Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 12 Review 4

You will hear an interview with an expert on AI named Professor Sanders. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). Karen and Brian would benefit from AI in different ways. Read the descriptions and decide which feature (A—D) each of them would like the most.

Cuộn nhanh đến câu

Listening

You will hear an interview with an expert on AI named Professor Sanders. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).

(Bạn sẽ nghe một cuộc phỏng vấn với một chuyên gia về AI tên là Giáo sư Sanders. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

  1. Professor Sanders thinks that AI will …

(Giáo sư Sanders cho rằng AI sẽ…)

  1. worry people.  

(mọi người lo lắng.)

  1. create jobs.   

(tạo việc làm.)

  1. destroy jobs.     

(phá hủy việc làm.)                                                               

  1. He says that AI ...   

(Ông ấy nói rằng AI ...)

  1. needs human operators. 

(cần con người vận hành.)

  1. can develop itself.  

(có thể tự phát triển.)

  1. is a human-like robot.   

(là một robot giống con người.)                                                                                          

 3. How will AI help people soon?

(AI sẽ sớm giúp đỡ con người như thế nào?)

A. make them think about data

(khiến họ nghĩ về dữ liệu)

B. make decisions for them

(đưa ra quyết định cho họ)

C. make their lives easier

(làm cho cuộc sống của họ dễ dàng hơn)

4. For personal finance, many people ...  

(Về tài chính cá nhân, nhiều người...)

A. have lots of bills.   

(có rất nhiều hóa đơn.)

B. aren't good at saving.

(không giỏi tiết kiệm.) 

C. could benefit from AI's help.     

(có thể được hưởng lợi từ sự trợ giúp của AI.)                               

5. What does Professor Sanders think about flying cars? 

(Giáo sư Sanders nghĩ gì về ô tô bay?)

A. We have the technology to make them.

(Chúng tôi có công nghệ để tạo ra chúng.)

B. They can do complex tasks.  

(Chúng có thể thực hiện những nhiệm vụ phức tạp.)

C. We might have them in 15 years.      

(Chúng ta có thể có chúng trong 15 năm nữa.)                                                          

6. He thinks that AI ...

(Ông ấy nghĩ rằng AI ...)

A. will make life better.

(sẽ làm cho cuộc sống tốt hơn.)

B. could make life better.

(có thể làm cho cuộc sống tốt hơn.)

C. won't make life better.

(sẽ không làm cho cuộc sống tốt hơn.)


Reading

Karen and Brian would benefit from AI in different ways. Read the descriptions and decide which feature (A—D) each of them would like the most.

(Karen và Brian sẽ được hưởng lợi từ AI theo những cách khác nhau. Đọc phần mô tả và quyết định tính năng nào (A—D) mà mỗi người trong số họ thích nhất.)

1. Karen is a businesswoman that doesn't stop working all day long. She loves her work. However, sometimes she wishes she take more time off and enjoy herself a bit more. 

(Karen là một nữ doanh nhân không ngừng làm việc suốt ngày. Cô ấy yêu công việc của mình. Tuy nhiên, đôi khi cô ước mình có nhiều thời gian nghỉ ngơi hơn và tận hưởng bản thân nhiều hơn một chút.)                                                                                         

2. Brian is a student that lives at home with his mom. Brian's mom does all the housework, so he doesn't have to do any! However, most days he’s bored, and he wishes he had some fun things to do.    

(Brian là học sinh sống ở nhà với mẹ. Mẹ của Brian làm tất cả việc nhà nên anh ấy không phải làm gì cả! Tuy nhiên, hầu hết các ngày anh ấy đều cảm thấy buồn chán và ước mình có điều gì đó thú vị để làm.)                                                    

A. Household tasks —AI is perfect for automating boring housework like cleaning the floor and doing the laundry.

(Công việc gia đình —AI hoàn hảo để tự động hóa các công việc nhà nhàm chán như lau sàn nhà và giặt giũ.)

B. Health monitor —AI can constantly check up on your health through gadgets like your smart watch or your phone. It can let you know if you have a health problem.

