Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 12 Unit 6 Getting Started

A visit to a high-tech centre 1. Listen and read. 2. Read the conversation again and answer the questions. 3. Find words in 1 with the following meanings. 4. Complete the sentences with words or a phrase from 1.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

A visit to a high-tech centre

(Chuyến tham quan đến trung tâm công nghệ cao)

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Teacher: Hello, class. Please meet Jessica. She's a human-like robot and will be your guide today.

Jessica: Good morning, everybody. Welcome to the New Tech Centre.

Nam: Hi, Jessica. I'm so excited as I've never met a talking robot before. Let's have a photo taken together!

Jessica: OK, I'll get someone to take a picture of us, but let's go first to the robot exhibition where you'll see a collection of human-like robots from around the world. Please follow me. ... OK, do you have any questions?

Mai: They look so real! Can we interact with them?

Jessica: Yes, you can. They're all capable of answering questions and translating from different languages. Let me get this robot activated so you can talk to him.

Mai: Hello, what's your name? What languages can you speak? Where do you live?

Robby: Hello, my name's Robby. I can speak English, Vietnamese, Chinese, and German. I live in the New Tech Centre.

Mai: Wow! You're so smart, Robby.

Nam: Jessica, where shall we go next?

Jessica: Next, we'll visit the Research and Development area. Please follow me. Here scientists and engineers explore and create new AI technologies. AI has many practical applications such as facial recognition and virtual assistants.

Mai: I noticed a facial recognition screen at the entrance of the centre.

Jessica: That's right. We have all visitors' identity checked to improve the centre security. Now, what else would you like to see?


Bài 2

2. Read the conversation again and answer the questions.

(Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi.)

1. Why is Nam excited?

(Tại sao Nam lại hào hứng?)

2. What can human-like robots do?

(Robot giống con người có thể làm được những gì?)

3. What are some examples of AI applications?

(Một số ví dụ về ứng dụng AI là gì?)

4. Where did Mai see a facial recognition screen?

(Mai nhìn thấy màn hình nhận diện khuôn mặt ở đâu?)


Bài 3

3. Find words in 1 with the following meanings.

(Tìm các từ ở bài 1 có nghĩa như sau.)

1. c_______: able to do things well

2. a_______: caused to work or act

3. a_______: the practical uses of something

4. r_______: the act of identifying what something is


Bài 4

4. Complete the sentences with words or a phrase from 1.

(Hoàn thành câu với các từ hoặc cụm từ từ bài 1.)

1. Let's have a photo ________ together.

2. I'll get someone ________ a picture of us

3. Let me get this robot ________, so you can talk to him.

4. We have all visitors' identity ________ to improve the centre security.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Drape - Định nghĩa và vai trò trong thời trang và may mặc. Các loại drape và cách chúng ảnh hưởng đến kiểu dáng trang phục. Các chất liệu sử dụng trong drape như chiffon, silk và satin. Hướng dẫn sử dụng drape để tạo kiểu dáng và cảm giác cho trang phục, cần lưu ý vóc dáng và tuổi tác của người mặc.

Khái niệm về len và sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất len

Khái niệm về Summer Dresses - Đặc trưng, các loại và cách phối đồ

Khái niệm và các loại leather phổ biến, nguyên liệu, quá trình sản xuất, đặc tính, cách chăm sóc và bảo quản leather

Khái niệm về Fur và vai trò của nó trong động vật và con người. Cấu trúc của Fur và vai trò của từng loại lông. Tính chất của Fur và chức năng của lông trên cơ thể động vật. Ứng dụng của Fur trong cuộc sống con người, bao gồm sản xuất quần áo, thời trang và các sản phẩm làm từ lông động vật.

Khái niệm về Innovative Designs - Sự khác biệt giữa giải pháp sáng tạo và thiết kế truyền thống. Phương pháp thiết kế sáng tạo và yếu tố quan trọng trong thiết kế. Các ví dụ về thiết kế sáng tạo thành công như Apple, Uber, Airbnb và Tesla.

Successful Designs: Problem-solving, user-centered, and aesthetically pleasing products that prioritize usability, utility, and interaction capabilities. Designing for users' needs, desires, habits, and behaviors ensures a suitable product that exceeds expectations. Rationality, aesthetics, convenience, uniqueness, durability, and safety are vital elements in achieving successful designs. Various methods, such as idea generation, designing from the outside in, and designing from the inside out, contribute to creating notable and impressive designs. Successful examples include technology, household, fashion, and industrial products that meet users' needs, exhibit innovative design, and provide practical value.

Khái niệm về Trends trong hóa học và ứng dụng của nó trong việc dự đoán tính chất và thiết kế phản ứng hóa học. Những Trends về kích thước nguyên tử, năng lượng ion hóa và độ âm điện được mô tả và giải thích. Các Trends trong tính chất của các hợp chất hóa học như tính axit-bazơ, tính tan chảy và tính khử cũng được mô tả. Sự ứng dụng của Trends trong hóa học bao gồm dự đoán tính chất của các hợp chất hóa học mới, thiết kế phản ứng hóa học hiệu quả hơn, phân loại và nhận dạng các hợp chất hóa học, và dự đoán hoạt động sinh học.

Giới thiệu về Clo Production: Tổng quan về khái niệm, định nghĩa và vai trò của Clo Production trong công nghiệp. Sợi clo có tính chất mềm mại, thoáng khí và thân thiện với môi trường. Clo Production đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp thời trang và dệt may, cung cấp các sản phẩm như áo sơ mi, váy, quần, nón và túi xách.

Khái niệm về Sustainable Clothing - Tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Chất liệu thân thiện với môi trường: bông hữu cơ, len organic, vải từ sợi tre, vải tái chế. Quá trình sản xuất và ảnh hưởng đến môi trường: tiêu thụ nước, năng lượng, chất độc hại, khí thải. Tiêu chuẩn và chứng nhận: GOTS, OEKO-TEX. Hành động ủng hộ Sustainable Clothing: mua, sử dụng và tái chế quần áo.

Xem thêm...
×