Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 12 Looking back

Vocabulary 1. Put the words and phrases in the appropriate column. 2. Complete the text, using words / phrases from the box. Grammar 3. Combine each pair of sentences into one, using the given word in brackets. 4. Fill in each gap in the text with a conjunction from the box.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Vocabulary

1. Put the words and phrases in the appropriate column.

(Xếp các từ và cụm từ vào cột thích hợp.)

surgeon                          

demanding

repetitive                       

well-paid

designing                       

assembly worker

teamwork                      

software engineer

hand-eye coordination

 

Jobs

Job features

Job skills

 

 

 


Bài 2

2. Complete the text, using words / phrases from the box.

(Hoàn thành đoạn văn, sử dụng các từ/cụm từ trong khung.)

job                   creative                      career                        rewarding                           sewing

My mum first learnt (1) _______ skills from my grandmother. She got her (2) _______ as a tailor when she was 16. Now she owns a small tailor shop in the village. She is (3) _______ and hardworking. She has such an excellent sense of style that many ladies love the clothes she makes. Though sometimes she has to work late at night, she finds her job (4) _______ because she can satisfy her customers. I think my mum has had a successful (5) _______ in tailoring.


Bài 3

Grammar

3. Combine each pair of sentences into one, using the given word in brackets.

(Nối mỗi cặp câu thành một, sử dụng từ cho sẵn trong ngoặc.)

1. The salary was low. She accepted the job. (though)

(Mức lương thấp. Cô ấy đã chấp nhận công việc này.)

→ She

2. My sister is too shy. She can't be an MC. (such)

(Em gái tôi quá nhút nhát. Cô ấy không thể làm MC được.)

→ My sister is

3. Life in the city was too demanding, so he came back to his village. (because)

(Cuộc sống ở thành phố quá khắc nghiệt nên anh ấy đã trở về làng.)

→ He came

4. Her backache was too painful. She had to stop working in the factory. (so)

(Cơn đau lưng của cô ấy quá đau đớn. Cô phải ngừng làm việc ở nhà máy.)

→ Her backache

5. Clara didn't like academic subjects. Her mum insisted that she go to university. (although)

(Clara không thích các môn học thuật. Mẹ cô nhất quyết bắt cô phải học đại học.)

→ Clara's mum


Bài 4

4. Fill in each gap in the text with a conjunction from the box.

(Điền vào mỗi chỗ trống trong văn bản bằng một từ nối trong hộp.)

although                   because                     since                         so                             such

Making career choices is (1) ______ a difficult process that conflicts happen in many families when they discuss their teenager's future career. (2) ______ some parents consider their child's dream job unrealistic, they try to stop him/her from pursuing it. Sometimes, the parents force their child to study for a job which is (3) ______ demanding that he / she feels stressed just (4) ______ they overestimate their child's ability. (5) ______ parents want to help their children make good career decisions, they really need to understand their teenaged children's passions and abilities.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về mùi đặc trưng - Định nghĩa và vai trò trong giảm nhẹ mùi hôi. Mùi đặc trưng là mùi độc đáo, tồn tại tự nhiên hoặc được tạo ra để tạo ấn tượng đặc biệt. Giúp giảm mùi hôi, tạo môi trường dễ chịu, kích thích giác quan mũi và tạo trải nghiệm độc đáo. Mùi đặc trưng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực sử dụng, tạo ấn tượng và tác động tích cực đến con người. Cấu trúc và tính chất của chất gây mùi đóng vai trò quan trọng trong việc tạo mùi đặc trưng. Sử dụng mũi và vị giác để nhận biết mùi đặc trưng. Ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và cuộc sống hàng ngày.

Tổng quan về công dụng trong ngành hóa học - Công dụng của hóa chất trong công nghiệp, y tế, nông nghiệp và môi trường. Ứng dụng của công nghệ hóa học trong sản xuất, chế tạo và xử lý vật liệu. Công dụng của hóa chất trong phân tích và kiểm tra chất lượng sản phẩm, môi trường và sức khỏe. Công dụng của hóa chất trong nghiên cứu và phát triển, tạo ra các sản phẩm và công nghệ mới.

Acyl hóa - Định nghĩa, vai trò và ứng dụng của quá trình hóa học này. Cơ chế và mối quan hệ với ester hóa, amid hóa và thioester hóa.

Khái niệm về thành phần hoạt tính trong nghiên cứu hoá học và dược phẩm: phân loại, tính chất và quá trình tìm kiếm và ứng dụng, đánh giá ảnh hưởng đến cơ thể và sức khỏe con người.

Khái niệm về axit salicylic

Khái niệm về Asetylsalicylic acid

Khái niệm về axit paraaminobenzoic, định nghĩa và vai trò trong hóa học

Giới thiệu về thành phần hoạt tính trong paracetamol

Propene - Definition, Structure, Chemical Properties, Production, and Applications.

Tác động tiêu cực của thức ăn không lành mạnh đến sức khỏe và cách ngăn ngừa - Béo phì, bệnh tim mạch, tiểu đường và vấn đề tiêu hóa là những tác động tiêu cực của thức ăn không lành mạnh. Nguyên nhân gây ra bao gồm lựa chọn thức ăn, môi trường ăn uống và yếu tố xã hội. Cần có biện pháp giảm thiểu tác động này.

Xem thêm...
×