Các cụm động từ bắt đầu bằng E
Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh Eat in là gì? Nghĩa của Eat in - Cụm động từ tiếng Anh Eat out là gì? Nghĩa của Eat out - Cụm động từ tiếng Anh End up là gì? Nghĩa của end up - Cụm động từ tiếng Anh Eat up là gì? Nghĩa của eat up - Cụm động từ tiếng AnhEnter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ enter into something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với enter into something
Enter into something /ˈen(t)ər/
The government agree to enter into negotiations,
(Chính phủ đã đồng ý tham gia đàm phán.)
Luck didn’t enter into it; I won because of my skill.
(May mắn không đóng góp gì cả; Tôi đã thắng bằng chính năng lực của mình.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365