(Máy theo dõi sức khỏe —AI có thể liên tục kiểm tra sức khỏe của bạn thông qua các tiện ích như đồng hồ thông minh hoặc điện thoại của bạn. Nó có thể cho bạn biết nếu bạn có vấn đề về sức khỏe.)

C. Personalized entertainment —AI knows what you like what you don't like. It can suggest things for you to do.

(Giải trí được cá nhân hóa —AI biết bạn thích gì và không thích gì. Nó có thể gợi ý những việc để bạn làm.)

D. Personal assistant—AI can tell you when your next appointment is, book flights for you, and reserve a table for lunch.

(Trợ lý cá nhân—AI có thể cho bạn biết cuộc hẹn tiếp theo của bạn diễn ra khi nào, đặt chuyến bay cho bạn và đặt bàn ăn trưa.)


Vocabulary - a

a. Fill in each blank with a word from Units 9 and 10. The first letter is already there.

(Điền vào mỗi chỗ trống một từ trong Bài 9 và 10. Chữ cái đầu tiên đã có sẵn rồi.)

    1. AI can sound very friendly and polite, so it will do customer service jobs. However, it won't do counseling work because it doesn't have human e____

    2. Due to o___ the fish population in the sea has gone down sharply in recent years.

    3. They should give more i____to businesses for being environmentally friendly.

    4. Some people are worried that AI will r_____ human workers in most jobs.

5. Humans sometimes make bad decisions in very stressful situations. AI will be good for high-pressure jobs because it always makes l____decisions.


Vocabulary - b

b. Fill in each blank with the words from the box. There is one extra word which you do not need to use.

(Điền vào mỗi chỗ trống với các từ trong hộp. Có một từ bổ sung mà bạn không cần phải sử dụng.)

Tedious (tẻ nhạt)    basic (cơ bản)             sensitive (nhạy cảm)            complicated (phức tạp)

Artificial (nhân tạo)           obsolete (lỗi thời)

1. I think I need to change my job because it is so___. I do the same task all day, every day.

2. Many products contain ____coloring and flavoring. These are unnatural and could be unhealthy.

3. A counselor needs to be___   when listening to people's personal problems.

4. Computers are becoming more and more ____as technology advances.

5. When new technologies start being used, some jobs become___and only machines do them.


Grammar - a

a. Circle the correct disjunct in each of the statements.

(Khoanh tròn từ ghép đúng trong mỗi câu phát biểu.)

1. Unfortunately/Fortunately, there are a lot of people working very hard to help protect the environment.

2. AI is performing tasks that were previously considered impossible, surprisingly/hopefully.

3. Hopefully/Surprisingly, more people will become aware of the problem. The more people know, the better.

4. We still don't have fully autonomous cars even after years of development, surprisingly/hopefully.

5. Habitat destruction is, unfortunately/fortunately, still a major threat to many animal species.


Grammar - b

b. Rewrite the pairs of sentences using adverbial clauses of result.

(Viết lại các cặp câu sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả.)

1. Climate change is a serious issue. Action must be taken immediately. (such ... that)

(Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng. Hành động phải được thực hiện ngay lập tức.)

2. It's a big problem. Everyone in the world should help. (so ... that)

(Đó là một vấn đề lớn. Mọi người trên thế giới nên giúp đỡ.)

3. Protecting the environment is an important topic. We must never stop discussing it. (so)

(Bảo vệ môi trường là một chủ đề quan trọng. Chúng ta không bao giờ phải ngừng thảo luận về nó.)


Pronunciation - a

a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress.

(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính.)

1. A. destruction                                         B. endangered

C. recycling                                                D. journalist

2. A. boycott                                               B. campaign   

C. marine                                                    D. replace


Pronunciation - b

b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.)

1. A. estimated                                           B. automate   

C. appropriate                                             D. complicate

2. A. character                                            B. charity       

C. chemical                                                D. technology


Speaking - a

a. In groups of 2-4: Choose one of the daily life topics listed below to discuss.

