Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 12 Communication

Everyday English Expressing hope and responding 1. Listen and read the conversations below. Pay attention to the highlighted parts. 2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations. What's your future job? 3. Work in pairs. Read about the jobs that Khang and An want to do. Then complete the summary table. 4. Work in pairs. Look at the jobs below. Which job might be appropriate for each person in 3? Explain your choice. 5. Work in groups. Think of a job that you like or

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Everyday English

Expressing hope and responding

(Thể hiện hi vọng và phản hồi)

1. Listen and read the conversations below. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại dưới đây. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)


1.

Minh: I've filled in the registration form. Hopefully, I'll be a member of the science club.

(Tôi đã điền vào mẫu đăng ký. Hy vọng tôi sẽ là thành viên của câu lạc bộ khoa học.)

Duong: I hope so, too.

(Tôi cũng mong vậy.)

2.

Student: Here's my teacher's reference letter. I hope I'll get the job.

(Đây là thư giới thiệu của giáo viên tôi. Tôi hy vọng tôi sẽ nhận được công việc.)

Staff: Thank you. Good luck.

(Cảm ơn bạn. Chúc may mắn.)


Bài 2

2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự với các tình huống sau.)

1. A friend has just taken part in a design competition. She is looking forward to the result.

(Một người bạn vừa tham gia một cuộc thi thiết kế. Cô ấy đang mong chờ kết quả.)

2. A teacher is asking a student to give a teacher-parent conference invitation to his/her parents. She hopes that the parents will come.

(Giáo viên yêu cầu học sinh gửi giấy mời họp phụ huynh-giáo viên cho phụ huynh của mình. Cô hy vọng bố mẹ sẽ đến.)


Bài 3

What's your future job?

(Công việc tương lai của bạn là gì?)

3. Work in pairs. Read about the jobs that Khang and An want to do. Then complete the summary table.

(Làm việc theo cặp. Đọc về công việc mà Khang và An muốn làm. Sau đó hoàn thành bảng tóm tắt.)

Khang: I've always dreamt of this job. I'll enter a medical university. This seems to be a suitable job for me because I have good hand-eye coordination. Besides, I'm calm and decisive, so I can lead a surgical team.

An: I hope I can do this job as soon as possible. I've got hands-on training on how to use the scanner and calculator. I can do this job well because I have good basic maths skills. I'm patient and helpful to customers even when the store is busy.


Bài 4

4. Work in pairs. Look at the jobs below. Which job might be appropriate for each person in 3? Explain your choice.

(Làm việc theo cặp. Hãy xem các công việc dưới đây. Công việc nào có thể phù hợp với từng người trong bài 3? Giải thích sự lựa chọn của bạn.)

1. surgeon (bác sĩ phẫu thuật)

2. mechanic (thợ cơ khí)

3. nurse (y tá)

4. cashier (nhân viên thu ngân)


Bài 5

5. Work in groups. Think of a job that you like or know well. Discuss the type of training, skill(s), and personal qualities which are necessary for it.

(Làm việc theo nhóm. Hãy nghĩ về một công việc mà bạn thích hoặc biết rõ. Thảo luận về loại hình đào tạo, (các) kỹ năng và phẩm chất cá nhân cần thiết cho việc đào tạo đó.)

Now present your group's ideas and have the class guess the job you are describing.

(Bây giờ hãy trình bày ý tưởng của nhóm bạn và yêu cầu cả lớp đoán công việc mà bạn đang mô tả.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×