Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng F


Finish off là gì? Nghĩa của Finish off - Cụm động từ tiếng Anh

Flash back là gì? Nghĩa của flash back - Cụm động từ tiếng Anh Flirt with something là gì? Nghĩa của flirt with something - Cụm động từ tiếng Anh Force down là gì? Nghĩa của force down - Cụm động từ tiếng Anh Find for somebody là gì? Nghĩa của find for someebody - Cụm động từ tiếng Anh Fight back something là gì? Nghĩa của fight back something - Cụm động từ tiếng Anh Fend for yourself là gì? Nghĩa của fend for yourself - Cụm động từ tiếng Anh Feel for somebody là gì? Nghĩa của feel for somebody - Cụm động từ tiếng Anh Fall for somebody/something là gì? Nghĩa của fall for somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Fancy something up là gì? Nghĩa của fancy something up - Cụm động từ tiếng Anh Face up to something là gì? Nghĩa của face up to something - Cụm động từ tiếng Anh Fade out là gì? Nghĩa của fade out - Cụm động từ tiếng Anh Fill something out là gì? Nghĩa của Fill something out - Cụm động từ tiếng Anh Fix something up là gì? Nghĩa của Fix something up - Cụm động từ tiếng Anh Feel up to là gì? Nghĩa của Feel up to - Cụm động từ tiếng Anh Fill in là gì? Nghĩa của Fill in - Cụm động từ tiếng Anh Fall off là gì? Nghĩa của Fall off - Cụm động từ tiếng Anh Figure something up là gì? Nghĩa của Figure something up - Cụm động từ tiếng Anh Figure on something là gì? Nghĩa của Figure on something - Cụm động từ tiếng Anh Find out là gì? Nghĩa của find out - Cụm động từ tiếng Anh Fill up with là gì? Nghĩa của fill up with - Cụm động từ tiếng Anh Fill up là gì? Nghĩa của fill up - Cụm động từ tiếng Anh Fill out là gì? Nghĩa của fill out - Cụm động từ tiếng Anh Fill in for là gì? Nghĩa của fill in for - Cụm động từ tiếng Anh Figure out là gì? Nghĩa của figure out - Cụm động từ tiếng Anh Fall through là gì? Nghĩa của fall through - Cụm động từ tiếng Anh Fall out là gì? Nghĩa của fall out - Cụm động từ tiếng Anh Fall in with là gì? Nghĩa của fall in with - Cụm động từ tiếng Anh Fall down là gì? Nghĩa của fall down - Cụm động từ tiếng Anh Fall behind là gì? Nghĩa của fall behind - Cụm động từ tiếng Anh Fall back on là gì? Nghĩa của fall back on - Cụm động từ tiếng Anh Fall apart là gì? Nghĩa của fall apart - Cụm động từ tiếng Anh Face up to là gì? Nghĩa của face up to - Cụm động từ tiếng Anh

Finish off là gì? Nghĩa của Finish off - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ Finish off . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Finish off

 

Finish somebody off    /ˈfɪn.ɪʃ/   

  •  Hoàn thành việc gì đó.

Ex: I’m going to try and finish off my work tonight.

(Tôi sẽ cố gắng hoàn thành công việc của mình trong tối này.)

  • Sử dụng phần cuối cùng của thứ gì đó đặc biệt là đồ ăn.

Ex: He’s finished off all the ice cream!

(Anh ta đã ăn xong hết tất cả các cây kem!)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về quần áo bảo hộ - Mục đích và tầm quan trọng trong bảo vệ người lao động. Loại quần áo bảo hộ phổ biến và tính năng của từng loại. Nguyên tắc chọn lựa quần áo bảo hộ phù hợp với công việc và môi trường làm việc. Quy trình bảo quản và bảo dưỡng quần áo bảo hộ để tăng độ bền và đảm bảo an toàn.

Khái niệm về Interfacing - Định nghĩa và vai trò trong công nghệ thông tin. Loại giao diện: người-máy, máy-máy và phần mềm-máy tính. Các phương pháp Interfacing: trực tiếp, gián tiếp và qua mạng. Chuẩn giao tiếp: RS-232, USB, Ethernet, Bluetooth. Ứng dụng của Interfacing trong điều khiển thiết bị và giao tiếp máy tính.

Khái niệm về Automotive Interiors, thành phần và chức năng. Chất liệu sử dụng trong Automotive Interiors. Thiết kế và màu sắc trong Automotive Interiors. Công nghệ mới trong Automotive Interiors.

Khái niệm về Cost-Effective Alternative

Potential Applications in Materials Science: Developing new materials with unique properties for industries such as aerospace, automotive, electronics, and healthcare. Characterization techniques like microscopy and spectroscopy are used to investigate the structure-property relationships of materials. Nanomaterials, composites, alloys, and biomaterials have potential in various industries. By manipulating properties, engineers can tailor materials for specific applications.

Các ngành công nghiệp chính

Strength of clo và vai trò trong ngành dệt may - yếu tố ảnh hưởng và phương pháp đo kiểm - ứng dụng trong sản xuất quần áo, giày dép và đồ gia dụng"

Khái niệm và cách xử lý Tearing trong các lĩnh vực khác nhau

Khái niệm về Breaking - Nghệ thuật Hip hop bao gồm động tác nhảy, xoay và vuốt tay.

Khái niệm về chất lượng - Định nghĩa và vai trò trong quản lý và sản xuất

Xem thêm...
×