Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 7 7.3 Reading and Vocabulary

1 How often do you get a cold? Do you try to avoid a person who’s got a cold? Why? / Why not? 2 Look at the highlighted words in the two texts. Check your understanding. Use a dictionary if necessary. 3 Look at the poster. Where do you think you might see this information?

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1 How often do you get a cold? Do you try to avoid a person who’s got a cold? Why? / Why not?

(Bạn có thường xuyên bị cảm lạnh không? Bạn có cố tránh mặt một người đang bị cảm lạnh không? Tại sao? / Tại sao không?)


Bài 2

2 Look at the highlighted words in the two texts. Check your understanding. Use a dictionary if necessary.

(Nhìn vào những từ được đánh dấu trong hai văn bản. Kiểm tra việc hiểu của bạn. Sử dụng từ điển nếu cần thiết.)


Bài 3

3 Look at the poster. Where do you think you might see this information?

(Nhìn vào tấm áp phích. Bạn nghĩ bạn có thể thấy thông tin này ở đâu?)


Bài 4

4 7.04 Read the poster. Mark the sentences T (true) or F (false).

(Đọc tấm áp phích. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai).)
Achoo! Have you got a cold? Read on for some great tips!
Always feed a cold. Perhaps you don’t feel like eating, but your body needs vitamins, so eat small amounts regularly.

Try hot chicken soup. Your body needs food and water. Hot soup clears your nose and the water in it hydrates you.

Fresh air won’t make your cold worse and migh make you feel better. But if you go outside, remember to wear warm clothes.
Don’t get too hot. Some people think it’s good to sweat if you’ve got a cold, but you will feel worse.

Get lots of vitamin C. You don’t have to drink loads of orange juice. Some green vegetables have more vitamin C in them. So try some broccoli.
(Hắt-xì! Bạn có bị cảm lạnh không? Đọc tiếp để biết một số lời khuyên tuyệt vời!

Luôn cho ăn khi bị cảm lạnh. Có lẽ bạn không muốn ăn, nhưng cơ thể bạn cần vitamin, vì vậy hãy ăn một lượng nhỏ thường xuyên.

Hãy thử súp gà nóng. Cơ thể bạn cần thức ăn và nước uống. Súp nóng làm sạch mũi và nước trong súp giúp bạn ngậm nước.

Không khí trong lành sẽ không làm bệnh cảm của bạn nặng hơn và có thể khiến bạn cảm thấy dễ chịu hơn. Nhưng nếu ra ngoài nhớ mặc áo ấm nhé.

Đừng quá nóng. Một số người cho rằng đổ mồ hôi là điều tốt khi bạn bị cảm lạnh, nhưng bạn sẽ cảm thấy tồi tệ hơn.

Bổ sung nhiều vitamin C. Bạn không cần phải uống nhiều nước cam. Một số loại rau xanh có nhiều vitamin C hơn. Vì vậy, hãy thử một ít bông cải xanh.)

1 You should try to stop eating when you’ve got a cold.

(Bạn nên cố gắng ngừng ăn khi bị cảm lạnh.)
2 Soup can help a cold, but you must drink water with it.

(Súp có thể giúp chữa cảm lạnh, nhưng bạn phải uống nước cùng với nó.)
3 Going outside can help when you’ve got a cold.

(Đi ra ngoài có thể giúp ích khi bạn bị cảm lạnh.)
4 Sweating won’t make you feel better.

(Đổ mồ hôi sẽ không làm bạn cảm thấy tốt hơn.)
5 Orange juice is the best source of vitamin C.

(Nước cam là nguồn cung cấp vitamin C tốt nhất.)


Bài 5

5 7.05 Read the blog post. Answer the questions. Do not use more than three words.

(Đọc bài đăng trên blog. Trả lời các câu hỏi. Không sử dụng nhiều hơn ba từ.)

1 What does the blogger normally write about?

(Blogger thường viết về cái gì?)
2 How long does the blogger hope the virus will last?

(Blogger hy vọng virus sẽ tồn tại được bao lâu?)
3 What effect do raw onions have on a virus?