(Theo nhóm 2-4: Chọn một trong các chủ đề cuộc sống hàng ngày dưới đây để thảo luận.)

• Job/career (nghề nghiệp)

• Social life (đời sống xã hội)

• Hobbies/interests (sở thích/ mối quan tâm)

• Studies (học tập)

• Health       (sức khỏe)

• Home life (đời sống gia đình)


Speaking - b

b. Discuss how AI could improve your life in the topic you chose.

(Thảo luận về cách AI có thể cải thiện cuộc sống của bạn trong chủ đề bạn đã chọn.)


Speaking - c

c. Tell another group your ideas.

(Nói với nhóm khác ý tưởng của bạn.)


Writing - a

a. In pairs: Check one of your partner's final writing passages for Units 9-10 using Feedback forms from the lessons.

(Theo cặp: Kiểm tra một trong các đoạn viết finAI của đối tác của bạn cho Bài 9-10 bằng cách sử dụng biểu mẫu Phản hồi từ các bài học.)


Writing - b

b. Make a list of things you need to remember for your future writing.

(Lập danh sách những điều bạn cần ghi nhớ cho bài viết sau này của mình.)


Writing - c

c. Compare your list with another group and add anything you think is useful.

(So sánh danh sách của bạn với một nhóm khác và thêm bất cứ điều gì bạn cho là hữu ích.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tính bền đẹp của sản phẩm

Khái niệm về tính môi trường và xã hội bền vững | Tính môi trường và xã hội bền vững đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Tính môi trường bền vững đảm bảo sự duy trì và bảo vệ môi trường tự nhiên, kết hợp với sự phát triển kinh tế và xã hội. Tính xã hội bền vững đảm bảo sự công bằng và cân đối trong phân phối tài nguyên, đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai. Tính môi trường và xã hội bền vững không thể tách rời và cần được đảm bảo và thúc đẩy đồng thời để cân đối và bền vững. Tính môi trường bền vững bao gồm nguyên tắc và phương pháp áp dụng để đảm bảo cân bằng giữa phát triển và bảo vệ môi trường. Tính xã hội bền vững bao gồm nguyên tắc và phương pháp áp dụng để đảm bảo cân bằng giữa phát triển kinh tế và xã hội. Trách nhiệm của cá nhân và tổ chức trong phát triển bền vững là tiết kiệm năng lượng, sử dụng tài nguyên tái chế và tham gia vào các hoạt động xã hội hỗ trợ phát triển bền vững.

Khái niệm vải bền đẹp và bền vững

Giảm lãng phí và ô nhiễm: Định nghĩa, vai trò và biện pháp giảm

Tiêu chuẩn lao động công bằng: định nghĩa, tầm quan trọng và các tiêu chuẩn liên quan đến lương, thời gian làm việc, an toàn lao động và chế độ bảo hiểm. Vai trò của chính phủ, tổ chức và cá nhân trong thúc đẩy áp dụng tiêu chuẩn này cũng như lợi ích của việc thúc đẩy tiêu chuẩn lao động công bằng cho lao động, doanh nghiệp và xã hội cũng được đề cập.

Khái niệm về hỗ trợ kinh tế địa phương

Ưu tiên chất lượng vải và các phương pháp kiểm tra trong sản xuất - Tầm quan trọng của đảm bảo chất lượng vải, các tiêu chuẩn đánh giá và phương pháp kiểm tra như độ bền, độ mịn, độ co giãn, độ đàn hồi, độ bóng và màu sắc trong quá trình sản xuất vải.

Lịch sử phát triển ngành thời trang và dệt may - Quy trình sản xuất - Chất liệu - Thị trường hiện nay

Giới thiệu về Future of Clo: Định nghĩa và vai trò trong ngành thời trang. Công nghệ và vật liệu sử dụng. Sự phát triển và triển vọng trong tương lai. Tác động đến môi trường và xã hội.

Khái niệm về Công nghệ mới

Xem thêm...
×