Unit 5. Our health
Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 5 trang 84 Explore Our World
Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 6 trang 85 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 7 trang 86 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 8 trang 87 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 9 trang 88 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 10 trang 89 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 11 trang 90 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 12 trang 91 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 5 Value trang 92 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 4 trang 83 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 3 trang 82 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 2 trang 81 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 1 trang 80 Explore Our World Tiếng Anh 5 Unit 5 Từ vựng Explore Our WorldTiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 5 trang 84 Explore Our World
Look and listen. Repeat. Listen and point. Say. Look and circle. Listen and check the answers. Ask and answer.
Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
a runny nose: sổ mũi
a sore throat: đau họng
a rash: phát ban
keep your hands clean: giữ tay của bạn sạch sẽ
a stomachache: cơn đau bụng
sore eyes: đau mắt
drink ginger tea: uống trà gừng
rest your eyes: cho mắt bạn nghỉ ngơi
Câu 2
2. Look. Point and say.
(Nhìn. Chỉ và nói.)
a runny nose: sổ mũi
a sore throat: đau họng
a rash: phát ban
keep your hands clean: giữ tay của bạn sạch sẽ
a stomachache: cơn đau bụng
sore eyes: đau mắt
drink ginger tea: uống trà gừng
rest your eyes: cho mắt bạn nghỉ ngơi
Câu 3
3. Look at the pictures in 2. Listen and number the health problems.
(Nhìn vào các bức tranh ở phần 2. Nghe và đánh số các vấn đề về sức khỏe.)
Câu 4
4. Ask and answer. Write. You can use the phrases in the box.
(Hỏi và trả lời. Viết. Bạn có thể sử dụng các cụm từ trong ô.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365