Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các từ bắt đầu bằng C


Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cố gắng

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cố chấp Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chúng mình Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chảy Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chú trọng Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Coi trọng Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Coi thường Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cục súc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cục cằn Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cậy quyền Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chức vụ Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cõi đời Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chậm rãi Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chân thành Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chân thật Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chói lọi Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chặt chẽ Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chây lười Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chểnh mảng Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cường tráng Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cộng tác Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cạnh tranh Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chia cắt Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Công bằng Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cáu giận Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Che giấu Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chê bai Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chi tiết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chê trách Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chỉ trích Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chín chắn Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chững chạc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cả tin Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chín muồi Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cố nhiên Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cần thiết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chậm trễ Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chân chất Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cuốn hút Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cũ kĩ Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cũ rích Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chiến hữu Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cộng sự Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chính trực Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cương trực Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chăm sóc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chăm nom Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cơ cực Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cúc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cha mẹ Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cáu gắt Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cẩn trọng Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chon von Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chót vót Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Công an Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cảnh sát Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Của cải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chiến trường Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chiến trận Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chiến địa Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cảnh quan Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cảnh vật Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cảnh sắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chờ đợi Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cường điệu Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cổ vũ Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cơ đồ Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chân lí Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chỉ huy Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chính nghĩa Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Công khai Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cá nhân Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cẩu thả Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chính diện Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cứng cỏi Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chuyên nghiệp Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cộng đồng Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cảnh giác Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cao thượng Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cuối cùng Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cởi Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Căng Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chùng Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Công nhận Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cửu Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chín Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cắt Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cốc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cung Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Ca khúc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chở che Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chiều tà Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cha Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chậm Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chép Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chiên Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chỉ bảo Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cay nghiệt Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chân dung Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cạnh Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chặn Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chống Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cặn Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cặn bã Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chỉ Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chắc chắn Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chợt Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cảm tạ Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chặt Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chém Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cưa Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cắt nghĩa Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cần Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cấp bách Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cân Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chán chê Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chán chường Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chán ngấy Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chán ngán Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chăm Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cần mẫn Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chuyên cần Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cầm Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cầm cố Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chăm bẵm Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chăm lo Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chắn Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cản Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cản trở Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chèn Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cấm đoán Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cấm Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chắp Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chắt Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chấp hành Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chật ních Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chẽn Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chen Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chầu trời Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chế Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chế nhạo Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cô đơn Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chồng Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chôn Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chó Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cam chịu Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chiếm đoạt Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chín suối Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chênh vênh Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chế giễu Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chần chừ Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chăm chút Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chán Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cảm ơn Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cần cù Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chịu khó Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Can trường Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Can đảm Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cuống quýt Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cách xa Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chinh phục Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chiến thắng Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chập chờn Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chấp chới Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chật hẹp Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chật chội Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cực nhọc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cân nhắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cởi mở Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Công kích Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cưng chiều Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Che chở Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chia rẽ Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Có ích Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cọ xát Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chén Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chia sẻ Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chán nản Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chất phác Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chắc nịch Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chậm chạp Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cọc cằn Từ đồng nghĩa với từ Chúng ta Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cứng rắn Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cố định Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Còn Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chiến tranh Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chia li Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chi Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chê Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chật Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chậm Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chăm chỉ Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cẩn thận Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Căng Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cao Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cá nhân Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cá biệt Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Ca ngợi

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cố gắng

Từ đồng nghĩa với cố gắng là gì? Từ trái nghĩa với cố gắng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cố gắng

Nghĩa: nỗ lực hết mình để đạt được điều gì đó


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Tài liệu tham khảo về Metan: sách, bài báo, tài liệu nghiên cứu và các nguồn tài liệu trực tuyến giúp hiểu rõ hơn về quá trình sản xuất, tính chất và ứng dụng của Metan.

Khái niệm về thông báo lỗi và các loại lỗi phổ biến trong lập trình. Cách xử lý lỗi bằng cách sử dụng lệnh try-catch, ghi log lỗi và thông báo lỗi cho người dùng. Phương pháp kiểm tra và sửa lỗi bằng trình biên dịch, debug và unit test.

