Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Kỳ Lân Nâu
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 9 Getting Started

What do you mean? 1. Listen and read. 2. Read the conversation again. Fill in each blank with no more than TWO words from the conversation. 3. Match the words and phrases with their definitions. 4. Fill in each blank with a word or phrase from 3. 5. QUIZ Match the words in British English with those in American English so that they mean the same. Who is the quickest?

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

What do you mean?

(Ý bạn là gì?)

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Teacher: Hi class. I'd like to introduce an exchange student who comes from New York. Welcome Jack!

Students: Hello, Jack. Nice to meet you.

Jack: Nice to meet you all. This is my first time in Viet Nam.

Teacher: Now you can ask Jack any questions you would like to ask.

Phong: Do American students wear school uniforms every day, Jack?

Jack: No, most American students don't wear school uniforms. Most students at my school wear pants and T-shirts.

Phong: What do you mean by 'pants', Jack?

Jack: Ah, I mean trousers. In American English, 'pants' mean 'trousers'.

Phong: I see.

Teacher: Yeah, there are some differences in vocabulary between American English and British English. Are there any more questions?

Mi: Yes. I want to know about the students in your school. Are all of you American? And do all of you speak English?

Jack: Good question. Most of us are American, but some are immigrants from other countries like Viet Nam, India, and Mexico. Their first language is not English, but they all speak English at school.

Mi: That's interesting!


Bài 2

2. Read the conversation again. Fill in each blank with no more than TWO words from the conversation.

(Đọc lại đoạn hội thoại. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ trong đoạn hội thoại.)

1. Jack is an exchange student from _______.

2. This is the _______ Jack has visited Viet Nam.

3. Most students at Jack's school wear _______ and T-shirts.

4. American English and British English have _______ in vocabulary.

5. Not all students in Jack's school are _______, but they all speak English.


Bài 3

3. Match the words and phrases with their definitions.

(Nối các từ và cụm từ với định nghĩa của chúng.)

1. exchange student

a. all the words in a language

2. mean

b. a student who attends a school in a foreign country for a period of time

3. vocabulary

c. people who have come to live permanently in a different country

4. immigrants

d. the language someone learns to speak from birth

5. first language

e. to express or represent something


Bài 4

4. Fill in each blank with a word or phrase from 3.

(Điền vào mỗi chỗ trống một từ hoặc cụm từ từ bài 3.)

1. What does your name _______, Mi?

- It's the name of a bird.

2. English _______ is increasing because it borrows words from other languages.

3. In Australia, there are a lot of _______ who have come from other countries.

4. His _______ is Vietnamese, but he can speak English and French fluently

5. This year our school has a(n) _______from Britain. She will study with us for one month.


Bài 5

5. QUIZ Match the words in British English with those in American English so that they mean the same. Who is the quickest?

(Nối các từ trong tiếng Anh Anh với các từ trong tiếng Anh Mỹ sao cho chúng có nghĩa giống nhau. Ai là người nhanh nhất?)

British English

(Anh Anh)

American English

(Anh Mỹ)

flat

(căn hộ)

sweater

(áo len)

holiday

(kỳ nghỉ)

apartment

(căn hộ)

jumper

(áo len)

soccer

(bóng đá)

chips

(khoai tây chiên)

vacation

(kỳ nghỉ)

football

(bóng đá)

French fries

(khoai tây chiên)

Do you know any other pairs of words?

(Bạn có biết cặp từ nào khác không?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Oxit sắt - Định nghĩa, vai trò và ứng dụng trong hóa học, công nghiệp và đời sống

Khái niệm về oxit nhôm - Định nghĩa và vai trò trong hóa học

Khái niệm về oxit kẽm

Giới thiệu về oxit đồng, định nghĩa và các dạng của nó. Oxit đồng là một hợp chất hóa học gồm nguyên tố đồng và oxi (CuO). Nó tồn tại tự nhiên trong một số quặng đồng và đá quặng đồng, cũng có thể được tạo ra từ quá trình oxi hóa đồng. Oxit đồng có màu đen hoặc nâu đen, không tan trong nước, có cấu trúc tinh thể đơn giản và chịu nhiệt tương đối cao. Oxit đồng có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và cuộc sống hàng ngày như là chất nhuộm, chất xúc tác và trong sản xuất pin và thiết bị điện tử. Có ba dạng chính của oxit đồng là oxit đồng (I), oxit đồng (II) và oxit đồng (III). Sự chuyển hóa của oxit đồng có thể làm thay đổi tính chất của nó và ảnh hưởng đến các hợp chất chứa oxit đồng. Hiểu rõ về quá trình chuyển hóa này là quan trọng để tối ưu hóa sử dụng oxit đồng trong các lĩnh vực khác nhau.

Khái niệm về sắt(III) oxit

Khái niệm về oxit ferric - Định nghĩa và vai trò trong hóa học, cấu trúc, tính chất và ứng dụng của oxit ferric trong công nghệ môi trường, sản xuất sắt và hợp chất sắt, xử lý nước và chất thải, y học, nông nghiệp và công nghiệp.

Giới thiệu về sản xuất gốm sứ

Quá trình chế tạo sứ và ứng dụng của nó

Giới thiệu về chế tạo thủy tinh

Thép không gỉ - định nghĩa, công dụng và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Cấu tạo và quy trình chế tạo thép không gỉ.

Xem thêm...
×