Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Hạc Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng H


Hunt for something là gì? Nghĩa của Hunt for something - Cụm động từ tiếng Anh

Hype somebody/something up là gì? Nghĩa của Hype somebody/something up - Cụm động từ tiếng Anh Hunt somebody down là gì? Nghĩa của Hunt somebody down - Cụm động từ tiếng Anh Hit out at someone/something là gì? Nghĩa của Hit out at someone/something - Cụm động từ tiếng Anh Hit back at someone/something là gì? Nghĩa của Hit back at someone/something - Cụm động từ tiếng Anh Hear of someone/something là gì? Nghĩa của Hear of someone/something - Cụm động từ tiếng Anh Have something back là gì? Nghĩa của Have something back - Cụm động từ tiếng Anh Hack into something là gì? Nghĩa của Hack into something - Cụm động từ tiếng Anh Hear from là gì? Nghĩa của Hear from - Cụm động từ tiếng Anh Hand something back là gì? Nghĩa của Hand something back - Cụm động từ tiếng Anh Have someone over là gì? Nghĩa của Have someone over - Cụm động từ tiếng Anh Hear of là gì? Nghĩa của Hear of - Cụm động từ tiếng Anh Hold out là gì? Nghĩa của Hold out - Cụm động từ tiếng Anh Hang around là gì? Nghĩa của Hang around - Cụm động từ tiếng Anh Have something on là gì? Nghĩa của Have something on - Cụm động từ tiếng Anh Hand something out là gì? Nghĩa của Hand something out - Cụm động từ tiếng Anh Hold something back là gì? Nghĩa của Hold something back - Cụm động từ tiếng Anh Hand something over là gì? Nghĩa của Hand something over - Cụm động từ tiếng Anh Hold onto là gì? Nghĩa của hold onto - Cụm động từ tiếng Anh Hold on là gì? Nghĩa của hold on - Cụm động từ tiếng Anh Hold off là gì? Nghĩa của hold off - Cụm động từ tiếng Anh Hold up là gì? Nghĩa của hold up - Cụm động từ tiếng Anh Hold back là gì? Nghĩa của hold back - Cụm động từ tiếng Anh Hang up là gì? Nghĩa của hang up - Cụm động từ tiếng Anh Hang out là gì? Nghĩa của hang out - Cụm động từ tiếng Anh Hang on là gì? Nghĩa của hang on - Cụm động từ tiếng Anh Hand in là gì? Nghĩa của hand in - Cụm động từ tiếng Anh Hand out là gì? Nghĩa của hand out - Cụm động từ tiếng Anh Hand down là gì? Nghĩa của hand down - Cụm động từ tiếng Anh Hand over là gì? Nghĩa của hand over - Cụm động từ tiếng Anh

Hunt for something là gì? Nghĩa của Hunt for something - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ Hunt for something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hunt for something

Hunt for something

/hʌnt fɔː/

Tìm thứ gì

Ex: She is still hunting for a new job.

(Cô ấy vẫn đang tìm một công việc mới.)  


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Etylen Oxide

Khái niệm về Ethylene Diamine

Khái niệm và ứng dụng của Ethylene glycol trong hóa học và công nghiệp

Khái niệm về Ethylene Carbonate

Khái niệm và loại ô nhiễm đất, ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người, cùng các giải pháp giảm thiểu ô nhiễm đất - Tìm hiểu tại đây.

Khái niệm sử dụng cẩn thận: Ý nghĩa và lĩnh vực áp dụng | Cẩn thận trong sức khỏe, an toàn lao động, giao thông, vệ sinh môi trường | Nguyên tắc sử dụng cẩn thận: Chủ động ngăn ngừa, phòng ngừa nguy hiểm, hạn chế rủi ro | Lợi ích của sử dụng cẩn thận: Bảo vệ sức khỏe, đảm bảo an toàn, giảm thiểu thiệt hại.

Giảm thiểu tác động tiêu cực - giới thiệu, phân loại và ứng dụng

Khái niệm về chất tẩy rửa và vai trò của nó trong đời sống và công nghiệp. Chất tẩy rửa là một loại hợp chất được sử dụng để làm sạch và làm mịn bề mặt. Chúng có vai trò quan trọng trong việc giữ gìn vệ sinh cá nhân và làm sạch các bề mặt như sàn nhà, bồn cầu và bếp. Ngoài ra, chất tẩy rửa cũng được sử dụng trong công nghiệp để làm sạch máy móc, thiết bị và khu vực công cộng như nhà ga, nhà hàng và bệnh viện.

Khái niệm về Ethylene Oxide - định nghĩa và vai trò trong hóa học. Cấu trúc, tính chất và ứng dụng của Ethylene Oxide. Sản xuất và ứng dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân, dược phẩm và công nghiệp.

Khái niệm về chất khử trùng

Xem thêm...
×