Khái niệm về Bảo mật - Định nghĩa và tầm quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Bảo mật là khái niệm quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Nó nhằm bảo vệ thông tin và tài nguyên quan trọng khỏi mọi đe dọa và tác động không mong muốn. Bảo mật đảm bảo tính toàn vẹn, sẵn sàng và bảo mật của hệ thống thông tin, giới hạn quyền truy cập thông tin chỉ cho những người được ủy quyền và ngăn chặn bất kỳ cá nhân hay tổ chức không đủ quyền truy cập. Bảo mật trong lĩnh vực công nghệ thông tin bao gồm nhiều biện pháp bảo mật như sử dụng mật khẩu mạnh, mã hóa dữ liệu và giáo dục người dùng về các nguy cơ bảo mật. Các mối đe dọa đến Bảo mật - Liệt kê các mối đe dọa đến Bảo mật, bao gồm các cuộc tấn công, virus máy tính, tội phạm mạng và các hình thức lừa đảo trên mạng. Phương pháp Bảo mật - Tổng quan về các phương pháp Bảo mật, bao gồm mật mã học, chứng thực và ủy quyền, và kiểm soát truy cập. Các kỹ thuật Bảo mật - Mô tả chi tiết các kỹ thuật Bảo mật, bao gồm mã hóa dữ liệu, chữ ký số, mạng riêng ảo (VPN), và tường lửa (firewall). Thực hành Bảo mật - Hướng dẫn cách thực hành Bảo mật, bao gồm cách bảo vệ thông tin cá nhân, phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công, và xử lý các sự cố Bảo mật.

Khái niệm về riêng tư - Định nghĩa và tầm quan trọng của nó đối với cá nhân và xã hội. Quyền kiểm soát thông tin cá nhân, quyền không bị xâm phạm riêng tư và quyền bảo vệ dữ liệu cá nhân. Nguyên tắc bảo vệ riêng tư bao gồm sự minh bạch, sự rõ ràng, sự chính xác, sự an toàn và sự đáng tin cậy. Thách thức về riêng tư bao gồm việc thu thập dữ liệu, quản lý dữ liệu và tấn công mạng. Các ứng dụng và công cụ để bảo vệ riêng tư bao gồm trình duyệt web, phần mềm chặn quảng cáo và mã hoá dữ liệu.

Khái niệm ứng dụng được tải từ các nguồn khác

Khái niệm về phân tích dữ liệu và vai trò của nó trong công việc và quản lý dữ liệu. Phân tích dữ liệu là quá trình tìm hiểu, xử lý và tạo ra thông tin hữu ích từ dữ liệu có sẵn.

Giới thiệu về Ubuntu - Tổng quan về hệ điều hành Ubuntu, lịch sử phát triển và sự phổ biến hiện nay.

Giới thiệu về Debian: Tổng quan về hệ điều hành Debian, lịch sử, mục tiêu phát triển và phạm vi sử dụng. Cài đặt Debian: Hướng dẫn cài đặt Debian trên máy tính, bao gồm các bước cài đặt và yêu cầu hệ thống. Các tính năng của Debian: Mô tả các tính năng nổi bật của Debian, bao gồm hệ thống quản lý gói, cộng đồng phát triển và phiên bản hỗ trợ lâu dài. Cấu trúc hệ thống Debian: Tổng quan về cấu trúc hệ thống Debian, bao gồm các thư mục chính và vai trò của chúng trong hệ thống. Quản lý gói và phần mềm trên Debian: Hướng dẫn quản lý gói và phần mềm trên Debian, bao gồm cài đặt, cập nhật và gỡ bỏ phần mềm.

Fedora: Bản phân phối Linux miễn phí và mã nguồn mở, cung cấp môi trường làm việc ổn định và an toàn. Hỗ trợ nhiều phần cứng và phần mềm, với các công cụ và ứng dụng tiên tiến.

Giới thiệu về CentOS - Hệ điều hành mã nguồn mở, lịch sử phát triển và tầm quan trọng trong cộng đồng nguồn mở. Cài đặt và cấu trúc file, lệnh cơ bản, cũng như hướng dẫn cài đặt và cấu hình phần mềm trên CentOS.

Xem thêm...
×