Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Công Xòe Vàng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 6 6.1 Vocabulary

1 Have you ever: 2 Check your understanding of the words in the Vocabulary box. Which words can you find in the pictures? 3 6.01 Listen to a presentation at a planetarium and answer the questions.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1 Have you ever:

(Bạn có bao giờ:)
● learned the names of stars?

(đã học được tên của các ngôi sao?)
● used a telescope?

(đã sử dụng kính thiên văn?)
● watched a programme about space?

(xem một chương trình về không gian?)


Bài 2

2 Check your understanding of the words in the Vocabulary box. Which words can you find in the pictures?
(Kiểm tra mức độ hiểu biết của bạn về các từ trong hộp Từ vựng. Bạn có thể tìm thấy những từ nào trong các bức tranh?)

 

Vocabulary                    Space

(từ vựng)                  (không gian)

astronaut             astronomer             comet           Earth             galaxy        moon           orbit planet              planetarium           satellite          solar system             space station   spacecraft
star               telescope

Từ vựng:

astronaut (n): phi hành gia

astronomer (n): nhà thiên văn học

comet (n): sao chổi

Earth (n): Trái đất

galaxy (n): ngân hà

moon (n): mặt trăng

orbit (n): quỹ đạo

lanet (n): hành tinh
planetarium (n): cung thiên văn

satellite (n): vệ tinh

solar system (n): hệ mặt trời

space station (n): trạm không gian

spacecraft (n): tàu vũ trụ
star (n): ngôi sao

telescope (n): kính thiên văn


Bài 3

3 6.01 Listen to a presentation at a planetarium and answer the questions.

(Nghe phần trình bày tại cung thiên văn và trả lời các câu hỏi.)
1 What kind of information can satellites send?

(Vệ tinh có thể gửi những loại thông tin gì?)
2 What is a galaxy?

(Thiên hà là gì?)
3 What is the name of the galaxy we live in?

(Tên của thiên hà chúng ta đang sống là gì?)
4 Is the light that stars send always the same colour?

(Có phải ánh sáng mà các ngôi sao gửi đến luôn có cùng một màu?)
5 What colour is the Earth from space?

(Trái đất có màu gì từ không gian?)
6 Can we see the International Space Station from the Earth?

(Chúng ta có thể nhìn thấy Trạm vũ trụ quốc tế từ Trái đất không?)


Bài 4

4 6.02 Complete the quiz questions with words from the Vocabulary box. Then do the quiz. Listen and check.

(Hoàn thành các câu hỏi trắc nghiệm với các từ trong hộp Từ vựng. Sau đó làm bài kiểm tra. Nghe và kiểm tra.)

What do you know about space? Try our quiz and find out!

(Bạn biết gì về không gian? Hãy thử bài kiểm tra của chúng tôi và tìm hiểu!)
1 The Earth travels around the sun in a(n) orbit, which is

(Trái Đất chuyển động quanh Mặt Trời theo một quỹ đạo (n))
a a perfect circle.

(một vòng tròn hoàn hảo.)
b an ellipse (similar to an oval).

(một hình elip (tương tự như hình bầu dục).)
c a star shape.

(một hình ngôi sao.)
2 The sun is a giant star. Which is the third               from the sun?

(Mặt trời là một ngôi sao khổng lồ. Đó là       thứ ba từ mặt trời?)
a Mars

(Sao Hoả)

b Venus

(sao Kim)

c Earth

(Trái đất)
3 A(n)                is an icy rock travelling through space. We can see its ‘tail’ of gas when

(Một tảng đá băng giá du hành xuyên không gian. Chúng ta có thể nhìn thấy ‘đuôi’ khí của nó khi)
a it’s near the sun.

(nó ở gần mặt trời.)
b it’s travelling fast.

(nó đang di chuyển rất nhanh.)
c it’s getting smaller.

(nó ngày càng nhỏ hơn.)
4 The                travels round the Earth. Its light

(Những chuyến du hành vòng quanh Trái đất. Nó là ánh sáng)
a comes from hot gas inside it.

(đến từ khí nóng bên trong nó.)
b is reflected from the sun.

(được phản xạ từ mặt trời.)
c is very bright.

(rất tươi sáng.)
5 If you want to see galaxies, you need a(n)               . They work best

(Nếu bạn muốn nhìn thấy các thiên hà, bạn cần có một (n). Chúng là tốt nhất)

a in dark countryside skies.

(trên bầu trời quê tối tăm.)
b in a bright city.

(trong một thành phố tươi sáng.)
c on a cloudy night.

(vào một đêm nhiều mây.)


Bài 5

5 6.03 Read the article. Choose the correct option. Listen and check.

(Đọc bài viết. Chọn phương án đúng. Nghe và kiểm tra.)

