Các cụm động từ bắt đầu bằng H
Have something back là gì? Nghĩa của Have something back - Cụm động từ tiếng Anh
Hear of someone/something là gì? Nghĩa của Hear of someone/something - Cụm động từ tiếng Anh Hit back at someone/something là gì? Nghĩa của Hit back at someone/something - Cụm động từ tiếng Anh Hit out at someone/something là gì? Nghĩa của Hit out at someone/something - Cụm động từ tiếng Anh Hunt somebody down là gì? Nghĩa của Hunt somebody down - Cụm động từ tiếng Anh Hunt for something là gì? Nghĩa của Hunt for something - Cụm động từ tiếng Anh Hype somebody/something up là gì? Nghĩa của Hype somebody/something up - Cụm động từ tiếng Anh Hack into something là gì? Nghĩa của Hack into something - Cụm động từ tiếng Anh Hear from là gì? Nghĩa của Hear from - Cụm động từ tiếng Anh Hand something back là gì? Nghĩa của Hand something back - Cụm động từ tiếng Anh Have someone over là gì? Nghĩa của Have someone over - Cụm động từ tiếng Anh Hear of là gì? Nghĩa của Hear of - Cụm động từ tiếng Anh Hold out là gì? Nghĩa của Hold out - Cụm động từ tiếng Anh Hang around là gì? Nghĩa của Hang around - Cụm động từ tiếng Anh Have something on là gì? Nghĩa của Have something on - Cụm động từ tiếng Anh Hand something out là gì? Nghĩa của Hand something out - Cụm động từ tiếng Anh Hold something back là gì? Nghĩa của Hold something back - Cụm động từ tiếng Anh Hand something over là gì? Nghĩa của Hand something over - Cụm động từ tiếng Anh Hold onto là gì? Nghĩa của hold onto - Cụm động từ tiếng Anh Hold on là gì? Nghĩa của hold on - Cụm động từ tiếng Anh Hold off là gì? Nghĩa của hold off - Cụm động từ tiếng Anh Hold up là gì? Nghĩa của hold up - Cụm động từ tiếng Anh Hold back là gì? Nghĩa của hold back - Cụm động từ tiếng Anh Hang up là gì? Nghĩa của hang up - Cụm động từ tiếng Anh Hang out là gì? Nghĩa của hang out - Cụm động từ tiếng Anh Hang on là gì? Nghĩa của hang on - Cụm động từ tiếng Anh Hand in là gì? Nghĩa của hand in - Cụm động từ tiếng Anh Hand out là gì? Nghĩa của hand out - Cụm động từ tiếng Anh Hand down là gì? Nghĩa của hand down - Cụm động từ tiếng Anh Hand over là gì? Nghĩa của hand over - Cụm động từ tiếng AnhHave something back là gì? Nghĩa của Have something back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Have something back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Have something back
/hæv bæk/
Lấy lại thứ gì
Ex: John, Can I have my book back by Thursday?
(John, Tớ có thể lấy lại sách vào thứ Năm không?)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365