Unit 7: Take a deep breath
Tiếng Anh 9 Unit 7 7.7 Writing
Tiếng Anh 9 Unit 7 Vocabulary in action Tiếng Anh 9 Unit 7 Revision Tiếng Anh 9 Unit 7 7.6 Speaking Tiếng Anh 9 Unit 7 7.5 Listening and Vocabulary Tiếng Anh 9 Unit 7 7.4 Grammar Tiếng Anh 9 Unit 7 7.3 Reading and Vocabulary Tiếng Anh 9 Unit 7 7.2 Grammar Tiếng Anh 9 Unit 7 7.1 Vocabulary Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 9 English Discovery Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 7 Từ vựngTiếng Anh 9 Unit 7 7.7 Writing
1 Complete the survey about you. 2 Work in groups. Discuss these questions: 3 Work in groups. Imagine you want to survey your classmates about their health issues. Tick (✔) the questions you will ask. Add other five questions.
Bài 1
1 Complete the survey about you.
(Hoàn thành cuộc khảo sát về bạn.)
1 How many servings of fruits and vegetables do you eat on an average day?
(Trung bình bạn ăn bao nhiêu phần trái cây và rau quả một ngày?)
a Less than 1 serving
(Ít hơn 1 khẩu phần)
b 1-2 servings
(1-2 phần ăn)
c 3-4 servings
(3-4 phần ăn)
d 5 or more servings
(5 phần ăn trở lên)
2 How often do you engage in physical activities such as jogging, cycling, swimming, or playing sports?
(Bạn có thường xuyên tham gia các hoạt động thể chất như chạy bộ, đạp xe, bơi lội hoặc chơi thể thao không?)
a Less than once a week
(Ít hơn một lần một tuần)
b 1-2 times a week
(1-2 lần một tuần)
c 3-4 times a week
(3-4 lần một tuần)
d 5 or more times a week
(5 lần trở lên một tuần)
3 How many hours of sleep do you often get per night?
(Bạn thường ngủ được bao nhiêu giờ mỗi đêm?)
a Less than 6 hours
(Dưới 6 giờ)
b 6-7 hours
(6-7 giờ)
c 7-8 hours
(7-8 giờ)
d More than 8 hours
(Hơn 8 giờ)
4 How often do you consume sugary drinks such as soda or coke?
(Bạn có thường xuyên tiêu thụ đồ uống có đường như soda hoặc cocacola không?)
a Every day
(Hằng ngày)
b 2-3 times a week
(2-3 lần một tuần)
c Once a week or less
(Mỗi tuần một lần hoặc ít hơn)
d Never
(Không bao giờ)
5 Have you ever been diagnosed with migraine, high blood pressure, or asthma?
(Bạn đã bao giờ được chẩn đoán mắc chứng đau nửa đầu, huyết áp cao hoặc hen suyễn chưa?)
a Yes
(Đúng)
b No
(Không)
6 How often do you see a doctor?
(Bạn có thường xuyên gặp bác sĩ không?)
a Every two years or more
(Cứ hai năm một lần hoặc hơn)
b Every year
(Mỗi năm)
c Every month
(Mỗi tháng)
d Every week
(Mỗi tuần)
Bài 2
2 Work in groups. Discuss these questions:
(Làm việc nhóm. Thảo luận những câu hỏi sau:)
1 What is a survey?
(Một cuộc khảo sát là gì?)
2 What is the purpose of a survey?
(Mục đích của một cuộc khảo sát là gì?)
3 Who can do the survey in Exercise 1?
(Ai có thể thực hiện khảo sát ở Bài tập 1?)
Bài 3
3 Work in groups. Imagine you want to survey your classmates about their health issues. Tick (✔) the questions you will ask. Add other five questions.
(Làm việc nhóm. Hãy tưởng tượng bạn muốn khảo sát các bạn cùng lớp về vấn đề sức khỏe của họ. Đánh dấu ( ✔) vào câu hỏi bạn sẽ hỏi. Thêm năm câu hỏi khác.)
1 How often do you have a hiccup that lasts for more than an hour?
(Bạn có thường xuyên bị nấc kéo dài hơn một giờ không?)
2 How often do you get a cold or flu each year?
(Bạn có thường xuyên bị cảm lạnh hoặc cúm mỗi năm không?)
3 Have you ever performed first-aid on yourself or someone else?
(Bạn đã bao giờ thực hiện sơ cứu cho chính mình hoặc người khác chưa?)
4 Have you ever visited a doctor for a health issue related to hiccups?
(Bạn đã bao giờ đến gặp bác sĩ vì vấn đề sức khỏe liên quan đến nấc cụt chưa?)
5 How often do you visit a doctor for routine check-ups?
(Bạn có thường xuyên đến gặp bác sĩ để kiểm tra định kỳ không?)
6 How often do you experience symptoms of anxiety or depression?
(Bạn có thường xuyên gặp phải các triệu chứng lo âu hoặc trầm cảm không?)
7 Have you tried meditation to treat a health issue?
(Bạn đã thử thiền để điều trị một vấn đề sức khỏe chưa?)
Bài 4
Writing A survey (Viết) (Một cuộc khảo sát) |
Writing effective survey questions: (Viết câu hỏi khảo sát hiệu quả:) (Viết những câu hỏi đơn giản.) (Đặt những câu hỏi cụ thể: Thay vì hỏi "Bạn có tập thể dục thường xuyên không?", hãy hỏi "Bạn tham gia các hoạt động thể chất bao nhiêu lần một tuần?") (Tránh hỏi hai câu hỏi cùng một lúc.) (Viết các phương án giống nhau về hình thức.) (Viết câu hỏi phù hợp và phù hợp với đối tượng mục tiêu.) (Tránh các câu hỏi có/không.) |
4 Read the Writing box and decide which questions in Exercise 1 and 3 should not be used.
(Đọc phần Viết và quyết định những câu hỏi nào trong Bài tập 1 và 3 không nên sử dụng.)
Bài 5
5 Work in groups. Write a health survey (100-120 words) about exercising habits to adults. Write from 5 to 8 questions and three or four options for each question.
(Làm việc nhóm. Viết một bản khảo sát sức khỏe (100-120 từ) về thói quen tập thể dục cho người lớn. Viết từ 5 đến 8 câu hỏi và ba hoặc bốn lựa chọn cho mỗi câu hỏi.)
Bài 6
6 Give your survey to as many adults as you can. Report the results of the survey to the class later.
(Cung cấp bản khảo sát của bạn cho càng nhiều người lớn càng tốt. Báo cáo kết quả khảo sát trước lớp sau.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365