(Hành sống có tác dụng gì đối với virus?)
4 What is dark chocolate good for?

(Sô cô la đen tốt cho việc gì?)
I’ve always blogged about keeping healthy, but guess what! Today I’m sweating, my throat hurts, my nose is running and my head feels like it’s going to explode. Yes, I’ve caught a cold and I’ve got a party on Saturday! I think it’s time to find some cool ideas to help me get better fast.

Eating well is super important. Fruit and vegetables are a must, but I’ve read that onions can fight a virus if you eat them raw – just like eating an apple! Yuk! I might try it, but I don’t think anyone will want to talk to me at the party! Another remedy is chocolate. Apparently, dark chocolate can stop a cough, so I’m definitely going to try that. Hot chocolate with chilli works best because the spice fights the cold. Yum!
I’ve got a virus but I’m going to grab some chocolate and go to bed. Wishing you all a happy and healthy weekend!

(Tôi luôn viết blog về việc giữ gìn sức khỏe, nhưng hãy đoán xem! Hôm nay tôi đổ mồ hôi, cổ họng đau rát, nước mũi và đầu tôi như muốn nổ tung. Vâng, tôi bị cảm lạnh và tôi phải tổ chức một bữa tiệc vào thứ Bảy! Tôi nghĩ đã đến lúc tìm ra một số ý tưởng hay ho để giúp tôi nhanh chóng khỏe hơn.

Ăn uống tốt là siêu quan trọng. Trái cây và rau quả là những thứ bắt buộc phải có, nhưng tôi đọc được rằng hành tây có thể chống lại vi-rút nếu bạn ăn sống - giống như ăn một quả táo! Yuk! Tôi có thể thử, nhưng tôi không nghĩ sẽ có ai muốn nói chuyện với tôi trong bữa tiệc! Một phương thuốc khác là sô cô la. Rõ ràng, sô cô la đen có thể ngăn cơn ho, vì vậy tôi chắc chắn sẽ thử nó. Sôcôla nóng với ớt có tác dụng tốt nhất vì gia vị giúp chống lại cái lạnh. Ừm!

Tôi bị nhiễm vi rút nhưng tôi sẽ lấy một ít sô cô la và đi ngủ. Chúc cả nhà cuối tuần vui vẻ và khỏe mạnh!)


Bài 6

6 In pairs, take turns to answer the questions. Use information from the two texts and your own experience.

(Theo cặp, lần lượt trả lời các câu hỏi. Sử dụng thông tin từ hai văn bản và kinh nghiệm của riêng bạn.)
1 What do you think are the best remedies for a cold?

(Bạn nghĩ phương pháp điều trị cảm lạnh nào là tốt nhất?)
I always drink hot lemon and honey.

(Tôi luôn uống chanh nóng và mật ong.)
2 How do you feel when you’ve got a cold? Do you try to carry on with your life or do you usually stay in bed and rest?
(Bạn cảm thấy thế nào khi bị cảm lạnh? Bạn có cố gắng tiếp tục cuộc sống của mình hay bạn thường nằm trên giường và nghỉ ngơi?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về quần áo - Tổng quan, lịch sử và vai trò của quần áo trong đời sống con người. Các loại quần áo - Mô tả và phân loại các loại quần áo, bao gồm quần áo nam, nữ và trẻ em, và các loại quần áo khác. Chất liệu của quần áo - Giới thiệu về các chất liệu thường được sử dụng để sản xuất quần áo như cotton, lụa, len, polyester, và nylon. Phong cách thời trang - Mô tả các phong cách thời trang phổ biến, bao gồm thời trang công sở, thời trang dạo phố, thời trang thể thao, và thời trang đặc biệt. Cách chọn và bảo quản quần áo - Giới thiệu các bước cần thiết để chọn và bảo quản quần áo, bao gồm lựa chọn kích cỡ phù hợp, giặt và làm sạch, và sắp xếp trong tủ quần áo.

