Unit 7: Take a deep breath
1 Write the correct health problem for each situation. 2 Have you ever suffered from any of the problems in Exercise 1? Discuss in pairs. 3 Complete the text with the words below. 4 Read the dialogue. Complete the text below with one or two words in each gap.
Bài 1
1 Write the correct health problem for each situation.
(Viết đúng vấn đề sức khỏe cho từng tình huống.)
1 It’s like a terrible headache and I need to stay in the dark. m i g r a i n e
(Nó giống như một cơn đau đầu khủng khiếp và tôi cần phải ở trong bóng tối. chứng đau nửa đầu)
2 I ate some fresh fish, but I was sick as soon as I got home. f p .
(Tôi đã ăn một ít cá tươi, nhưng tôi bị ốm ngay khi về đến nhà.)
3 I go to bed tired, but I lie awake for hours. i .
(Tôi đi ngủ mệt mỏi, nhưng tôi nằm thao thức hàng giờ.)
4 Sometimes I find it difficult to breathe. a .
(Đôi khi tôi cảm thấy khó thở.)
5 I cut my finger and didn’t clean it properly. It’s very red and painful. i .
(Tôi cắt ngón tay của mình và không làm sạch nó đúng cách. Nó rất đỏ và đau.)
6 I fell and hurt my back doing sport, but it’s getting better. i .
(Tôi bị ngã và đau lưng khi chơi thể thao, nhưng tình hình đã khá hơn.)
Bài 2
2 Have you ever suffered from any of the problems in Exercise 1? Discuss in pairs.
(Bạn đã bao giờ gặp phải bất kỳ vấn đề nào trong Bài tập 1 chưa? Thảo luận theo cặp.)
Bài 3
3 Complete the text with the words below.
(Hoàn thành văn bản với các từ dưới đây.)
dizzy prescribe dizziness ill painful tiredness travel sickness |
Từ vựng:
dizzy: chóng mặt
prescribe: kê đơn
dizziness: bệnh chóng mặt
ill: bị bệnh
painful: đau đớn
tiredness: sự mệt mỏi
travel sickness : say xe
Motion sickness
It’s that horrible feeling that starts in your stomach. You feel dizzy, you feel sick and for some people it ends with a headache. Although,it’s often called it’s really motion sickness. Some people get it on exciting rides at the fair or even watching 3D movies where they complain
of and nausea. In very serious cases, the doctor might tablets, but there are other remedies such as ginger or wristbands that don’t cause . Other remedies include sitting on brown paper! Maybe it’s worth trying as nobody wants to be on holiday.
(Say tàu xe
Đó là cảm giác khủng khiếp bắt đầu trong dạ dày của bạn. Bạn cảm thấy chóng mặt, bạn cảm thấy buồn nôn và đối với một số người, nó kết thúc bằng một cơn đau đầu. Mặc dù, nó thường được gọi là…nó thực sự là chứng say tàu xe. Một số người có được nó khi tham gia các chuyến đi thú vị tại hội chợ hoặc thậm chí xem phim 3D mà họ phàn nàn về.... và buồn nôn. Trong những trường hợp rất nghiêm trọng, bác sĩ có thể....viên thuốc, nhưng có những biện pháp khắc phục khác như gừng hoặc vòng tay không gây ra.... Các biện pháp khắc phục khác bao gồm ngồi trên giấy màu nâu! Có lẽ nó đáng để thử vì không ai muốn...đi nghỉ.)
Bài 4
4 Read the dialogue. Complete the text below with one or two words in each gap.
(Đọc đoạn hội thoại. Hoàn thành đoạn văn dưới đây với một hoặc hai từ vào mỗi chỗ trống.)
Alice: I feel awful. I can’t get rid of my headache.
(Tôi cảm thấy khủng khiếp. Tôi không thể thoát khỏi cơn đau đầu của mình.)
Mark: I had a bad one last week and my teacher sent me home. Have you talked to your teacher?
(Tuần trước tôi có một bài thi tệ và giáo viên đã cho tôi về nhà. Bạn đã nói chuyện với giáo viên của bạn chưa?)
Alice: Yes, she just gave me a glass of water! Do you have an aspirin?
(Vâng, cô ấy vừa đưa cho tôi một cốc nước! Bạn có thuốc giảm đau không?)
Mark: No, I don’t. Sorry. Go and see the school nurse.
(Không, tôi không có. Hãy đi gặp y tá của trường.)
Alice told Max she felt awful. She said she get rid of her headache. Mark said that he had had a bad one the week and that his teacher sent him home. He asked Alice she had talked to her teacher. She said the teacher had just her water. Then Alice asked Mark if he an aspirin. Mark said he and told Alice go and see the school nurse.
(Alice nói với Max rằng cô ấy cảm thấy thật tồi tệ. Cô ấy nói cô ấy... hãy thoát khỏi cơn đau đầu của mình. Mark nói rằng anh ấy đã có một tuần tồi tệ....và giáo viên của anh ấy...đã cho anh ấy về nhà. Anh ấy hỏi Alice... cô ấy đã nói chuyện với giáo viên của mình chưa. Cô ấy nói giáo viên vừa... mang nước cho cô ấy. Sau đó Alice hỏi Mark liệu anh ấy có...một viên aspirin không. Mark nói anh ấy......và bảo Alice...đi gặp y tá của trường.)
Bài 5
5 Work in pairs. Student A, your partner is ill. Find out what’s wrong and give him / her some advice. Student B, imagine you have a health problem. Tell your partner about it. Follow the instructions below.
(Làm việc theo cặp. Học sinh A, bạn của em bị ốm. Hãy tìm hiểu xem có vấn đề gì và cho anh ấy/cô ấy một số lời khuyên. Học sinh B, hãy tưởng tượng bạn có vấn đề về sức khỏe. Hãy nói với đối tác của bạn về điều đó. Làm theo hướng dẫn dưới đây.)
A: Say hello. Ask your friend how he / she is.
(Nói xin chào. Hỏi bạn của bạn xem anh ấy/cô ấy thế nào.)
B: Say you aren’t well. Explain what the problem is.
(Nói rằng bạn không khỏe. Giải thích vấn đề là gì.)
A: Give your friend advice.
(Cho bạn bè lời khuyên.)
B: Say you’ve tried that, but it doesn’t work.
(Giả sử bạn đã thử cách đó nhưng không được.)
A: Suggest something else.
(Đề nghị một cái gì đó khác.)
B: Again, tell your friend that doesn’t work and why.
(Một lần nữa, hãy nói với bạn của bạn rằng cách đó không hiệu quả và tại sao.)
A: Say you can’t help, but hope your friend feels better soon.
(Nói rằng bạn không thể giúp đỡ nhưng hy vọng bạn của bạn sẽ sớm cảm thấy tốt hơn.)
B: Thank your friend.
(Cảm ơn bạn của bạn.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365