Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mèo Tím
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 7 7.4 Grammar

1 Look at the photo. What are Phong and Trúc Anh doing? Why is it important to put someone who is hurt in the recovery position? 2 7.06 Listen. Why does Trúc Anh lift Bình's head? 3 Study the Grammar box. Find more examples of reported commands and requests in the dialogue.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1 Look at the photo. What are Phong and Trúc Anh doing? Why is it important to put someone who is hurt in the recovery position?
(Nhìn vào bức hình. Phong và Trúc Anh đang làm gì vậy? Tại sao việc đặt người bị thương vào vị trí phục hồi lại quan trọng?)

 


Bài 2

2 7.06 Listen. Why does Trúc Anh lift Bình's head?

(Nghe. Tại sao Trúc Anh lại nhấc đầu Bình?)


Bài 3

3 Study the Grammar box. Find more examples of reported commands and requests in the dialogue.

(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm ví dụ về các tường thuật ra lệnh và yêu cầu được báo cáo trong đoạn hội thoại.)

Grammar                                  Reported commands and requests

(Ngữ pháp)                    (Câu tường thuật ra lệnh và yêu cầu được báo cáo)

Commands    

(Câu lệnh)

‘Move the left leg first.’ I told you to move the left leg first.

(‘Di chuyển chân trái trước.’ Tôi bảo bạn di chuyển chân trái trước.)
‘Don’t rush.’ She told us not to rush.

(‘Đừng vội.’ Cô ấy bảo chúng tôi đừng vội.)
Requests
(Yêu cầu)

‘Can you help me, please?’ He asked them to help him.

(‘Bạn có thể giúp tôi được không?’ Anh ấy nhờ họ giúp anh ấy.)
‘Please don’t touch the medical equipment.’

(‘Xin đừng chạm vào thiết bị y tế.’)
She asked us not to touch the medical equipment.
(Cô ấy yêu cầu chúng tôi không chạm vào thiết bị y tế.)


Bài 4

4 Rewrite the commands and requests in reported speech.

(Viết lại các câu lệnh và yêu cầu trong câu tường thuật.)
1 ‘Put a bandage on my arm.’

(Dán băng lên tay tôi.)
She told me to put a bandage on her arm.
(Cô ấy bảo tôi băng bó cho cô ấy.)

2 ‘Please don’t use mobile phones in the hospital.’

(Vui lòng không sử dụng điện thoại di động trong bệnh viện.)
The nurse asked us                               .
3 ‘Don’t do any sports for the next six weeks.’

(Đừng chơi bất kỳ môn thể thao nào trong sáu tuần tới.)
The doctor told him                               .
4 ‘Please help me with my biology homework.’

(Giúp em bài tập sinh học với ạ.)
Sarah asked her mum                               .


Bài 5

5 7.07 Complete the text with the correct form of the verbs in brackets. Listen and check.

(Hoàn thành đoạn văn với dạng đúng của động từ trong ngoặc. Nghe và kiểm tra.)

Young first AIDERS
Matt’s story

Matt Hanford is a first aid specialist at festivals and events – and he’s just sixteen years old. It all began when Matt’s teacher asked (ask) his class to take (take) part in a first aid course. Matt really enjoyed it and his local first aid organisation       (ask) him        (become) a first aider. The first event Matt helped at was a rock music festival. He was a bit nervous at first, but his colleagues        (tell) him       (not worry) and he loved the experience. Last week his first aid team leader        (ask) him       (help) at a rugby match. When we        (ask) Matt       (explain) why he likes being a first aider, he told us it’s because he loves helping people – and going to lots of great events!
(TRỢ GIÚP trẻ đầu tiên