Khái niệm về textile products và các loại sản phẩm, sợi và chất liệu, công nghệ sản xuất và ứng dụng

Manufacturers: Khái niệm, loại nhà sản xuất, quy trình sản xuất và vấn đề chất lượng, an toàn lao động và môi trường.

Optimal Thermal Protection: Definition, Importance, and Factors Optimal Thermal Protection is essential for safeguarding devices from temperature impacts. It ensures safe operation and optimal performance. Key factors include temperature effects, suitable materials and technologies, regular maintenance, and compliance with regulations and standards. Optimal Thermal Protection is crucial for shielding devices from temperature and other negative factors such as noise, dust, humidity, and vibration. Factors influencing Optimal Thermal Protection include environmental temperature, humidity, light, and external impacts. Measuring Optimal Thermal Protection involves temperature, humidity, and airflow measurements. Solutions for achieving Optimal Thermal Protection include using specialized materials, improving design, and utilizing advanced technologies.

Khái niệm về nhiệt, định nghĩa và đơn vị đo lường. Dẫn nhiệt, truyền nhiệt bằng chất lỏng và bức xạ. Mô tả các cơ chế truyền nhiệt, bao gồm dẫn nhiệt, dẫn chất và bức xạ. Sự giãn nở, sự nóng chảy và sự sôi. Sự tan chảy, sự bay hơi và sự đốt cháy.

Khái niệm vật liệu và cấu trúc, tính chất, loại và ứng dụng của chúng

Khái niệm về môi trường sống và yếu tố ảnh hưởng đến sự sống của sinh vật. Môi trường sống bao gồm yếu tố vật lý và sinh học. Các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến sự sống của sinh vật, bao gồm sự sinh trưởng, sinh sản, quang hợp và hô hấp. Môi trường đất có cấu trúc và thành phần quan trọng, bao gồm các lớp và chất dinh dưỡng. Môi trường nước cung cấp nước và là nơi sinh trưởng cho nhiều loại sinh vật. Môi trường không khí cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho sinh vật sống trên cạn. Môi trường sinh thái là tổng hợp các yếu tố vật lý, hóa học và sinh học xung quanh sinh vật, tác động đến sự sống và tương tác của các sinh vật trong đó.

Khái niệm về thời tiết - Các yếu tố và vai trò trong đời sống con người | Điều kiện thời tiết - Nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, gió, mưa | Dự báo thời tiết - Quá trình, công cụ và tầm quan trọng | Ảnh hưởng của thời tiết - Giao thông, nông nghiệp, du lịch, môi trường.

Giới thiệu về lĩnh vực y tế, định nghĩa và phân loại các chuyên ngành trong lĩnh vực này. Lĩnh vực y tế liên quan đến sức khỏe và chăm sóc con người. Có nhiều chuyên ngành trong lĩnh vực này bao gồm y học đại cương, y học gia đình, y học nội khoa, y học ngoại khoa, y học dự phòng và y học cộng đồng. Y học đại cương là nền tảng cho các chuyên ngành y tế khác. Y học gia đình tập trung vào chăm sóc sức khỏe tổng quát cho gia đình. Y học nội khoa chẩn đoán và điều trị các bệnh lý ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng. Y học ngoại khoa tập trung vào phẫu thuật và điều trị các bệnh lý ở bên ngoài cơ thể. Y học dự phòng ngăn chặn và kiểm soát sự lây lan bệnh tật. Y học cộng đồng tập trung vào sức khỏe cộng đồng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ về các chuyên ngành này sẽ giúp chúng ta chọn lĩnh vực y tế phù hợp để theo đuổi. Các loại bệnh và triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh, cũng như các nghiên cứu và tiến bộ trong lĩnh vực y tế.

Hospital Gowns: Definition, Types, and Purpose in Medical Settings This meta title summarizes the content of the article in 150 characters or less. It mentions the key topics covered in the article, including the definition and purpose of Hospital Gowns, common types of gowns, and the production process and quality standards. It also highlights the importance of Hospital Gowns in medical settings and the role they play in ensuring comfort, hygiene, and infection prevention for patients.

Xem thêm...
×