Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng F


Fend for yourself là gì? Nghĩa của fend for yourself - Cụm động từ tiếng Anh

Fight back something là gì? Nghĩa của fight back something - Cụm động từ tiếng Anh Find for somebody là gì? Nghĩa của find for someebody - Cụm động từ tiếng Anh Finish off là gì? Nghĩa của Finish off - Cụm động từ tiếng Anh Flash back là gì? Nghĩa của flash back - Cụm động từ tiếng Anh Flirt with something là gì? Nghĩa của flirt with something - Cụm động từ tiếng Anh Force down là gì? Nghĩa của force down - Cụm động từ tiếng Anh Feel for somebody là gì? Nghĩa của feel for somebody - Cụm động từ tiếng Anh Fall for somebody/something là gì? Nghĩa của fall for somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Fancy something up là gì? Nghĩa của fancy something up - Cụm động từ tiếng Anh Face up to something là gì? Nghĩa của face up to something - Cụm động từ tiếng Anh Fade out là gì? Nghĩa của fade out - Cụm động từ tiếng Anh Fill something out là gì? Nghĩa của Fill something out - Cụm động từ tiếng Anh Fix something up là gì? Nghĩa của Fix something up - Cụm động từ tiếng Anh Feel up to là gì? Nghĩa của Feel up to - Cụm động từ tiếng Anh Fill in là gì? Nghĩa của Fill in - Cụm động từ tiếng Anh Fall off là gì? Nghĩa của Fall off - Cụm động từ tiếng Anh Figure something up là gì? Nghĩa của Figure something up - Cụm động từ tiếng Anh Figure on something là gì? Nghĩa của Figure on something - Cụm động từ tiếng Anh Find out là gì? Nghĩa của find out - Cụm động từ tiếng Anh Fill up with là gì? Nghĩa của fill up with - Cụm động từ tiếng Anh Fill up là gì? Nghĩa của fill up - Cụm động từ tiếng Anh Fill out là gì? Nghĩa của fill out - Cụm động từ tiếng Anh Fill in for là gì? Nghĩa của fill in for - Cụm động từ tiếng Anh Figure out là gì? Nghĩa của figure out - Cụm động từ tiếng Anh Fall through là gì? Nghĩa của fall through - Cụm động từ tiếng Anh Fall out là gì? Nghĩa của fall out - Cụm động từ tiếng Anh Fall in with là gì? Nghĩa của fall in with - Cụm động từ tiếng Anh Fall down là gì? Nghĩa của fall down - Cụm động từ tiếng Anh Fall behind là gì? Nghĩa của fall behind - Cụm động từ tiếng Anh Fall back on là gì? Nghĩa của fall back on - Cụm động từ tiếng Anh Fall apart là gì? Nghĩa của fall apart - Cụm động từ tiếng Anh Face up to là gì? Nghĩa của face up to - Cụm động từ tiếng Anh

Fend for yourself là gì? Nghĩa của fend for yourself - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ fend for yourself. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fend for yourself

Fend for yourself   /fend/   

Tự  chăm sóc bản thân mà không cần nhờ bất cứ sự trợ giúp nào.

Ex: We were brought up to fend for ourselves when we were still quite young.

(Chúng tôi được dạy cách tự chăm sóc bản thân mình khi còn khá trẻ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Status và các loại Status trên mạng xã hội: trạng thái, cảm xúc, chia sẻ và kiến thức. Cách viết Status hấp dẫn và tương tác thông qua like, comment, share và tag trên mạng xã hội.

Khái niệm về luxurious clo và các ứng dụng của nó trong đời sống và công nghiệp"

Khái niệm về social standing và vai trò của nó trong xã hội

Ứng dụng của Mass Production Techniques trong công nghiệp ô tô và điện tử, sản phẩm gia dụng và tiêu dùng khác giúp tăng năng suất, giảm chi phí và cải thiện chất lượng sản phẩm thông qua quy trình sản xuất tiêu chuẩn hóa và tự động hóa. Các phương pháp sản xuất hàng loạt như chế tạo khối lượng lớn, dây chuyền sản xuất và sản xuất đồng bộ được áp dụng để tối ưu hóa quy trình sản xuất và đáp ứng nhu cầu của thị trường. Mass production techniques đã đóng góp vào sự phát triển của các ngành công nghiệp này.

Khái niệm về affordable và ứng dụng trong các lĩnh vực như nhà ở, giáo dục, y tế, vận tải và sản phẩm tiêu dùng. Tiêu chí đánh giá affordable bao gồm giá cả, chất lượng, tính tiện ích và sự tiếp cận của người tiêu dùng. Tổng quan về các chính sách hỗ trợ affordable của chính phủ và các tổ chức xã hội, bao gồm giảm giá, hỗ trợ tài chính và xây dựng cộng đồng.

Accessible - Khái niệm, tiêu chuẩn, công cụ hỗ trợ và thiết kế trang web và ứng dụng Accessible để đảm bảo truy cập được cho mọi người, bao gồm cả người có khuyết tật và người dùng khó khăn. Điều này bao gồm các tiêu chuẩn WCAG, các công cụ hỗ trợ như screen reader, phần mềm lấy nét và trình duyệt đọc màu, cùng với các kỹ thuật thiết kế Accessible như sử dụng thẻ HTML và thuộc tính ARIA.

Self-expression: Khái niệm, phương tiện và cách thức thể hiện trong việc tạo sự đa dạng và cá nhân hóa xã hội. Tác động tích cực đến sức khỏe tâm thần, giảm căng thẳng, tăng tự tin và cải thiện tâm trạng. Lựa chọn phương tiện thích hợp, phối hợp màu sắc và tạo phong cách riêng để thể hiện bản thân qua self-expression.

Khái niệm về Rebellion - Định nghĩa và ý nghĩa trong lịch sử và xã hội. Các dạng Rebellion - Rebellion vũ trang, dân sự và tôn giáo. Nguyên nhân của Rebellion - Sự bất bình đẳng, phân biệt chủng tộc, áp bức và thiếu công bằng. Hậu quả của Rebellion - Thương vong, thiệt hại kinh tế, tàn phá đất nước và phân cắt xã hội.

Thế kỷ 20: Sự kiện lịch sử quan trọng, các cuộc cách mạng và chiến tranh, nhân vật và sự kiện nổi bật, và sự phát triển của văn hóa, âm nhạc, điện ảnh và thời trang.

Giới thiệu về nhà thiết kế thời trang"

Xem thêm...
×