Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 9 9.1 Vocabulary

1 9.01 Study the Vocabulary A box. Look at photos (A-F). What is being celebrated in each photo? Listen and check. 2 9.02 WORD FRIENDS Listen and tick (✔) the phrases from the Word Friends box that you hear.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1 9.01 Study the Vocabulary A box. Look at photos (A-F). What is being celebrated in each photo? Listen and check.

(Học từ vựng hộp A. Nhìn vào các bức ảnh (A-F). Điều gì đang được tôn vinh trong mỗi bức ảnh? Nghe và kiểm tra.)

 

Vocabulary A                      Celebrations

dinner party              cultural festival                      family get-together      house-warming party leaving party             Mother’s Day            name day           New Year’s Eve party

religious ceremony           school prom          wedding reception

Từ vựng:

dinner party: bữa tiệc tối

cultural festival: lễ hội văn hóa

family get-together: sum họp gia đình
house-warming party: tiệc tân gia

leaving party: tiệc chia tay

Mother’s Day: Ngày của Mẹ
name day: ngày đặt tên

New Year’s Eve party: tiệc mừng năm mới

religious ceremony: nghi lễ tôn giáo
school prom: buổi dạ hội ở trường

wedding reception: tiệc cưới


Bài 2

2 9.02 WORD FRIENDS Listen and tick () the phrases from the Word Friends box that you hear.
(Hãy nghe và đánh dấu ( ) các cụm từ trong ô Word Friends mà bạn nghe được.)

Word Friends

blow out candles

(thổi nến)
bring good / bad luck

(mang lại điều tốt/xấu)
celebrate a birthday

(tổ chức sinh nhật)
follow the tradition of

(tuân theo truyền thống của)
hire a limo

(thuê một chiếc limo)
let off fireworks

(hãy bắn pháo hoa)
make a toast

(làm bánh mì nướng)
put up decorations

(đặt trang trí)
throw a (street) party

(tổ chức một bữa tiệc (đường phố))
turn eighteen / a year older

(mười tám tuổi/ lớn thêm một tuổi)
(un)wrap presents

((bóc) gói quà)

 


Bài 3

3 9.03 Complete the dialogues with the correct form of the verbs from the Word Friends box. Listen and check.

(Hoàn thành các đoạn hội thoại với dạng đúng của động từ trong hộp Word Friends. Nghe và kiểm tra.)
1 A: In the UK, seeing a black cat is supposed to bring good luck.

(Ở Anh, nhìn thấy mèo đen được cho là mang lại may mắn.)
B: Really? In my country it’s bad luck!

(Thật sự sao? Ở đất nước tôi nó là xui xẻo!)
2 A: Aren’t you going to              your presents?

(Bạn không định... quà à?)
B: No, not before my friends arrive.

(Không, không phải trước khi bạn tôi đến.)
3 A: Can I              the candles on my cake now?

(Tôi có thể... thắp nến trên bánh của tôi bây giờ được không?)
B: Just wait a minute. I want to take a photo first!

(Chỉ cần chờ một phút. Tôi muốn chụp ảnh trước!)

4 A: What are you doing, Tom?

(Bạn đang làm gì vậy, Tom?)
B: I’m              decorations for my little sister’s party.

(Tôi... đồ trang trí cho bữa tiệc của em gái tôi.)
5 A: Do you remember when our football team won the championship?

(Bạn có nhớ đội bóng của chúng ta đã giành chức vô địch khi nào không?)
B: Of course! And the neighbours              a street party. Brilliant!

(Tất nhiên rồi! Và những người hàng xóm... một bữa tiệc đường phố. Xuất sắc!)


Bài 4

4 9.04 Study the Vocabulary B box. Read the text and choose the correct option. Listen and check.

(Nghiên cứu hộp Từ vựng B. Đọc đoạn văn và chọn phương án đúng. Nghe và kiểm tra.)

Vocabulary B                        National celebrations
(Từ vựng B)                             (Lễ kỷ niệm quốc gia)

custom              display             flag         parade       national symbol            public holiday
spectators            traditional costume

Từ vựng:

custom (n): phong tục

display (v): trưng bày

flag (n): lá cờ
parade (n): cuộc diễu hành

national symbol (n); biểu tượng quốc gia

public holiday (n): ngày nghỉ lễ chung
spectators (n): khán giả

traditional costume (n): trang phục truyền thống

Maisy’s blog: I ♥ Ireland

Yesterday was 17 March and it was St Patrick’s Day. It’s a public 1 holiday / display in Ireland and that means that everyone was out celebrating. It was amazing! There was a huge 2custom / parade in the centre of Dublin, Ireland’s capital city. There were lots of people, all dressed in 3national symbol / traditional costume or fancy dresses.

Crowds of people came to watch and most of the 4spectators / displays were dressed up in green. This 5flag / custom comes from the shamrock, which is a kind of green leaf and the 6national symbol / traditional costume of Ireland. As you’ll see in my blog photos, I joined in the fun, wore a really funny tall green hat and bought an Irish 7custom / flag. The festival also included a street party, an awesome fireworks 8parade / display and loads of street performances. It was definitely the best day of my trip to Ireland so far.

(Blog của Maisy: Tôi ♥ Ireland

Hôm qua là ngày 17 tháng 3 và là Ngày Thánh Patrick. Đây là ngày lễ công khai/trưng bày ở Ireland và điều đó có nghĩa là mọi người đều ra ngoài ăn mừng. Thật là tuyệt! Đã có một cuộc diễu hành/ văn hóa khổng lồ diễn ra ở trung tâm Dublin, thủ đô của Ireland. Có rất nhiều người, tất cả đều mặc trang phục biểu tượng/trang phục truyền thống của quốc gia hoặc những bộ váy lạ mắt.

Rất đông người đến xem và hầu hết khán giả / trưng bày đều mặc trang phục màu xanh lá cây. Lá cờ/phong tục này xuất phát từ shamrock, một loại lá xanh và là biểu tượng/trang phục truyền thống quốc gia của Ireland. Như bạn sẽ thấy trong các bức ảnh trên blog của mình, tôi đã tham gia cuộc vui, đội một chiếc mũ cao màu xanh lá cây rất ngộ nghĩnh và mua một lá cờ / cờ Ireland. Lễ hội còn bao gồm một bữa tiệc đường phố, một cuộc diễu hành / màn trình diễn pháo hoa tuyệt vời và vô số các buổi biểu diễn đường phố. Đó chắc chắn là ngày tuyệt vời nhất trong chuyến đi Ireland của tôi cho đến nay.)


Bài 5

5 Read the blog post again. Answer the questions.

(Đọc lại bài đăng trên blog. Trả lời các câu hỏi.)
1 When and where is the celebration held?

(Lễ kỷ niệm được tổ chức khi nào và ở đâu?)
2 What can you see?

(Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
3 How are the people dressed?

(Mọi người ăn mặc thế nào?)


Bài 6

6 In pairs, ask and answer about a celebration you have joined. Use the questions in Exercise 5 to help you.

(Làm theo cặp, hỏi và trả lời về một lễ kỷ niệm mà bạn đã tham gia. Sử dụng các câu hỏi trong Bài tập 5 để giúp bạn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×