Unit 7: Take a deep breath
Tiếng Anh 9 Unit 7 7.6 Speaking
Tiếng Anh 9 Unit 7 7.7 Writing Tiếng Anh 9 Unit 7 Vocabulary in action Tiếng Anh 9 Unit 7 Revision Tiếng Anh 9 Unit 7 7.5 Listening and Vocabulary Tiếng Anh 9 Unit 7 7.4 Grammar Tiếng Anh 9 Unit 7 7.3 Reading and Vocabulary Tiếng Anh 9 Unit 7 7.2 Grammar Tiếng Anh 9 Unit 7 7.1 Vocabulary Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 9 English Discovery Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 7 Từ vựngTiếng Anh 9 Unit 7 7.6 Speaking
1 Do you know a cure for hiccups? What is it and does it work? 2 Look at the photo. What do you think is happening? 3 7.12 Listen. Do the friends stop Trúc Anh’s hiccups? How? 4 Study the Speaking box. Find more examples in the dialogue.
Bài 1
1 Do you know a cure for hiccups? What is it and does it work?
(Bạn có biết cách chữa nấc? Nó là gì và nó có hoạt động không?)
I’ve heard that eating a slice of lemon can stop hiccups, but I haven’t tried it because I don’t like lemons!
(Tôi nghe nói ăn một lát chanh có thể hết nấc, nhưng tôi chưa thử vì tôi không thích chanh!)
Bài 2
2 Look at the photo. What do you think is happening?
(Nhìn vào bức hình. Bạn nghĩ chuyện gì đang xảy ra?)
Bài 3
3 7.12 Listen. Do the friends stop Trúc Anh’s hiccups? How?
(Nghe. Bạn bè có đỡ được cơn nấc của Trúc Anh không? Làm cách nào?)
Bài 4
4 Study the Speaking box. Find more examples in the dialogue.
(Nghiên cứu hộp Nói. Tìm thêm ví dụ trong đoạn hội thoại.)
Speaking Asking for and giving advice |
Asking for advice What do you suggest? (Bạn có đề nghị gì?) (Nếu bạn là tôi, bạn sẽ làm gì?) (Lời khuyên của bạn là gì?) (Bất cứ ý tưởng phải làm gì?) If I were you, I’d drink warm water with some honey and lemon. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ uống nước ấm với một ít mật ong và chanh.) (Tốt nhất bạn nên đến gặp bác sĩ.) (Bạn nên về nhà.) (Tôi đề nghị nghỉ ngơi một chút.) (Nó có thể là một ý tưởng tốt để…) (Bạn đã nghĩ đến việc hẹn gặp bác sĩ chưa?) (Bạn đã thử bôi một ít kem lên nó chưa?) (Hãy thử giữ mũi của bạn.) (Tôi muốn giới thiệu/khuyên/đề nghị dùng aspirin.) I don’t know what to advise / suggest, I’m afraid. (Tôi không biết nên khuyên/gợi ý điều gì, tôi sợ.) (Tôi ước gì tôi có thể giúp đỡ/đề nghị điều gì đó, nhưng tôi…) |
Bài 5
5 7.13 Complete the dialogues with words from the Speaking box. Listen and check.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại với các từ trong hộp Nói. Nghe và kiểm tra.)
1 A: I’ve got a rash on my stomach. What’s your advice ?
(Tôi bị phát ban ở bụng. Lời khuyên của bạn là gì?)
B: It might be a good to see a doctor. It could be something serious.
(Có lẽ sẽ tốt hơn nếu... gặp bác sĩ. Nó có thể là một cái gì đó nghiêm trọng.)
2 A: I’ve had a runny nose for a few days. What do you ?
(Tôi bị sổ mũi mấy ngày rồi. Bạn làm gì...?)
B: I don’t know to advise, I’m afraid. I think you’ll just have to wait for it to go.
(Tôi không biết....lời khuyên, tôi sợ. Tôi nghĩ bạn sẽ phải đợi nó biến mất.)
3 A: I feel a bit dizzy. ideas what to do?
(Tôi cảm thấy hơi chóng mặt….phải làm gì?)
B: If I you, I’d have something to eat and sit down for a while.
(Nếu tôi... bạn, tôi sẽ ăn gì đó và ngồi xuống một lát.)
Bài 6
6 In pairs, each choose one of the problems below. Take turns to ask for and give advice.
(Theo cặp, mỗi người chọn một trong các vấn đề dưới đây. Lần lượt hỏi và đưa ra lời khuyên.)
● a bad headache
(đau đầu dữ dội)
● a sore throat
(đau họng)
● itchy eyes and sneezing
(ngứa mắt và hắt hơi)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365