Did you know?
Mars is millions of kilometres 1away / far but actually, the distance between Mars and the Earth changes all the time – from over 50 to 401 2million / millions kilometres. For that reason, it’s difficult to calculate the 3long /length of time it takes to get there. The fastest 4satellite / spacecraft can travel at 58,000 kilometres 5per / the hour, so theoretically, we should get to Mars in thirty-nine days. However, this is not possible because the distance is never short for a long time. Also, you can’t travel in a straight line. So it 6takes / gets much longer! In 1969, Mariner 6 took 155 days to get to Mars, but Viking 2 took twice that time – 333 days!
(Bạn có biết không?

Sao Hỏa cách nhau hàng triệu …nhưng thực tế, khoảng cách giữa Sao Hỏa và Trái Đất luôn thay đổi – từ trên 50 đến 401….km. Vì lý do đó, thật khó để tính được 3dài/khoảng thời gian cần thiết để đến đó. Vệ tinh/tàu vũ trụ nhanh nhất có thể di chuyển với tốc độ 58.000 km …, vì vậy về mặt lý thuyết, chúng ta sẽ tới Sao Hỏa trong 39 ngày. Tuy nhiên, điều này là không thể vì khoảng cách không bao giờ ngắn trong thời gian dài. Ngoài ra, bạn không thể đi theo đường thẳng. Vì vậy, nó mất ….hơn nhiều! Năm 1969, Mariner 6 mất 155 ngày để tới Sao Hỏa, nhưng Viking 2 mất gấp đôi thời gian đó – 333 ngày!)


Bài 6

6 In pairs, each reads about a planet. Then tells each other what you know.

(Theo cặp, mỗi em đọc về một hành tinh. Sau đó kể cho nhau nghe những gì bạn biết.)
VENUS

(Sao kim)
● second planet from the sun

(hành tinh thứ hai tính từ mặt trời)
● closest planet to Earth

(hành tinh gần Trái Đất nhất)
● known as Earth's sister planet due to its similar size and composition

(được gọi là hành tinh chị em của Trái đất do kích thước và thành phần tương tự)
● has a thick atmosphere composed primarily of carbon dioxide, with clouds of sulfuric acid

(có bầu khí quyển dày bao gồm chủ yếu là carbon dioxide, với những đám mây axit sulfuric)
● hottest planet with a temperature of 462 degrees

(hành tinh nóng nhất với nhiệt độ 462 độ)
Celsius

(độ C)
● slow rotation: 243 Earth days

(quay chậm: 243 ngày Trái đất)
● no moons or rings

(không có mặt trăng hay vành đai)
● first spacecraft: the Soviet Union's Venera 7 in 1970

(tàu vũ trụ đầu tiên: Venera 7 của Liên Xô năm 1970)
MERCURY

(Sao thủy)
● closest to the sun

(gần mặt trời nhất)
● has a diameter of about 4,880 kilometers, slightly larger than Earth's moon.

(có đường kính khoảng 4.880 km, lớn hơn một chút so với mặt trăng của Trái đất.)
● has a very thin atmosphere composed mostly of helium and oxygen and sodium.

(có bầu khí quyển rất mỏng bao gồm chủ yếu là heli, oxy và natri.)
● has no moons of its own

(không có mặt trăng của riêng mình)
● slow rotation: 59 Earth days

(quay chậm: 59 ngày Trái Đất)
● first spacecraft: NASA's Mariner 10 in 1974
(tàu vũ trụ đầu tiên: Mariner 10 của NASA vào năm 1974)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về phân tử hai nguyên tử cacbon

Khái niệm về liên kết ba và vai trò của nó trong hóa học

Khái niệm về phân tử không phân cực

Khái niệm về hidro halogen

Khái niệm về Propin - Một hợp chất hữu cơ C3H4, thuộc nhóm alkynes, được sử dụng trong công nghiệp hóa chất và sản xuất nhựa. Cấu trúc gồm một liên kết ba giữa hai carbon và một liên kết đơn giữa carbon và hydro. Có tính chất oxi hóa, khử mạnh mẽ và ứng dụng đa dạng trong công nghiệp và cuộc sống hàng ngày.

Khái niệm về Butin - Định nghĩa và vai trò của nó trong hóa học | Cấu trúc, tính chất và ứng dụng của Butin | Sản xuất và ứng dụng của Butin trong công nghiệp và cuộc sống hàng ngày.

Khái niệm về mùi hơi hắc và vai trò của nó. Các chất gây ra mùi hơi hắc. Tính chất và cách nhận biết mùi hơi hắc. Ảnh hưởng và ứng dụng của mùi hơi hắc.

Khái niệm về điều kiện tiêu chuẩn

Khái niệm về bốc hơi và ảnh hưởng của áp suất, nhiệt độ, diện tích bề mặt và khối lượng chất đến quá trình bốc hơi. Ứng dụng và hiện tượng liên quan đến bốc hơi.

Khái niệm về dễ cháy, yếu tố ảnh hưởng đến tính dễ cháy của chất, các phương pháp chống cháy, và nguyên tắc an toàn khi làm việc với chất dễ cháy để đảm bảo an toàn và tránh tai nạn cháy nổ."

Xem thêm...
×