Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Immerse somebody/yourself in something là gì? Nghĩa của Immerse somebody/yourself in something - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ Immerse somebody/yourself in something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Immerse somebody/yourself in something

Immerse somebody/yourself in something

/ ɪˈmɜːs ɪn/

Chìm đắm vào cái gì

Ex: He immersed himself in his studies.

(Anh ấy chìm đắm bản thân vào học tập.)  


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×