Các cụm động từ bắt đầu bằng B
Build up (to something) là gì? Nghĩa của build up (to something) - Cụm động từ tiếng Anh
Burn something out là gì? Nghĩa của burn something out - Cụm động từ tiếng Anh Button up là gì? Nghĩa của button up - Cụm động từ tiếng Anh Buy something in là gì? Nghĩa của buy something in - Cụm động từ tiếng Anh Build on something là gì? Nghĩa của build on something- Cụm động từ tiếng Anh Bug off là gì? Nghĩa của bug off - Cụm động từ tiếng Anh bring somebody in là gì? Nghĩa của bring somebody in - Cụm động từ tiếng Anh black out là gì? Nghĩa của black out - Cụm động từ tiếng Anh Buckle down là gì? Nghĩa của buckle down - Cụm động từ tiếng Anh Bring somebody out là gì? Nghĩa của bring somebody out - Cụm động từ tiếng Anh Bring something in là gì? Nghĩa của bring something in - Cụm động từ tiếng Anh Bring somebody down là gì? Nghĩa của bring somebody down - Cụm động từ tiếng Anh Bliss someone out là gì? Nghĩa của bliss someone out - Cụm động từ tiếng Anh Blend in là gì? Nghĩa của blend in - Cụm động từ tiếng Anh Blank out là gì? Nghĩa của blank out - Cụm động từ tiếng Anh Bite back là gì? Nghĩa của bite back- Cụm động từ tiếng Anh Bet on somebody/something là gì? Nghĩa của bet on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Belong to là gì? Nghĩa của belong to - Cụm động từ tiếng Anh Believe in somebody/something là gì? Nghĩa của believe in somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Bear with somebody là gì? Nghĩa của bear with somebody - Cụm động từ tiếng Anh Bear someobody/something out là gì? Nghĩa của bear somebody/something out - Cụm động từ tiếng Anh Bear on/upon somebody/something là gì? Nghĩa của bear on/upon somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Batter something down là gì? Nghĩa của batter something down - Cụm động từ tiếng Anh Base something on something là gì? Nghĩa của base something on something- Cụm động từ tiếng Anh Bang into somebody/something là gì? Nghĩa của bang into somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Bang away at something là gì? Nghĩa của bang away at something - Cụm động từ tiếng Anh Bang around là gì? Nghĩa của bang around - Cụm động từ tiếng Anh Balance something out là gì? Nghĩa của balance something out - Cụm động từ tiếng Anh Back off là gì? Nghĩa của back off - Cụm động từ tiếng Anh Back away là gì? Nghĩa của back away - Cụm động từ tiếng Anh Beg off là gì? Nghĩa của beg off- Cụm động từ tiếng Anh Beat somebody down to something là gì? Nghĩa của beat somebody down to something - Cụm động từ tiếng Anh Beat somebody down là gì? Nghĩa của beat somebody down - Cụm động từ tiếng Anh Back down là gì? Nghĩa của back down - Cụm động từ tiếng Anh Bear with là gì? Nghĩa của bear with - Cụm động từ tiếng Anh Break into là gì? Nghĩa của break into - Cụm động từ tiếng Anh Break out là gì? Nghĩa của break out - Cụm động từ tiếng Anh Break up là gì? Nghĩa của break up - Cụm động từ tiếng Anh Bring out r là gì? Nghĩa của bring out - Cụm động từ tiếng Anh Bring about là gì? Nghĩa của bring about - Cụm động từ tiếng Anh Bring back là gì? Nghĩa của bring back - Cụm động từ tiếng Anh Bring over là gì? Nghĩa của bring over - Cụm động từ tiếng Anh Bring someone on là gì? Nghĩa của bring someone on - Cụm động từ tiếng Anh Build up là gì? Nghĩa của build up - Cụm động từ tiếng Anh Bring up là gì? Nghĩa của bring up - Cụm động từ tiếng Anh Break in là gì? Nghĩa của break in - Cụm động từ tiếng Anh Break down là gì? Nghĩa của break down - Cụm động từ tiếng Anh Blow up là gì? Nghĩa của blow up - Cụm động từ tiếng Anh Back up là gì? Nghĩa của back up - Cụm động từ tiếng AnhBuild up (to something) là gì? Nghĩa của build up (to something) - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ build up (to something). Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với build up (to something)
Build up (to something) /bɪld/
Dần dần trở nên lớn hơn, mạnh hơn, hoặc lớn hơn về số lượng
Ex: The pressure had built up, and he was out of work for weeks from stress
(Áp lực đã tích tụ, và anh ấy đã nghỉ việc trong nhiều tuần vì căng thẳng.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365