Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Review 3 Language

Pronunciation 1. Listen and repeat the sentences. Mark the stress in the underlined words. Vocabulary 2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. 3. Complete the sentences with the words and phrases from the box. Grammar 4. Rewrite the sentences in reported questions. 5. Join each pair of sentences, using a relative pronoun.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Pronunciation

1. Listen and repeat the sentences. Mark the stress in the underlined words.

(Nghe và nhắc lại câu. Đánh dấu trọng âm ở những từ được gạch chân.)


1. This snack is nutritious and easy to prepare.

2. He is a bit slow, but he's ambitious.

3. Seafood is a local speciality, but I'm allergic to it.

4. The electronic dictionary includes some animations.

5. The celebration continued with a fantastic activity.


Bài 2

Vocabulary

2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. Mount Everest, which is _______ on the border between China and Nepal, attracts climbers of all ages.

A. founded

B. placed

C. positioned

D. located

2. The view of my village and the paddy fields from the mountain top was _______.

A. magnificent

B. conservative

C. interested

D. beneficial

3. Our _______ includes a visit to Stonehenge - a famous tourist attraction.

A. calendar

B. itinerary

C. voyage

D. touring

4. When you _______ a word in the dictionary, remember to learn its pronunciation.

A. pick up

B. try on

C. look up

D. get to

5. The landscape there is amazing, but boat is the only way to _______ it.

A. get access to

B. enter

C. admit

D. open


Bài 3

3. Complete the sentences with the words and phrases from the box.

(Hoàn thành câu với các từ và cụm từ trong khung.)

package tour          promotes                  flora and fauna                 varieties               native speaker

1. One advantage of tourism is that it _______ international understanding and cooperation.

2. A _______ is a person who speaks a language as their first language.

3. A _______ is a holiday that is organised by a company at a fixed price and that includes everything.

4. There are many different _______ of English around the world.

5. The Amazon Rainforest has very rich _______, but services and facilities there are limited.


Bài 4

Grammar

4. Rewrite the sentences in reported questions.

(Viết lại câu trong câu hỏi tường thuật.)

1. “Is the plane arriving soon?” they asked Jane.

(“Máy bay sắp đến à?” họ hỏi Jane.)

2. The teacher asked: “Can you write a report after your visit to the Dolomites?”

(Giáo viên hỏi: “Em có thể viết báo cáo sau chuyến thăm Dolomites không?”)

3. “Does the tour guide have your telephone number?” she asked me.

(“Hướng dẫn viên du lịch có số điện thoại của bạn không?” cô ấy hỏi tôi.)

4. I asked Kate: “Will anybody meet you at the airport tomorrow?”

(Tôi hỏi Kate: “Ngày mai có ai đón bạn ở sân bay không?”)

5. “Are you sure about the quality of these English courses?” I asked them.

(“Bạn có chắc chắn về chất lượng của các khóa học tiếng Anh này không?” Tôi đã hỏi họ.)


Bài 5

5. Join each pair of sentences, using a relative pronoun.

(Nối từng cặp câu, sử dụng đại từ quan hệ.)

1. The path was made by walkers. They cross the mountains each summer.

(Con đường được tạo ra bởi người đi bộ. Họ băng qua những ngọn núi vào mỗi mùa hè.)

2. I know an English restaurant. The restaurant serves excellent fish and chips.

(Tôi biết một nhà hàng kiểu Anh. Nhà hàng phục vụ cá và khoai tây chiên tuyệt vời.)

3. The local people were very friendly and helpful. We met them last week.

(Người dân địa phương rất thân thiện và hữu ích. Chúng tôi đã gặp họ vào tuần trước.)

4. Ms Linda teaches a class of students. Their native language is not English.

(Cô Linda dạy một lớp học sinh. Ngôn ngữ mẹ đẻ của họ không phải là tiếng Anh.)

5. The English dictionary is very useful. I can't afford to buy it.

 (Từ điển tiếng Anh rất hữu ích. Tôi không đủ khả năng để mua nó.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về đóng dấu và vai trò bảo vệ tài liệu và sản phẩm. Các phương pháp đóng dấu nóng, đóng dấu lạnh, đóng dấu bằng laser và đóng dấu bằng hóa chất. Các loại dấu cao su, dấu mực, dấu in và dấu gỗ. Phương pháp kiểm tra đóng dấu sử dụng ánh sáng UV, máy quét và hóa chất. Quy định về sử dụng dấu trong kinh doanh và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

Khái niệm về rèn và vai trò của nó trong ngành công nghiệp sản xuất và chế tạo. Các công nghệ rèn bao gồm rèn dập nóng, rèn dập lạnh, rèn bóng và rèn xoắn. Các loại vật liệu được rèn bao gồm thép, nhôm, đồng và titan. Quá trình rèn bao gồm chuẩn bị nguyên liệu, đốt nóng, rèn dập và xử lý bề mặt. Ứng dụng của rèn trong đời sống, công nghiệp và quân sự.

Khái niệm về ferromagnetic

Khái niệm về nam châm - định nghĩa và vai trò trong đời sống và công nghiệp. Nguyên lý hoạt động, loại và quá trình sản xuất nam châm. Ứng dụng của nam châm trong thang máy, loa và các thiết bị điện tử.

Định nghĩa về tính chất cơ học của sắt và vai trò của nó trong lĩnh vực kỹ thuật. Tính chất cơ học của sắt là khả năng chịu lực và biến dạng khi tải trọng được áp dụng. Điều này cho phép sắt có thể chịu được các tải trọng và lực tác động khác nhau mà không bị hư hỏng hoặc đổ vỡ.

Khái niệm về độ bền kéo

Khái niệm về khả năng chịu va đập

Khái niệm về đơn vị đo độ bền kéo

Khái niệm về đo độ co giãn, định nghĩa và vai trò của nó trong vật lý. Bài học này giới thiệu về khái niệm và vai trò của đo độ co giãn trong vật lý. Đo độ co giãn là khả năng của vật liệu để biến dạng khi gặp lực tác động và là đặc tính quan trọng để đánh giá tính linh hoạt và đàn hồi của vật liệu. Có hai phương pháp đo độ co giãn là phương pháp tĩnh và động, phụ thuộc vào tốc độ biến dạng. Đo độ co giãn giúp xác định tính chất cơ học của vật liệu, kiểm tra chất lượng và phát triển vật liệu mới. Hiểu rõ về độ co giãn là rất quan trọng để nắm vững về tính chất cơ học và chất lượng của vật liệu. Cách đo độ co giãn bằng phương pháp kéo giãn và đo bằng cách nén, và các đại lượng liên quan như độ dài ban đầu, độ dài sau khi kéo giãn, độ dày ban đầu và độ dày sau khi nén. Ứng dụng của đo độ co giãn trong sản xuất, kiểm tra chất lượng và nghiên cứu khoa học.

Khái niệm đo độ lún, định nghĩa và vai trò của nó trong đo lường địa hình

Xem thêm...
×