Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 7 7.6 Speaking

1 Do you know a cure for hiccups? What is it and does it work? 2 Look at the photo. What do you think is happening? 3 7.12 Listen. Do the friends stop Trúc Anh’s hiccups? How? 4 Study the Speaking box. Find more examples in the dialogue.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1 Do you know a cure for hiccups? What is it and does it work?

(Bạn có biết cách chữa nấc? Nó là gì và nó có hoạt động không?)
I’ve heard that eating a slice of lemon can stop hiccups, but I haven’t tried it because I don’t like lemons!

(Tôi nghe nói ăn một lát chanh có thể hết nấc, nhưng tôi chưa thử vì tôi không thích chanh!)


Bài 2

2 Look at the photo. What do you think is happening?

(Nhìn vào bức hình. Bạn nghĩ chuyện gì đang xảy ra?)

 


Bài 3

3 7.12 Listen. Do the friends stop Trúc Anh’s hiccups? How?

(Nghe. Bạn bè có đỡ được cơn nấc của Trúc Anh không? Làm cách nào?)


Bài 4

4 Study the Speaking box. Find more examples in the dialogue.

(Nghiên cứu hộp Nói. Tìm thêm ví dụ trong đoạn hội thoại.)

Speaking                            Asking for and giving advice
(Nói)                                     (Hỏi và đưa ra lời khuyên)

Asking for advice
(Xin lời khuyên)

What do you suggest?

(Bạn có đề nghị gì?)
If you were me, what would you do?

(Nếu bạn là tôi, bạn sẽ làm gì?)
What’s your advice?

(Lời khuyên của bạn là gì?)
Any ideas what to do?

(Bất cứ ý tưởng phải làm gì?)
Giving advice
(Cho lời khuyên)

If I were you, I’d drink warm water with some honey and lemon.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ uống nước ấm với một ít mật ong và chanh.)
You’d better see a doctor.

(Tốt nhất bạn nên đến gặp bác sĩ.)
You should / ought to go home.

(Bạn nên về nhà.)
I suggest taking some rest.

(Tôi đề nghị nghỉ ngơi một chút.)
It might be a good idea to …

(Nó có thể là một ý tưởng tốt để…)
Have you thought about making an appointment to see the doctor?

(Bạn đã nghĩ đến việc hẹn gặp bác sĩ chưa?)
Have you tried putting some cream on it?

(Bạn đã thử bôi một ít kem lên nó chưa?)
Try holding your nose.

(Hãy thử giữ mũi của bạn.)
I’d recommend / advise / suggest taking an aspirin.

(Tôi muốn giới thiệu/khuyên/đề nghị dùng aspirin.)
Being unable to give advice
(Không thể đưa ra lời khuyên)

I don’t know what to advise / suggest, I’m afraid.

(Tôi không biết nên khuyên/gợi ý điều gì, tôi sợ.)
I wish I could help / suggest something, but I …

(Tôi ước gì tôi có thể giúp đỡ/đề nghị điều gì đó, nhưng tôi…)
I’m afraid I can’t really help you.
(Tôi e rằng tôi thực sự không thể giúp bạn.)


Bài 5

5 7.13 Complete the dialogues with words from the Speaking box. Listen and check.

(Hoàn thành các đoạn hội thoại với các từ trong hộp Nói. Nghe và kiểm tra.)
1 A: I’ve got a rash on my stomach. What’s your advice ?

(Tôi bị phát ban ở bụng. Lời khuyên của bạn là gì?)
B: It might be a good             to see a doctor. It could be something serious.

(Có lẽ sẽ tốt hơn nếu... gặp bác sĩ. Nó có thể là một cái gì đó nghiêm trọng.)
2 A: I’ve had a runny nose for a few days. What do you             ?

(Tôi bị sổ mũi mấy ngày rồi. Bạn làm gì...?)
B: I don’t know             to advise, I’m afraid. I think you’ll just have to wait for it to go.

(Tôi không biết....lời khuyên, tôi sợ. Tôi nghĩ bạn sẽ phải đợi nó biến mất.)
3 A: I feel a bit dizzy.        ideas what to do?

(Tôi cảm thấy hơi chóng mặt….phải làm gì?)
B: If I             you, I’d have something to eat and sit down for a while.
(Nếu tôi... bạn, tôi sẽ ăn gì đó và ngồi xuống một lát.)


Bài 6

6 In pairs, each choose one of the problems below. Take turns to ask for and give advice.

(Theo cặp, mỗi người chọn một trong các vấn đề dưới đây. Lần lượt hỏi và đưa ra lời khuyên.)
● a bad headache

(đau đầu dữ dội)
● a sore throat

(đau họng)
● itchy eyes and sneezing
(ngứa mắt và hắt hơi)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×