Các cụm động từ bắt đầu bằng O
Own up là gì? Nghĩa của Own up - Cụm động từ tiếng Anh
Owe something to someone là gì? Nghĩa của Owe something to someone - Cụm động từ tiếng Anh Overcome with là gì? Nghĩa của Overcome with - Cụm động từ tiếng Anh Overcome by là gì? Nghĩa của Overcome by - Cụm động từ tiếng Anh Order up something là gì? Nghĩa của Order up something - Cụm động từ tiếng Anh Operate on someone là gì? Nghĩa của Operate on someone - Cụm động từ tiếng Anh Open up là gì? Nghĩa của Open up - Cụm động từ tiếng Anh Offer up là gì? Nghĩa của Offer up - Cụm động từ tiếng Anh Occur to là gì? Nghĩa của Occur to - Cụm động từ tiếng Anh Object to là gì? Nghĩa của Object to - Cụm động từ tiếng Anh Opt for something là gì? Nghĩa của Opt for something - Cụm động từ tiếng Anh Order somebody around/about là gì? Nghĩa của Order somebody around/about - Cụm động từ tiếng AnhOwn up là gì? Nghĩa của Own up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Own up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Own up
/oʊn ʌp/
Thú nhận, thừa nhận
Ex: It's time for you to own up to your mistakes and take responsibility.
(Đến lúc bạn thừa nhận lỗi của mình và đảm nhận trách nhiệm.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365