với vai trò của các loại nguyên liệu phụ trợ như hợp kim, chất lượng tốt và tác nhân luyện kim trong quá trình sản xuất thép. Quá trình sản xuất thép đòi hỏi sự pha trộn và nung chảy nguyên liệu, và sử dụng các loại nguyên liệu chất lượng cao và đúng tỷ lệ pha trộn sẽ tạo ra sản phẩm thép đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng mong muốn.

Khái niệm về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm

Khái niệm về tài nguyên thiên nhiên

"Quặng sắt: Loại quặng, cấu trúc và quá trình khai thác, chế biến. Quy trình sản xuất sắt và thép."

Khái niệm về cung cấp nhiệt và nguồn cung cấp nhiệt: Mặt trời, động, hạch và độ K. Đo và đơn vị đo nhiệt: độ C, độ F, độ K. Phương pháp cung cấp nhiệt: dẫn, tỏa, bức xạ. Ứng dụng: sưởi ấm, sản xuất điện, nấu ăn.

Khái niệm về tăng cường tính chất sản phẩm

Khái niệm về chế biến nguyên liệu

Lò luyện kim loại: khái niệm, cấu trúc, nguyên lý hoạt động, các loại và ứng dụng trong sản xuất kim loại và gốm sứ.

Xem thêm...
×