Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng D


Drawback là gì? Nghĩa của drawback - Cụm động từ tiếng Anh

Draw somebody in là gì? Nghĩa của draw somebody in - Cụm động từ tiếng Anh Drink something up là gì? Nghĩa của drink something up - Cụm động từ tiếng Anh Drive at something là gì? Nghĩa của drive at something - Cụm động từ tiếng Anh Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh Drag somebody/something down là gì? Nghĩa của drag somebody/something down - Cụm động từ tiếng Anh Dive in/into something là gì? Nghĩa của dive in/into something - Cụm động từ tiếng Anh Devide in/into something là gì? Nghĩa của divide in/into something - Cụm động từ tiếng Anh Dispose of somebody là gì? Nghĩa của dispose of somebody - Cụm động từ tiếng Anh Derive from something là gì? Nghĩa của derive from something - Cụm động từ tiếng Anh Depend on somebody/something là gì? Nghĩa của depend on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Deliver on là gì? Nghĩa của deliver on - Cụm động từ tiếng Anh Declare for somebody/something là gì? Nghĩa của declare for somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Decide on somebody/something là gì? Nghĩa của decide on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Deal with something là gì? Nghĩa của deal with something - Cụm động từ tiếng Anh Deal with somebody là gì? Nghĩa của deal with somebody - Cụm động từ tiếng Anh Deal in something là gì? Nghĩa của deal in something - Cụm động từ tiếng Anh Drop over là gì? Nghĩa của Drop over - Cụm động từ tiếng Anh Drop out là gì? Nghĩa của Drop out - Cụm động từ tiếng Anh Drop in là gì? Nghĩa của Drop in - Cụm động từ tiếng Anh Dress up là gì? Nghĩa của - Cụm động từ tiếng Anh Dress something up là gì? Nghĩa của - Cụm động từ tiếng Anh Dress down là gì? Nghĩa của Dress down - Cụm động từ tiếng Anh Draw something up là gì? Nghĩa của Draw something up - Cụm động từ tiếng Anh Disagree with là gì? Nghĩa của Disagree with - Cụm động từ tiếng Anh Drop off là gì? Nghĩa của drop off - Cụm động từ tiếng Anh Drive at là gì? Nghĩa của drive at - Cụm động từ tiếng Anh Do over là gì? Nghĩa của do over - Cụm động từ tiếng Anh Die out là gì? Nghĩa của die out - Cụm động từ tiếng Anh Die off là gì? Nghĩa của die off - Cụm động từ tiếng Anh Die for là gì? Nghĩa của die for - Cụm động từ tiếng Anh Die down là gì? Nghĩa của die down - Cụm động từ tiếng Anh

Drawback là gì? Nghĩa của drawback - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ drawback. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với drawback

Draw back  /drɔː bæk/ 

  •  Tránh xa ai hay cái gì đó đặc biệt là ai cái gì đó khiến bạn cảm thấy sợ hãi.

Ex: She drew back from the window in case anyone saw her.

(Cô ấy tránh xa khỏi cửa sổ phòng trường hợp có ai đó nhìn thấy cô ấy.)

  • Quyết định không làm gì vì sợ hậu quả xảy ra.

Ex: The government has drawn back from making a commitment to reform the voting system.

(Chính phủ đã rút lui từ việc đưa ra cam kết cải cách việc bỏ phiếu hệ thống.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×