Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 5 Language focus: Gerunds and infinitives

1. Study examples a-f. Then match them with rules 1-2. 2. Complete the sentences with the gerund or infinitive form of the verbs in brackets. Which rule (1-2) in exercise 1 explains your answers? 3. USE IT! Talk about your likes and dislikes about your future career. Use the blue phrases from exercise 2.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Study examples a-f. Then match them with rules 1-2.

(Nghiên cứu các ví dụ a-f. Sau đó nối chúng với các quy tắc 1-2).

a. Scientists like employing English to share the knowledge of inventions. _____

(Các nhà khoa học thích sử dụng tiếng Anh để chia sẻ kiến thức về các phát minh.)

b. English serves as a medium for communication with those who love listening to new updates. _____

(Tiếng Anh đóng vai trò là phương tiện giao tiếp với những người thích nghe những thông tin cập nhật mới.)

c. English enables scientists to collaborate on new ideas. _____

(Tiếng Anh cho phép các nhà khoa học hợp tác với nhau về những ý tưởng mới.)

d. Translating books into English allows them books to be more accessible to the masses. _____

(Dịch sách sang tiếng Anh cho phép công chúng tiếp cận sách dễ dàng hơn.)

e. Those who are not fluent in English hate using English to write scientific journals. _____

(Những người không thông thạo tiếng Anh ghét sử dụng tiếng Anh để viết tạp chí khoa học.)

f. They dislike working in groups with lazy classmates. _____

(Họ không thích làm việc nhóm với những người bạn cùng lớp lười biếng.)

RULES (QUY TẮC)

1. We use gerunds (the -ing form of verbs) after some verbs, e.g. like, love, enjoy, dislike, hate, suggest.

(Chúng ta sử dụng danh động từ (dạng thêm -ing của động từ) sau một số động từ, ví dụ: “like” – thích, “love” – yêu, “enjoy” – thích, “dislike” – không thích, “hate” – ghét, “suggest” – gợi ý.)

2. We use infinitives (the base form of verbs) after some verbs, eg. aim, enable, employ, allow, prove.

(Chúng ta sử dụng động từ nguyên thể (dạng cơ bản của động từ) sau một số động từ, ví dụ: “aim” – nhằm, “enable” – cho phép, “employ” – dùng, “allow” – cho phép, “prove” – chứng minh.)

 


Bài 2

2. Complete the sentences with the gerund or infinitive form of the verbs in brackets. Which rule (1-2) in exercise 1 explains your answers?

(Hoàn thành các câu với dạng danh động từ hoặc dạng nguyên mẫu của động từ trong ngoặc. Quy tắc nào (1-2) ở bài tập 1 dùng để giải thích câu trả lời của bạn?)

I love working (work) with nature rather than against it.

(Tôi thích làm việc với thiên nhiên hơn là chống lại nó.)

1. I hate ______ (do) business because I don’t like ______ (calculate).

2. I love ______  (learn) social work because I have a passion for community service.

3. Knowing English enables me ______ (discuss) with my foreign friends.

4. I dislike ______ (become) a chef because I’m not good at cooking.

5. In the future, I aim ______  (be) a great scientist because I really enjoy ______  (find) out new things.


Bài 3

3. USE IT! Talk about your likes and dislikes about your future career. Use the blue phrases from exercise 2.

(Thực hành! Nói về những điều bạn thích và không thích về nghề nghiệp tương lai của bạn. Sử dụng các cụm từ màu xanh ở bài tập 2.)

A: I love reading books about history because I want to know about the past.

(Tôi thích đọc sách về lịch sử vì tôi muốn biết về quá khứ.)

B: Hmm, I dislike learning history because I have a short memory for events and dates.

(Hmm, tôi không thích học lịch sử vì tôi có trí nhớ kém về các sự kiện và ngày tháng.)


Finished?

Write a paragraph about your like and dislikes for your future career using your answers from exercise 3.

(Viết một đoạn văn về những điều bạn thích và không thích đối về nghề nghiệp tương lai của bạn bằng cách sử dụng câu trả lời từ bài tập 3.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×