Câu chuyện của Matt

Matt Hanford là chuyên gia sơ cứu tại các lễ hội và sự kiện – và anh ấy mới mười sáu tuổi. Mọi chuyện bắt đầu khi giáo viên của Matt yêu cầu ....(yêu cầu) lớp của anh ấy tham gia...(tham gia) một khóa học sơ cứu. Matt thực sự thích nó và tổ chức sơ cứu địa phương của anh ấy...(hỏi) anh ấy... (trở thành) một sơ cứu viên. Sự kiện đầu tiên Matt tham gia là lễ hội nhạc rock. Lúc đầu anh ấy hơi lo lắng, nhưng các đồng nghiệp của anh ấy...(nói) với anh ấy...(đừng lo lắng) và anh ấy thích trải nghiệm này. Tuần trước trưởng nhóm sơ cứu của anh ấy...(hỏi) anh ấy...(giúp đỡ) tại một trận đấu bóng bầu dục. Khi chúng tôi... (hỏi) Matt...(giải thích) tại sao anh ấy thích làm sơ cứu viên, anh ấy nói với chúng tôi rằng đó là vì anh ấy thích giúp đỡ mọi người - và tham dự nhiều sự kiện tuyệt vời!)


Bài 6

6 Work in pairs. Ask and answer about what to do in case of a finger cut, allergy and choking. Use reported commands and requests.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những việc cần làm trong trường hợp bị đứt tay, dị ứng và nghẹt thở. Sử dụng các câu tường thuật ra lệnh và yêu cầu được báo cáo.)
A: What do you often do when you have a finger cut?

(Bạn thường làm gì khi bị đứt ngón tay?)
B: My parents told me to wash my hands with soap, then use a clean cloth to hold the wound …
(Bố mẹ dặn rửa tay bằng xà phòng rồi dùng khăn sạch băng vết thương)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về xóa tệp tin

Quản lý hệ thống: Định nghĩa, phương pháp và công cụ quản lý hệ thống, kỹ năng quản lý cần thiết. Những phương pháp quản lý truyền thống và hiện đại, các công cụ quản lý hệ thống như Nagios, Zabbix và SolarWinds, và vai trò của các thiết bị quản lý như router, switch, firewall và server.

Khái niệm về tối ưu hóa thao tác

Khái niệm về phím tắt và các lợi ích của việc sử dụng chúng trong công nghệ thông tin

Khái niệm về làm việc từ xa và các loại hình làm việc từ xa phổ biến, bao gồm làm việc từ xa toàn thời gian và theo yêu cầu. Lợi ích của làm việc từ xa bao gồm tiết kiệm thời gian, chi phí cơ sở hạ tầng, tăng tính linh hoạt và năng suất. Các công cụ hỗ trợ làm việc từ xa như phần mềm hội thảo trực tuyến, ứng dụng chat và nền tảng làm việc từ xa đóng vai trò quan trọng. Kỹ năng tự quản lý, giao tiếp và làm việc nhóm là cần thiết để làm việc từ xa hiệu quả. Thiết lập môi trường làm việc từ xa hiệu quả bao gồm chọn địa điểm yên tĩnh, lập lịch công việc và đảm bảo an ninh thông tin.

Khái niệm về SSH và cách thức hoạt động của nó. Các bước kết nối SSH và cách khắc phục các lỗi thường gặp khi kết nối SSH.

Khái niệm về cài đặt Metan, định nghĩa và vai trò của nó trong công nghệ thông tin. Cài đặt Metan là quá trình thiết lập và cấu hình hệ thống Metan trên máy tính hoặc mạng máy tính. Metan là công nghệ phân tán được sử dụng để quản lý và xử lý dữ liệu lớn trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Khái niệm về phần mềm quản lý dự án

Giới thiệu về hệ điều hành Windows, lịch sử phát triển và phiên bản hiện tại. Hướng dẫn về giao diện và cách sử dụng Windows, bao gồm desktop, taskbar và Start menu. Giải thích về các thành phần của hệ điều hành Windows, bao gồm kernel, shell, file system và registry. Hướng dẫn cài đặt và cập nhật Windows, bao gồm các gói Service Pack và bản vá bảo mật. Tổng quan về ứng dụng và phần mềm trên Windows, bao gồm các ứng dụng cơ bản và cách cài đặt phần mềm.

Khái niệm tải xuống, loại tập tin, phương thức tải xuống, khái niệm liên quan và vấn đề thường gặp khi tải xuống.

Xem thêm...
×