Unit 6: Artificial intelligence
Applications of AI in education 1. Work in pairs. Match each AI application (1-5) with its purpose in learning (a-f). There can be multiple correct answers. 2. Work in groups. Discuss the questions. 3. Prepare a summary of your discussion and report to the whole class.
Bài 1
Applications of AI in education
(Ứng dụng của AI trong giáo dục)
1. Work in pairs. Match each AI application (1-5) with its purpose in learning (a-f). There can be multiple correct answers.
(Làm việc theo cặp. Ghép mỗi ứng dụng AI (1-5) với mục đích học tập của nó (a-f). Có thể có nhiều câu trả lời đúng.)
1. speech recognition (nhận diện giọng nói) 2. educational robots (người máy giáo dục) 3. virtual reality (thực tế ảo) 4. AI-powered games (trò chơi trí tuệ nhân tạo) 5. chatbots |
a. support students with disabilities (hỗ trợ học sinh khuyết tật) b. develop problem-solving skills (phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề) c. check pronunciation (kiểm tra phát âm) d. develop programming skills (phát triển kỹ năng lập trình) e. provide personalised support (cung cấp hỗ trợ cá nhân) f. provide interactive forms of learning (cung cấp các hình thức học tập tương tác) |
Bài 2
2. Work in groups. Discuss the questions.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi.)
1. How can each application in 1 be used in education?
(Mỗi ứng dụng trong phần 1 có thể ứng dụng như thế nào trong giáo dục?)
2. What are the advantages and disadvantages of each application?
(Ưu điểm và nhược điểm của từng ứng dụng là gì?)
Example: (Ví dụ)
A: What do you think about chatbots?
(Bạn nghĩ gì về chatbot?)
B: I think a chatbot app is an effective application because it can help students understand difficult concepts and provide instant and personalised support throughout the course.
(Tôi nghĩ ứng dụng chatbot là một ứng dụng hiệu quả vì nó có thể giúp học viên hiểu các khái niệm khó và cung cấp hỗ trợ tức thời và được cá nhân hóa trong suốt khóa học.)
C: I agree. If available, we can use it during and after classes to clarify points and get feedback on homework.
(Tôi đồng ý. Nếu có, chúng ta có thể sử dụng nó trong và sau giờ học để làm rõ các luận điểm và nhận phản hồi về bài tập về nhà.)
A: Yes, but there are also disadvantages. Chatbots may not be able to answer complex questions that need making decisions.
(Đúng vậy, nhưng nó cũng có những nhược điểm. Nhiều chatbot có thể không trả lời được những câu hỏi phức tạp cần đưa ra quyết định.)
B: In addition, if learners always wait for ready-made answers, they may become lazy and may not develop critical thinking skills.
(Ngoài ra, nếu người học luôn chờ đợi những câu trả lời có sẵn, họ có thể trở nên lười biếng và không phát triển được kỹ năng tư duy phản biện.)
C: That's a good point. Chatbots can't replace human interaction and lack personal connections.
(Đó là một điểm tốt. Chatbots không thể thay thế sự tương tác của con người và thiếu kết nối cá nhân.)
Bài 3
3. Prepare a summary of your discussion and report to the whole class.
(Chuẩn bị bản tóm tắt cuộc thảo luận của bạn và báo cáo cho cả lớp.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365